Phrasal verb, như IZONE đã giới thiệu với các bạn, là một dạng collocation đặc biệt. Về bản chất, một phrasal verb cũng tương đương một động từ, mô tả một hành động nhất định. Trong bài viết hôm nay, IZONE sẽ tiếp tục giới thiệu cho các bạn một loạt phrasal verb make - cụm động từ đi với make nhé.
[Xem thêm]: Kiến thức CẦN NHỚ về phrasal verb? 55 cụm động từ QUAN TRỌNG
“Make” là gì?
Trước hết, chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem “make” là gì?
“Make” là một động từ khá phổ biến trong tiếng Anh. “Make” có rất nhiều nét nghĩa, ví dụ như
- “làm ra, tạo ra” (make a cake: làm bánh, make tea: pha trà),
- “gây ra” (make some noise: gây ra tiếng ồn),
- “khiến cho, làm cho ai như thế nào” (make somebody happy: làm cho ai vui vẻ),….
Từ “make” khi kết hợp với các tiểu từ sẽ tạo ra các phrasal verbs thể hiện thêm nhiều các nét nghĩa khác.
Các phrasal verb make
Dưới đây là một số các phrasal verbs phổ biến với “make”.
Lưu ý, bản thân mỗi phrasal verb này có thể có nhiều hơn một nét nghĩa. IZONE sẽ giúp các bạn làm quen với một vài nét nghĩa cơ bản của các phrasal verbs này nhé.
STTPhrasal verbNghĩaVí dụ 1 Make afterĐuổi theo ai đó
She made after the man, but soon he disappeared into the darkness.
(Cô ấy đuổi theo người đàn ông, nhưng anh ta sớm biến mất vào bóng đêm.)
Lưu ý: Phrasal verbmake after là một cụm từ không được sử dụng phổ biến ngày nay. Nếu bạn muốn diễn đạt nét nghĩa “đuổi theo ai đó”, thì nên dùng sang cụm động từ: “chase after”
2 Make away withvội vàng rời đi với cái gì (thường là lấy vụng, lấy trộm, lấy cắp cái gì)
The dog made away with the burger I had just bought.
(Chú chó chạy béng đi với cái bơ gơ tôi vừa mới mua.)
3 Make a go of somethingthành công (thường là bằng cách nỗ lực làm việc)
She’s so determined to make a go of her music career.
(Cô ấy rất cố gắng để thành công trong sự nghiệp âm nhạc của mình
4 Make do withTạm, miễn cưỡng dùng cái gì để thay thế
There’s no coke, so we’ll have to make do with plain water.
(Không có cola nên chúng tôi sẽ tạm dùng nước trắng để thay thế.
5 Make for Đi về hướng nàoShe got up and made for the lift.
(Cô ấy đứng dậy và đi về phía thang máy.)
6 Make fun ofChế nhạo / Lấy ra làm trò cười
They always made fun of her old fashioned scarf.
(Họ luôn luôn lấy chiếc khăn lỗi thời của cô ấy ra làm trò cười.)
7 Make it Sống sót, vượt qua được khó khăn, nguy hiểm / Thành côngThe company has made it through the economic crisis.
(Công ty đã sống sốt qua được khủng hoảng kinh tế.)
8 Make it up to someone Bù đắp cho ai (vì bạn đã làm họ buồn)Yesterday, I forgot my friend’s birthday. Today, I made it up for her by buying her some flowers and making her a cake.
(Hôm qua, tôi đã quên mất sinh nhật của bạn mình. Hôm nay, tôi bù đắp cho bạn ấy bằng cách mua hoa và làm bánh tặng bạn ấy.)
9 Make of Có ý kiến, nhận xét về ai/ một điều nào đóWhat do you make of this proposal?
(Bạn có ý kiến gì về đề xuất này không?)
10 Make off with Bỏ trốn với cái gìThe thieves made off with the money found in the safe.
(Bọn trộm bỏ trốn với số tiền tìm thấy trong két sắt.)
11 Make oneself out (to be) Nói khoác, giả bộ mình là ….He made himself out to be smarter than other people.
(Anh ấy nói khoác rằng mình thông minh hơn người khác.)
12 Make out có thể nhìn ra, nghe ra, đọc ra cái gìI can’t make out what he has written. His handwriting is so ugly.
(Tôi không thể đọc ra anh ta đã viết gì. Chữ viết tay của anh ta siêu xấu.)
13 Make over Thay đổi ngoại hình, vẻ bề ngoàiShe made herself over with a new haircut.
(Cô ấy thay đổi ngoại hình của mình với một kiểu tóc mới.)
14 Make towards Di chuyển về hướng cái gì / ai đóShe put on her coat and made towards the door.
(Cô ấy mặc áo khoác lên và đi về hướng cửa ra vào.)
15 Make upCấu thành, tạo thành, chiếm tỷ lệ
Women made up only a small proportion of employees in my company.
(Phụ nữ chỉ chiếm một phần nhỏ trong số lao động tại công ty tôi.)
16 Make up for Bù đắp cho (sai lầm / thiếu sót nào đó)How can I make up for my mistake?
(Làm thế nào tôi có thể bù đắp cho lỗi sai của mình đây?)
17 Make up with Làm lành, kết thúc mâu thuẫn, cãi vã, trở lại bình thường (với ai)Have you made up with your mother?
(Cậu đã làm lành với mẹ cậu chưa?)
18 Make up (your mind) Đưa ra quyết địnhHe has made up his mind to come back and work in his hometown after graduation.
(Anh ấy đã quyết định sẽ trở về và làm việc tại quê hương sau khi tốt nghiệp.)
19 Make up bịa chuyện (để lừa / giải trí)He is good at making up stories to entertain his children.
(Anh ấy giỏi bịa ra chuyện để chọc cười các con.)
20 Make upDọn, sắp xếp
She always makes up the bed after getting up.
(Cô ấy luôn luôn sắp xếp lại giường chiếu sau khi ngủ dậy.)
21 Make (something) into Biến (cái gì) trở thànhShe wants to make her hobby of painting into a career someday.
(Cô ấy muốn biến sở thích vẽ vời của mình thành sự nghiệp vào ngày nào đó.)
[Xem thêm]: Put đi với giới từ gì? 30+ phrasal verb (cụm động từ) với put
[Xem thêm]: Bring đi với giới từ gì? Ý nghĩa và ví dụ cụ thể