1. Cấu trúc Agree: Agree to V hay V-ing?
1.1 Cấu trúc Agree to V
Agree (cách phát âm: /əˈɡriː/) là một động từ mang nghĩa tiếng Việt tương đương là “Đồng ý, chấp thuận”. Vậy Agree đi với To V hay V-ing mới đúng?
Cấu trúc tiêu biểu của Agree là:
S + Agree + to V + O
Ví dụ:
The bank has agreed to lend me £5,000. (Ngân hàng đồng ý cho tôi vay 5000 bảng Anh.)
Lana reluctantly agreed to step down as managing director. (Lana miễn cưỡng đồng ý từ chức giám đốc điều hành.)
1.2 Cấu trúc Đồng ý khác
Cấu trúc: Agree that + Clause
Ví dụ: The manager agreed (that) I could go early. (Quản lý đồng ý việc tôi có thể đi sớm.)
Cấu trúc: Agree whether + Clause
Ví dụ: Experts seem unable to agree whether the drug is safe or not. (Các chuyên gia dường như không thể đồng tình rằng loại thuốc này liệu có an toàn hay không.)
Cấu trúc: Be agreed by/between sb/sth
Ví dụ: Any change to branch rules must be agreed by two thirds of members at the branch meeting. (Bất kỳ thay đổi nào đối với nội quy chi nhánh phải được 2/3 thành viên thông qua tại cuộc họp chi nhánh.)
2. Một số cụm động từ có Đồng ý
Agree có thể đi với một số giới từ sau để tạo ra các cụm động từ thông dụng:
2.1 Đồng ý với
Agree with nói chung được dùng để thể hiện sự đồng tình, tán thành với quan điểm, ý kiến… của người khác.
Cấu trúc:
S + Agree with + Someone/ Something
Ví dụ: Anna agrees with my ideas. (Anna đồng tình với ý kiến của tôi.)
Agree with something: To think that something is morally acceptable (Thể hiện suy nghĩ rằng thứ gì đó có thể chấp nhận được về mặt đạo đức).
Ví dụ: Suzy didn’t agree with hunting. (Suzy không ủng hộ việc săn bắn.)
Agree (with something): To match a word or phrase in number, gender or person (Sự hòa hợp của một từ hoặc cụm từ khi đi với nhau).
Ví dụ: In ‘Kai likes jazz’, the singular verb ‘likes’ agrees with the subject ‘Kai’. (Trong câu ‘Kai likes jazz’, động từ số ít ‘likes’ hòa hợp với chủ ngữ ‘Kai’.)
Agree with someone: To cause someone to feel healthy and happy (Khiến ai đó cảm thấy khỏe mạnh, hạnh phúc).
Ví dụ: You both look great - marriage must agree with you. (Cả hai cậu trông tuyệt lắm. Hôn nhân của hai người chắc hẳn là rất hạnh phúc rồi.)
2.2 Đồng ý vào
Agree to something: To accept something (Chấp nhận điều gì đó).
Ví dụ: Both sides in the conflict have agreed to the terms of the peace treaty. (Cả hai bên trong cuộc xung đột đã đồng ý với các điều khoản của hiệp ước hòa bình.)
2.3 Đồng ý về
Agree about/on: Cùng ý kiến, có sự đồng thuận.
Ví dụ: My father and I don't agree about/on very much. (Tôi và bố không mấy đồng tình với nhau lắm.)
Agree about/on: Quyết định cùng nhau.
Ví dụ: We couldn't agree on what to buy. (Chúng tôi không thể thống nhất nên mua cái gì.)
3. Một số thành ngữ về Đồng ý
Agree to differ/disagree: Được dùng trong tình huống hai người chấp nhận việc bất đồng quan điểm, và dừng việc cố gắng thuyết phục rằng mình đúng.
Ví dụ: They seemed to respect each other, and simply agreed to differ. (Họ có vẻ tôn trọng nhau, và chỉ đơn giản là chấp nhận việc không cùng quan điểm.) - Ví dụ từ the Corpus
Couldn't agree more/less: Hoàn toàn đồng ý/ không đồng ý.
Ví dụ: 'Kế hoạch này nên được thay đổi ngay lập tức.'
"I couldn't agree more." (“Kế hoạch này nên được thay đổi càng sớm càng tốt.” “Chắc chắn rồi.”)
4. Một số cách diễn đạt tương tự như Đồng ý
Ngoài Agree, chúng ta còn có thể sử dụng một số cách diễn đạt sau đây để thể hiện sự đồng tình, tán thành ý kiến với người khác:
+ Be in agreement with
Ví dụ: The whole family is in agreement with her. (Cả gia đình đồng tình với cô ấy.)
+ Concur (mang tính trang trọng)
Ví dụ: I completely concur with everything that's been said so far. (Tôi hoàn toàn đồng ý với mọi điều được trình bày đến hiện tại.)
+ Be of the same mind
Ví dụ: We are of the same mind when it comes to prison reform. (Chúng tôi có cùng quan điểm khi nói đến trại cải tạo.)
+ See eye to eye (thường chỉ được sử dụng cho hai người)
Ví dụ: We will never see eye to eye on this matter. (Chúng tôi sẽ không bao giờ có chung quan điểm về vấn đề này.)
+ Go along with (thể hiện sự đồng tình, dù không hẳn là 100%)
Ví dụ: I thought his idea was a little odd, but I'll go along with him and see what happens. (Tôi nghĩ ý kiến của anh ta có chơi kỳ quặc, nhưng tôi vẫn tạm chấp nhận và xem xem mọi việc tiến triển đến đâu.)
5. Bài tập về cấu trúc Đồng ý
Bài tập 1. Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống
1. Tôi hoàn toàn đồng ý _____ bạn!
2. Bạn không thể mong đợi họ đồng ý ______ mọi điều.
3. Anh ấy đồng ý _____ họ ______ nhu cầu thay đổi.
4. Tôi không đồng ý _____ đánh trẻ em như một hình phạt.
5. Tôi không chắc chắn liệu tôi đồng ý _____ chính sách của chính phủ ____ điều này.
6. Liệu chúng ta có thể đồng ý _____ một ngày?
7. Kế hoạch mới đã được đồng ý giữa _____ hai bên.
8. Sự kể lại về tai nạn của bạn không đồng ý _____ của cô ấy.
9. Cuối cùng chúng tôi đã đồng ý ______ tên Luca cho con trai của chúng tôi.
10. Bạn nghĩ anh ấy sẽ đồng ý ____ đề xuất của họ không?
Đáp án
1. với
2. về
3. với - về
4. utilizing
5. utilizing - on
6. on
7. amidst
8. utilizing
9. upon
10. towards
Bài tập 2. Viết lại câu sử dụng cấu trúc Agree
1. I concur with her on almost everything.
2. We share the same perspective when discussing meditation.
3. I'm not enthusiastic about it, but I'll support his suggestion.
4. I am left with no option except to acknowledge the court's decision.
5. I believe we should adhere to the recommendations of the marketing firm.
Đáp án
1. I concur with her on almost everything.
2. We completely align when discussing meditation.
3. I'm not enthusiastic about it, but I'll partially support his idea.
4. I am left with no option but to accept the court's decision.
5. I believe we should concur with the recommendations of the marketing firm.
Nguồn tham khảo: Các kiến thức và ví dụ đều được tổng hợp và dịch từ Cambridge Dictionary và Oxford Learner’s Dictionaries.
Như vậy, bài viết trên của Mytour đã cung cấp một cách chi tiết các cách diễn đạt phổ biến của động từ Agree. Hy vọng với các kiến thức đã có, các bạn sẽ nắm được sau Agree to V hay V-ing, cũng như vận dụng để làm bài tập và hoàn thành các bài kiểm tra, kỳ thi tiếng Anh với điểm số cao nhất nhé!