Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn các bạn đã không ít lần gặp phải cấu trúc Allow. Vậy các bạn đã biết chính xác sau Allowto V hay Ving chưa? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngữ pháp cấu trúc của Allow và áp dụng để làm một số bài tập liên quan tới Allow qua bài viết này nhé!
I. Allow là gì?
Động từ Allow mang ý nghĩa là cho phép, thừa nhận và chấp nhận. Cách dùng của cấu trúc Allow trong tiếng Anh cụ thể như sau:
- Dùng để cho phép ai đó làm gì
- Dùng trong câu đề nghị giúp đỡ người khác với thái độ lịch sự và trang trọng.
Ví dụ:
- The company allows employees to work remotely. (Công ty cho phép nhân viên làm việc từ xa).
- Allow me to introduce myself. (Cho phép tôi tự giới thiệu bản thân nhé.)
Có thể thấy, từ allow rất phổ biến và được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau. Thế nên không thể thiếu các từ đồng nghĩa, cùng điểm qua một số từ đồng nghĩa với allow sau đây:
II. Cấu trúc Allow trong tiếng Anh
Bạn có thắc mắc allow + gì? Hãy cùng khám phá những cấu trúc allow phổ biến trong tiếng Anh dưới đây nhé!
1. Cấu trúc S + Allow + Sb + to V + Sth
S + Allow + Sb + to V + Sth
Cấu trúc allow sb to V dùng để diễn tả cho phép ai đó làm gì.
Ví dụ:
- My mom only allows me to use the computer after I finish my homework. (Mẹ tôi chỉ cho phép tôi được sử dụng máy tính sau khi tôi hoàn thành bài tập về nhà của mình.)
- The law allowed companies to dismiss workers without any reason. (Luật pháp cho phép các công ty được phép sa thải công nhân.)
Ở thể phủ định, chỉ cần thêm don't hoặc doesn't vào sau chủ ngữ và trước allow.
S + Trợ động từ + Not + Allow + sb + To V
Ví dụ:
- My teacher does not allow us to talk when she is teaching. (Giáo viên của tôi không cho phép chúng tôi nói chuyện lúc cô ấy đang giảng bài.)
- Her father didn’t allow her to stay out late. (Bố không cho cô ấy ở lại muộn.)
Xem thêm:
- Need To V hay V-ing?
- Try to V hay V-ing?
2. Cấu trúc S + Allow + V-ing
S + Allow + V-ing + O
Cấu trúc allow + Ving dùng để diễn tả cho phép ai làm gì, không quan trọng đối tượng được cho phép là ai.
Ví dụ:
- The museum doesn't allow touching the exhibits. (Bảo tàng không cho phép chạm vào hiện vật)
- Traffic laws don't allow running red lights. (Luật giao thông không cho phép vượt đèn đỏ)
3. Cấu trúc S + Allow + for + Sb/Sth
S + Allow + for + Sb/Sth
Cấu trúc allow + for + sb/sth thường được sử dụng để diễn tả việc ai đó chấp nhận cái gì hoặc một người nào đó.
Ví dụ:
- The company policy allows for flexible working hours. (Chính sách của công ty cho phép làm việc linh hoạt.)
- The budget doesn't allow for any more spending this year. (Ngân sách không cho phép chi tiêu thêm bất kỳ khoản nào trong năm nay.)
4. Cấu trúc S + Allow + of + Sth
S + Allow + of + Sth
Cấu trúc Allow + of + Sth dùng để diễn tả việc cho phép, chấp nhận hoặc nhường chỗ cho cái gì.
Ví dụ:
- The new law allows of greater flexibility in the workplace. (Luật mới cho phép có nhiều sự linh hoạt hơn trong môi trường làm việc.)
- His arrogance allows of no criticism. (Sự kiêu ngạo của anh ta không cho phép bất kỳ lời chỉ trích nào.)
5. Cấu trúc S + Allow + Sb + out/up/in
Ngoài giới từ for và of, allow có thể kết hợp với các giới từ in/ out/ up để diễn tả ý nghĩa cho phép ai đó vào đâu/ rời đi/ đứng dậy làm việc gì. Công thức allow đi với giới từ:
S + Allow + Sb + out/up/in
Ví dụ:
- The board of directors did not allow my sister out while the meeting was in progress. (Ban giám đốc không cho phép chị của tôi ra ngoài trong khi cuộc họp đang diễn ra).
- I’m not allowed up without my mother's consent. (Tôi không được phép đứng lên nếu như chưa có sự đồng ý của mẹ mình)
6. Cấu trúc Allow that
Allow that: Chấp nhận hoặc thừa nhận một cái gì đó, đồng ý rằng một cái gì đó là đúng.
Ví dụ:
- He refuses to allow that such a situation could arise. (Anh ấy từ chối cho phép một tình huống như vậy có thể xảy ra.)
- Lana allowed that she might have been too suspicious. (Lana thừa nhận rằng cô ấy có thể đã quá đa nghi.)
7. Cấu trúc Allow me
Allow me có thể đứng trước hoặc cuối câu, được sử dụng để đề nghị giúp đỡ ai đó một cách lịch sự.
Ví dụ:
- ‘Allow me,’ he said, taking the tray from her. (‘Cho phép tôi’, anh ấy nói rồi đỡ lấy chiếc khay từ cô ấy.)
