Để có cái nhìn tổng quan về các cụm giới từ, chúng ta cùng xem video tóm tắt về 200 cụm giới từ hay gặp nhất nhé!
ĐẠI CHIẾN || 200 cụm giới từ tiếng Anh phá tan mọi kỳ thi
1. Định nghĩa của Agree là gì?
Phiên âm: Agree - /əˈɡriː/ - (v)
Nghĩa: Từ "agree" trong tiếng Anh có nghĩa là đồng ý hoặc đồng tình với ý kiến, quan điểm, hoặc đề xuất của người khác. Đây là một từ thông dụng được sử dụng để diễn đạt sự đồng lòng hoặc sự nhất quán trong quan điểm hoặc ý kiến giữa các bên hoặc một phản ứng tích cực để thể hiện sự đồng tình hoặc sự chấp nhận.
Ví dụ:
- She didn't agree with his decision to quit his job. (Cô ấy không đồng ý với quyết định nghỉ việc của anh ấy.)
- We all agree that this is the best solution to the problem. (Chúng tôi đều đồng tình rằng đây là giải pháp tốt nhất cho vấn đề này.)
- Despite their differences, they managed to agree on a compromise. (Bất chấp sự khác biệt của họ, họ đã thành công trong việc đạt được một thỏa thuận.)
2. Agree đi với giới từ nào?
Trong tiếng Anh, Agree có thể đi với 5 giới từ: WITH, ABOUT, ON/UPON, TO và diễn đạt các ngữ nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết về sự khác biệt trong phần này nhé!
2.1. Agree + with
Cụm "agree with" thường được sử dụng khi bạn đồng tình với một người hoặc ý kiến cụ thể. Ý nghĩa của cụm này là thể hiện sự đồng tình hoặc sự chấp nhận của bạn đối với điều gì đó mà người khác nói hoặc đề xuất.
Ví dụ:
- I agree with her on that issue. (Tôi đồng tình với cô ấy về vấn đề đó.)
- Do you agree with the teacher's assessment of your performance? (Bạn có đồng tình với đánh giá của giáo viên về hiệu suất của bạn không?)
2.2. Agree + regarding
Cụm "agree about" thường được sử dụng khi mọi người đạt được sự đồng tình hoặc thỏa thuận về một vấn đề cụ thể. Ý nghĩa của cụm này là chỉ ra rằng có sự thống nhất hoặc đồng lòng giữa các bên trong việc thảo luận hoặc đánh giá một vấn đề.
Ví dụ: They finally agreed about the new project's budget. (Cuối cùng, họ đã đồng tình về ngân sách của dự án mới.)
2.3. Agree + on/upon
Cụm "agree on" hoặc "agree upon" có ý nghĩa tương đương nhau và đều được sử dụng khi mọi người thảo luận và thỏa thuận cùng nhau về một vấn đề cụ thể hoặc để quyết định về một điều gì đó.
Ví dụ: They couldn't agree on/upon a date for the next meeting. (Họ không thể đồng tình về một ngày cho cuộc họp tiếp theo.)
2.4. Agree + to
Từ "agree to" thường được sử dụng khi bạn đồng ý với một đề xuất, một kế hoạch, hoặc một thỏa thuận cụ thể. Đây là cách bạn thể hiện sự chấp thuận hoặc sự đồng tình của mình với điều gì đó.
Ví dụ: She agreed to help with the project. (Cô ấy đã đồng ý giúp đỡ cho dự án.)
3. Các dạng từ khác của Agree
Bên cạnh dạng từ gốc Agree, cũng có một số dạng từ khác của động từ này như danh từ, tính từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:
- Agreement /əˈɡriːmənt/ (Danh từ): Agreement là danh từ thường được sử dụng để chỉ một sự đồng tình hoặc thỏa thuận giữa các bên.
Ví dụ: We reached an agreement on the terms of the contract. (Chúng tôi đã đạt được một thỏa thuận về các điều khoản của hợp đồng.)
- Agreement /əˈɡriːmənt/ (Tính từ): "Agreement" cũng có thể được sử dụng như một tính từ với nghĩa có tính đồng lòng hoặc thống nhất.
Ví dụ: Their deeds aligned with their words. (Hành động của họ phù hợp với lời nói của họ.)
- Agreeable /əˈɡriːəbl/ (Tính từ): Agreeable là một tính từ và được sử dụng để mô tả một điều gì đó dễ chấp nhận hoặc dễ thỏa thuận.
Ví dụ: Most team members find the proposal acceptable. (Hầu hết các thành viên trong nhóm đề xuất được chấp nhận.)
- Agreeably /əˈɡriːəbli/ (Trạng từ): "Agreeably" là trạng từ và thường được sử dụng để mô tả tình trạng dễ dàng hoặc dễ chịu, thích thú.
Ví dụ: She managed the situation pleasantly, and everyone was content with the result. (Cô ấy đã giải quyết tình huống một cách dễ chịu, và mọi người đều hài lòng với kết quả.)
4. Một số cụm từ có liên quan đến Agree
4.1. Agree in principle
Đây là một cụm từ thường được sử dụng khi mọi người đồng tình về một ý tưởng hoặc nguyên tắc chung, nhưng có thể còn chi tiết cần thảo luận hoặc hiện thực cần xem xét.
Ví dụ: We agree in principle to the proposal. (Chúng tôi đồng tình về đề xuất.)
4.2. Agree to a certain extent
Đây là một cụm từ thường được sử dụng khi bạn đồng tình với một ý kiến hoặc quan điểm nào đó trong một phần nhất định, nhưng không hoàn toàn.
Ví dụ: I agree to some extent with his argument, but there are some points I disagree with. (Tôi đồng tình một phần với lập luận của anh ấy, nhưng có một số điểm tôi không đồng tình.)
4.3. Couldn’t agree more
"Couln't agree more" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để thể hiện sự đồng tình mạnh mẽ và khẳng định rằng bạn đồng tình hoàn toàn với ý kiến hoặc tuyên bố nào đó.
Ví dụ:
- A: I think the new policy is a step in the right direction. (Tôi nghĩ rằng chính sách mới là một bước tiến trong hướng đúng.)
- B: I couldn't agree more. (Tôi đồng tình hoàn toàn.)
4.4. Agree to disagree
Đây là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng khi hai hoặc nhiều người không đồng tình với nhau về một vấn đề cụ thể và quyết định chấp nhận sự khác biệt trong quan điểm mà không tranh cãi hoặc giữ nguyên quan điểm của mình. Cụm từ này thể hiện sự tôn trọng cho sự đa dạng quan điểm và ý kiến.
Ví dụ:
- A: I still believe that our marketing strategy needs a complete overhaul. (A: Tôi vẫn tin rằng chiến lược tiếp thị của chúng ta cần được xem xét lại toàn diện.)
- B: Well, I think it's fine as it is. Let's agree to differ on this one.(B: Ồ, tôi nghĩ như vậy cũng được. Chúng ta hãy giữ quan điểm khác nhau về vấn đề này.)
4.5. Disagree with someone
Cấu trúc này đôi khi dùng để ám chỉ rằng một loại thực phẩm không phù hợp hoặc không được hấp thụ tốt bởi một người cụ thể, có thể dẫn đến tình trạng không thoải mái hoặc dị ứng thực phẩm.
Ví dụ: That spicy curry didn't agree with me; I had an upset stomach afterward. (Món cà ri cay đó không phù hợp với tôi; tôi bị đau bụng sau đó.)
5. Synonyms and Antonyms of Agree
5.1. Synonyms
- Concur: Tương tự với "agree" trong nghĩa đồng tình.
- Ví dụ: I concur with your proposal. (Tôi đồng tình với đề xuất của bạn.)
- Consent: Có nghĩa là đồng tình hoặc đồng ý với điều gì đó.
- Ví dụ: They gave their consent to the plan. (Họ đã đồng ý với kế hoạch.)
- Acquiesce: Đồng tình hoặc chấp nhận một ý kiến hoặc quyết định mà bạn không ưa thích.
- Ví dụ: She reluctantly acquiesced to their decision. (Cô ấy dù không muốn nhưng vẫn chấp nhận quyết định của họ.)
5.2. Antonyms
- Disagree: Có nghĩa là không đồng tình hoặc không đồng ý với ý kiến hoặc quyết định nào đó.
- Ví dụ: I disagree with his assessment. (Tôi không đồng tình với đánh giá của anh ấy.)
- Oppose: Có nghĩa là phản đối hoặc đối kháng với một ý kiến hoặc quyết định.
- Ví dụ: Many people oppose the new law. (Nhiều người phản đối luật mới.)
- Contradict: Đối nghịch hoặc trái ngược với một tuyên bố hoặc quyết định cụ thể.
- Ví dụ: His actions contradict his words. (Hành động của anh ta trái ngược với lời nói của anh ta.)
6. Exercises with answers
Hoàn thành câu sau với các cấu trúc Agree + giới từ:
- I fully _______ the proposal to expand the business.
- We couldn't _______ a date for the meeting.
- They reached an _______ about the project's budget.
- Do you _______ the terms of the contract?
Đáp án:
- agree to
- agree on
- agree upon
- agree with