“PULL” là một động từ có tần suất xuất hiện nhiều trong tiếng Anh và cũng có cách dùng đa dạng. IZONE sẽ cùng bạn tìm hiểu về Pull và Phrasal Verb Pull phổ biến cùng bài tập luyện tập chi tiết.
Pull là gì?
Pull /pʊl/ là một động từ mang nghĩa sử dụng lực dịch chuyển vật gì về phía mình hoặc mang vật nào đó đi.
Ví dụ:
- Could you help me move this desk over there? You pull and I’ll push.
(Bạn giúp tôi dịch chuyển cái bàn này qua đằng kia được không? Bạn kéo còn tôi đẩy.)
Phrasal verb pull - cụm từ cần nhớ
Pull apart
Cụm động từ đầu tiên với Pull IZONE giới thiệu đến bạn là Pull apart. Pull apart được sử dụng với ý nghĩa kéo cái gì đó ra hai bên, tháo gỡ hay tách cái gì ra.
Ví dụ:
- He pulled the book apart with his hands. (Anh ta xé toạc quyển sách bằng tay.)
Pull at
Cụm động từ Pull at được sử dụng để miêu tả hành động kéo cái gì đó ra một cách nhanh chóng.
Ví dụ:
- The child pulled at his sleeve to get his attention. (Đứa trẻ kéo tay áo anh ấy để được chú ý.)
Pull away
Cụm động từ Pull away được sử dụng để miêu tả hành động một phương tiện giao thông rời khỏi một nơi nào đó.
Ví dụ:
- The motorbike pulled away from the street at high speed. (Chiếc xe máy rời khỏi đường phố với tốc độ cao.)
Pull ahead
Cụm động từ Pull ahead được sử dụng với ý nghĩa làm điều gì đó tốt hoặc tốt hơn ai đó.
Ví dụ:
- The progress had been slow at first, but we were starting to pull ahead. (Sự tiến bộ ban đầu có vẻ hơi chậm, nhưng chúng tôi đã bắt đầu làm tốt hơn.)
Pull back
Cụm động từ Pull back được sử dụng để miêu tả hành động di chuyển về đằng sau hoặc tránh xa một ai đó.
Ví dụ:
- He tried to move forward to kiss her but she pulled back. (Anh ấy cố gắng tiến lên để hôn cô ấy nhưng cô ấy đã bước lùi lại.)
Pull down
Cụm động từ Pull down được sử dụng với ý nghĩa chỉ việc phá hủy một tòa nhà nào đó.
Ví dụ:
- They pulled down the old supermarket to build a new school. (Họ phá hủy siêu thị cũ để xây một trường học mới.)
Ngoài ra, chúng ta còn có thể sử dụng cấu trúc Pull somebody down để miêu tả trạng thái ai đó không vui hoặc không khỏe sau khi trải qua một tình huống khó khăn hay sau khi bị ốm.
Ví dụ:
- That flu my mother had two months ago really pulled her down. (Trận cảm mẹ tôi mắc phải cách đây 2 tháng thực sự khiến mẹ tôi rất mệt mỏi.)
Pull in
Cụm động từ Pull in được sử dụng để miêu tả hành động bắt giữ hoặc đưa ai đó đến đồn cảnh sát.
Ví dụ:
- The police pulled him in after the trouble yesterday. (Cảnh sát đã bắt anh ta sau vụ rắc rối ngày hôm qua.)
Pull for
Cụm động từ Pull for được sử dụng để miêu tả hành động ủng hộ ai đó.
Ví dụ:
- Who did you pull for in the World Cup final? (Bạn ủng hộ ai trong trận chung kết World Cup?)
Pull off
Cụm động từ Pull off được sử dụng với ý nghĩa thành công trong một công việc khó khăn nào đó.
Ví dụ:
- Nobody trusted me at first, but I pulled it off in the end. (Ban đầu không có ai tin tôi, nhưng cuối cùng tôi cũng thành công.)
Pull on
Cụm động từ Pull on được sử dụng với ý nghĩa mặc quần áo (đặc biệt là quần áo phải kéo khóa).
Ví dụ:
- My mother pulled on her new jacket when she went out. (Mẹ tôi mặc chiếc áo khoác mới khi đi ra ngoài.)
Pull out
Cụm động từ Pull out được sử dụng với ý nghĩa kéo ra, loại bỏ cái gì đó, hoặc ngừng tham gia vào một hoạt động, sự kiện nào đó.
Ví dụ:
- All of the Russian athletes were pulled out of the competition. (Tất cả các vận động viên Nga bị loại bỏ khỏi cuộc thi.)
Pull over
Cụm động từ Pull over được sử dụng với ý nghĩa dừng xe bên đường.
Ví dụ:
- Just pull over here, and I’ll walk the rest of the way back home. (Cứ dừng lại ở đây, tôi sẽ đi bộ về nhà.)
Pull through
Cụm động từ Pull over được sử dụng để miêu tả sự bình phục sau khi ốm nặng.
Ví dụ:
- The doctor said the operation had been successful and he expected her husband to pull through. (Bác sĩ nói rằng cuộc phẫu thuật rất thành công và anh ấy hy vọng chồng của cô ấy sẽ bình phục.)
Pull together
Cụm động từ Pull together được sử dụng với ý nghĩa mọi người kết hợp cùng nhau làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- The whole team had to pull together to be able to win the gold medal. (Cả đội cần phải kết hợp cùng nhau để có thể đạt được huy chương vàng.)
Pull up
Cụm động từ Pull together được sử dụng với cấu trúc Pull somebody up với ý nghĩa nói với ai họ đã sai.
Ví dụ:
- She’s always pulling me up because I do not have any evidence. (Cô ấy luôn luôn nói tôi sai vì tôi đã không có bằng chứng gì cả.)
Pull yourself together
Cụm động từ Pull yourself together được sử dụng để miêu tả việc ai đó cư xử bình thường sau khi nóng giận.
Ví dụ:
- You may need to pull yourself together before the lesson. (Bạn có thể cần bình tĩnh lại trước buổi học.)
>>> Tham khảo thêm: Tổng hợp 13 cụm động từ với start - Phrasal verb start cần nhớ
Bài tập thực hành với phrasal verb pull
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng Phrasal Verb Pull.
- My whole family was worried about whether Tome would _____this illness or not.
- They had already ______ the old tower in this town yesterday.
- There’s no need to cry that much. Just _______ yourself ________!
- I knew he tried to hold me but I just ____________ and walked away.
- Be patient with your growth! You will ____________ soon
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất trong mỗi câu sau.
1. Did Sara ___________ the club last night?
- pull out
- pull at
- pull through
2. The doctors were very concerned about whether she would ______ or not.
- pull out
- pull through
- pull in
3. Jennie was ______ a sweater, then shehe ran out of the house.
- pulling apart
- pulling in
- pulling on
4. This box is made to ______
- pull apart
- pull in
- pull on
5. My team __________ to win the competition this time.
- pulled together
- pull up
- pull down