- ‘Allow me’, that’s too much work for one person! (‘Cho phép tôi được giúp đỡ’, như thế này là quá nhiều công việc cho một người rồi!)
- Do you need some help placing your order? Allow me. (Bạn có cần một vài sự trợ giúp trong việc đặt hàng hay không? Hãy để tôi giúp đỡ bạn.)
- You can't carry all those bags yourself - please, allow me. (Bạn không thể tự mang tất cả những chiếc túi đó. Hãy để tôi được giúp đỡ bạn.)
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
III. Cấu trúc allow trong câu bị động
Trong câu bị động, cấu trúc Allow sẽ được dùng với ý nghĩa là: Ai/ điều gì/ cái gì được cho phép làm việc gì.
Cấu trúc: S + to be + allowed + to V + by O
Ví dụ:
- My brother was allowed to drive my grandfather’s motorcycle last week. (Anh của tôi đã được phép lái mô tô của ông tôi vào tuần trước.)
- My grandparents are allowed to enter the hospital room to visit my sister by the doctor. (Ông bà của tôi được bác sĩ cho phép vào phòng bệnh để thăm em gái tôi.)
IV. Phân biệt cấu trúc Allow và Permit, Let, Advise
Trong tiếng Anh, có thể thấy Allow và Let, Permit, Advise có một số điểm giống nhau nhất định mà mọi người dễ bị nhầm lẫn. Sau đây, hãy cùng điểm qua cách phân biệt các động từ này nhé!
1. Allow và Permit
Allow và permit đều mang ý nghĩa đó là cho phép, chấp nhận, thế nên chúng có thể được sử dụng để thay thế cho nhau.
Ví dụ: They allowed us to be 5 minutes late = They permitted us to be 5 minutes late (Họ cho phép chúng tôi đến trễ 5 phút).
Tuy nhiên, chúng sẽ có một số điểm khác nhau nhất định, cụ thể như sau:
- Permit thường được sử dụng trong những câu trang trọng hơn.
- Allow sẽ dùng khi đi với trạng từ, còn Permit thì không dùng với trạng từ.
Ví dụ:
He wouldn’t allow me in. → Đúng.
He wouldn’t permit me in. → Sai.
- Trong trường hợp câu bị động có chủ ngữ It thì chỉ sử dụng cấu trúc với Permit
2. Allow và Let
Allow và Let đều mang cùng một sắc thái nghĩa đó chính là cho phép và để ai làm gì. Thế nên, chúng thường được sử dụng để thay thế cho nhau, ví dụ như: The manager allowed us to leave work earlier than in Sunday = The manager let us leave work earlier than in Sunday (Quản lý cho phép chúng tôi tan làm sớm hơn vào ngày chủ nhật).
Tuy nhiên, hai động từ này vẫn tồn tại một số điểm khác nhau nhất định. Chẳng hạn như:
- Allow + To V: Thường sử dụng với câu mang ý nghĩa lịch sự và trang trọng
Ví dụ: Please allow me to dance the tango with my sister (Cho phép tôi được nhảy 1 điệu tango cùng chị của cậu nhé).
- Let + V: Thường sử dụng với câu thân thiện và kém trang trọng hơn
Ví dụ: Let me dance the tango with sister (Hãy để tôi nhảy 1 điệu tango cùng chị của cậu)
Bên cạnh đó, Let thường được sử dụng ở dạng bị động còn Allow thì có thể sử dụng được ở dạng bị động.
3. Allow và Advise
Cả Allow và Advise đều được sử dụng để đi với To V. Tuy nhiên, chúng lại mang những ý nghĩa khác nhau, như sau:
- Allow: Được sử dụng để cho phép ai đó làm gì
- Advise: Được sử dụng để khuyên bảo ai đó làm gì
Ví dụ:
- I advise him not to smoke (Tôi khuyên anh ấy không nên hút thuốc)
- I don’t allow him to smoke (Tôi không cho phép anh ấy hút thuốc)
Xem thêm:
- AGREE TO V HAY V-ING?
- DEMAND TO V HAY VING?
V. Bài tập cấu trúc Allow có đáp án
Bài tập chia động từ trong ngoặc
1. They don’t allow visitors___________(smoke) in the sightseeing area.
2. The dentist doesn’t allow__________(eat) chicken.
3. Lan wasn’t allowed_____________(go) out at night.
4. They won’t let you___________(know) what they are going to do with her.
5. Anna never allows anybody_________(give) advice.
6. My mother permits me________________(go) out tonight.
7. Marry is allowed ________ (eat) as much meat as she likes.
8. The girl was allowed _______ (play) tennis with her friend by her father.
9. Photography _________ (not allow) in the cinema.
10. They are allowed _________(live) there rent - free.
Đáp án:
1. to smoke
2. to eat
3. to go
4. know
5. to give
6. to go
7. to eat
8. to play
9. isn’t allowed
10. to live
Hy vọng với những kiến thức về Allow đã được Langmaster tổng hợp ở bên trên, bạn đọc sẽ giải đáp được thắc mắc sau Allow to V hay Ving. Để ghi nhớ hiệu quả toàn bộ cấu trúc Allow cũng như các kiến thức liên quan, các bạn hãy thường xuyên ôn luyện và đừng quên thực hành khi có cơ hội nhé!
Câu hỏi thường gặp: