Apply là một động từ được sử dụng phổ biến và rất quen thuộc đối với người học tiếng Anh. Tuy nhiên, những câu hỏi như: apply đi với giới từ gì? và Các cụm từ đó được sử dụng như thế nào?”... lại rất dễ gây ra sự nhầm lẫn cho người học. Đừng lo! Langmaster sẽ giúp bạn đọc giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến động từ “apply” thật dễ hiểu, ngắn gọn và đầy đủ nhất.
I. Apply là gì?
Trước khi bắt đầu đầu tìm hiểu apply đi với giới từ gì, chúng ta phải nắm rõ những nghĩa gốc cũng như lý thuyết về động từ “apply”
1. Về lý thuyết, “apply” /əˈplaɪ/ là một động từ thường trong tiếng Anh, được sử dụng là ngoại động từ và cả nội động từ, đứng sau chủ ngữ và kết hợp cùng trạng từ hoặc tân ngữ để hình thành câu
2. Về định nghĩa, “apply” là một động từ đa nghĩa và linh hoạt tùy theo từng ngữ cảnh.
- Apply nghĩa là: áp dụng cái gì đối với cái gì đó. (apply something)
VD: They apply the new technology to the production process. (Họ áp dụng công nghệ mới vào quy trình sản xuất)
- Apply nghĩa là: ứng tuyển vào một vị trí hay công việc nào đó. (apply for)
VD: I applied for a start-up company last month. (Tôi đã ứng tuyển vào một công ty khởi nghiệp vào tháng trước)
- Apply nghĩa là: thoa, bôi, phệt cái gì lên bề mặt của một vật gì đó. (apply something to something)
VD: She always applies sun cream before going out (Cô ấy luôn thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài)
Apply nghĩa là đăng ký, xin phép (apply to)
VD: He applied to several universities. (Anh ấy đã đăng ký vào một số trường đại học.)
XEM THÊM: COVERED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ
II. Các giới từ đi với động từ Apply
Apply đi với các giới từ như: To, for và with. Tùy từng ngữ cảnh khác nhau, mà ta có các cách sử dụng khác nhau, cùng tìm hiểu chi tiết ngay bên dưới nhé!
1. Apply To: đăng ký, xin phép
Đối với cụm từ apply + giới từ to, cụm từ này được sử dụng khi nói về việc áp dụng cái gì đối với cái gì hoặc ứng tuyển vào một vị trí hay công ty nào đó tùy thuộc vào cấu trúc của câu.
- Apply sth to sth/sb: Áp dụng/vận dụng cái gì đối với cái gì hay đối với ai
VD: The Government applied new regulations to exporting policy. (Chính Phủ đã áp dụng những quy định mới cho các chính sách xuất khẩu)
The students apply scientific knowledge to this exercise. (Các bạn học sinh vận dụng kiến thức khoa học vào bài tập này)
- Apply to do sth: Ứng tuyển hoặc nộp đơn vào một vị trí công việc hay một nơi nào đó
VD: They apply to volunteer for the program (Họ ứng tuyển làm tình nguyện viên cho chương trình)
The man applied for the manager position at our company. (Người đàn ông đó đã ứng tuyển vào vị trí quản lý của công ty chúng tôi)
2. Apply For: ứng tuyển
Apply For chính là cụm từ thứ 2 khi nhắc tới những giới từ đi với apply. Apply for được sử dụng để nói về yêu cầu của bạn hoặc xin để đạt được một mục đích gì đó.
Cấu trúc: S + apply for + …
VD: I applied for the studying-abroad scholarship. (Tôi xin học bổng du học)
The unemployed often apply for unemployment benefits. (Người thất nghiệp thường nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp)
3. Apply With: Thoa, bôi, gắn
Apply with thường được sử dụng để nói rõ việc ứng tuyển hay áp dụng bằng một phương tiện trung gian nào đó.
- Be applied with: Được bôi lên, được gắn lên bằng một phương thức hoặc một công cụ nào đó.
VD: The pictures were applied with the glue. (Bức tranh được gắn lên tường bằng keo)
- Apply with sth: Ứng tuyển dưới hình thức nào đó
VD: Sarah applies with an online form posted on the company’s social channel. (Sarah ứng tuyển vào câu lạc bộ bằng đơn trực tuyến được đăng tải trên kênh mạng xã hội của công ty đó)
XEM THÊM: CONSIST ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ
III. Cách phân biệt giữa apply to, apply for và apply with
Sau khi tìm hiểu và giải thích cho câu hỏi apply đi với giới từ gì, Langmaster sẽ tổng kết lại nội dung chính và đưa ra sự so sánh về chủ đề applied đi với giới từ gì để người học có thể dễ phân biệt và không nhầm lẫn trong khi làm bài tập.
IV. Một số dạng từ khác của Apply
Ngoài động từ gốc apply, các dạng từ khác của động từ “apply” cũng rất đa dạ và được sử dụng rộng rãi như danh từ, tính từ,... được sử dụng nhằm để tạo sự logic và linh hoạt cho câu văn. Hãy cùng Langmaster bỏ túi ngay một số từ vựng sau đây nhé.
1. Applicant
- Phát âm: /ˈæplɪkənt/
- Nghĩa: Người nộp đơn (thường thấy trong xin việc)
- VD: The amount of applicants to this position is increasing rapidly. (Số lượng người nộp đơn cho vị trí này đang tăng nhanh chóng)
2. Application
- Phát âm: /ˌæplɪˈkeɪʃn/
- Nghĩa: Sự gắn vào, vật gắn; Sự áp dụng, thực hành; Sự chuyên cần; Đơn xin…
- Application đi với giới từ gì? Application là danh từ nên thường đi với giới từ of: Application of (sự ứng dụng của cái gì đó)
- VD: The application form will be closed at 5PM. (Đơn đăng ký sẽ đóng vào 5 giờ chiều)
The application of AI into our real life is becoming more popular. (Việc áp dụng AI vào cuộc sống đời thực ngày càng phổ biến)
3. Appliance
- Phát âm: /əˈplaɪəns/
- Nghĩa: Thiết bị, dụng cụ
- VD: Don’t forget to switch off unnecessary electrical appliances. (Nhớ tắt các thiết bị điện không cần thiết)
4. Applicable
- Phát âm: /ˈæplɪkəbl/
- Nghĩa: Có thể áp dụng được
- VD: This new machine can be applicable to solve the production problem. (Chiếc máy mới này có thể áp dụng để giải quyết vấn đề sản xuất)
XEM THÊM: TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH
V. Các từ đồng nghĩa có thể sử dụng để thay thế apply
Khi sử dụng động từ apply vào viết hay nói, chúng ta có thể đa dạng các câu văn bằng cách thay thế apply bằng các từ khác có nghĩa tương đồng với apply trong hoàn cảnh đó. Việc sử dụng các từ đồng nghĩa không chỉ giúp bài viết của bạn tránh lặp từ và trôi chảy hơn, mà còn thể hiện kỹ năng về từ vựng gây ấn tượng cho người đọc.
Một số từ có thể dùng để thay thế động từ apply ở một số ngữ cảnh nhất định:
1. Utilize: Sử dụng một tài nguyên hoặc công cụ một cách hiệu quả để đạt được mục đích cụ thể.
Ví dụ: We need to utilize our resources effectively to maximize productivity.
2. Employ: Sử dụng hoặc áp dụng một phương pháp, công nghệ hoặc nguyên tắc để đạt được mục tiêu cụ thể.
Ví dụ: The company decided to employ a new marketing strategy to reach a wider audience.
3. Use: Sử dụng một vật, công cụ hoặc phương pháp để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ: You can use this software to create professional presentations.
XEM THÊM: USEFUL ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ
4. Implement: Đưa vào thực hiện hoặc áp dụng một kế hoạch, chương trình hoặc phương pháp.
Ví dụ: The government plans to implement new policies to reduce pollution.
5. Engage: Tham gia vào hoạt động, sử dụng hoặc áp dụng một phương pháp, công cụ hoặc tư duy.
Ví dụ: The teacher used interactive activities to engage the students in the learning process.
6. Exploit: Tận dụng hoặc sử dụng một tài nguyên, cơ hội hoặc sức mạnh một cách tối đa để đạt được lợi ích.
Ví dụ: The company aims to exploit new market opportunities to expand its business.
7. Administer: Tiến hành hoạch thực hiện một quy trình, phương pháp hoặc thuốc để điều trị, quản lý hoặc áp dụng.
Ví dụ: The nurse will administer the medication to the patient.
8. Execute: Thực hiện một nhiệm vụ, kế hoạch hoặc hành động một cách chính xác và quyết đoán.
Ví dụ: The project manager will execute the plan according to the established timeline.
9. Practice: Thực hiện một hoạt động, phương pháp hoặc quy trình trong thực tế hoặc thường xuyên.
Ví dụ: It's important to practice good hygiene to prevent the spread of germs.
10. Exercise: Áp dụng hoặc thực hiện một kỹ năng hoặc quy trình để phát triển nó.
Ví dụ: You should exercise your problem-solving skills regularly to improve them.
11. Adopt: Chấp nhận hoặc sử dụng một ý tưởng, phương pháp hoặc chính sách cụ thể.
Ví dụ: The company decided to adopt a new approach to customer service.
12. Harness: Sử dụng hoặc khai thác một nguồn năng lượng, tài nguyên hoặc tiềm năng một cách hiệu quả.
Ví dụ: The organization aims to harness renewable energy sources to reduce its carbon footprint.
13. Appoint: Bổ nhiệm hoặc chỉ định ai đó cho một vị trí, nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cụ thể.
Ví dụ: The company will appoint a new manager to oversee the project.
14. Put into action: Thực hiện hoặc áp dụng một kế hoạch, ý tưởng hoặc phương pháp trong thực tế.
Ví dụ: It's time to put our marketing plan into action and start promoting the product.
15. Put to use: Sử dụng hoặc áp dụng một thứ gì đó một cách tận dụng và hữu ích.
Ví dụ: We have gathered valuable data that we can put to use in our market analysis.
Nhớ rằng một số từ đồng nghĩa có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng, do đó, việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp cần dựa trên ngữ cảnh cụ thể của câu.
VI. Sự kết hợp với trạng từ của động từ Apply
Dưới đây là một số trạng từ thường đi cùng với động từ "apply":
1. Apply diligently: Nỗ lực, làm việc chăm chỉ khi sử dụng hoặc áp dụng cái gì đó.
Ví dụ: She applied diligently to complete the project on time.
2. Apply carefully: Áp dụng một cách cẩn thận, tỉ mỉ.
Ví dụ: It is important to apply the paint carefully to avoid any mistakes.
3. Apply extensively: Áp dụng rộng rãi, sử dụng một cách toàn diện hoặc phổ biến.
Ví dụ: The company applied extensively tested marketing strategies to reach a larger audience.
4. Apply strategically: Áp dụng một cách chiến lược, có kế hoạch và mục tiêu cụ thể.
Ví dụ: The manager applied strategically planned changes to improve the efficiency of the department.
XEM THÊM: 100+ COLLOCATION THÔNG DỤNG
5. Apply effectively: Áp dụng một cách hiệu quả, có kết quả tích cực.
Ví dụ: The teacher applied effective teaching methods to engage the students and enhance their learning experience.
6. Apply innovatively: Áp dụng một cách sáng tạo, sử dụng những phương pháp hoặc ý tưởng mới.
Ví dụ: The designer applied innovatively creative techniques to design the new product.
7. Apply consistently: Áp dụng một cách nhất quán, liên tục và không thay đổi.
Ví dụ: In order to achieve success, it is important to apply the principles consistently.
8. Apply appropriately: Áp dụng một cách phù hợp, phù hợp với ngữ cảnh và mục đích cụ thể.
Ví dụ: It is crucial to apply appropriate communication skills in a professional setting.
VII. Một số bài tập luyện tập phân biệt apply to, apply with, apply for
Dưới đây là một số bài tập ôn tập giúp bạn luyện tập sự phân biệt giữa "apply to," "apply for," và "apply with." Hãy chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành mỗi câu.
1. She __________ three different universities for her undergraduate studies.
a) applied to
b) applied for
c) applied with
2. He __________ a strong portfolio of his previous design work for the graphic design position.
a) applied to
b) applied for
c) applied with
3. They __________ a grant to fund their research project.
a) applied to
b) applied for
c) applied with
4. I'm planning to __________ a scholarship to study abroad.
a) apply to
b) apply for
c) apply with
5. The company requires all applicants to __________ their resume and cover letter.
a) apply to
b) apply for
c) apply with
6. Students must __________ the program before the deadline.
a) apply to
b) apply for
c) apply with
7. He __________ his application with a letter of recommendation from his previous employer.
a) applied to
b) applied for
c) applied with
8. The candidate __________ the job with extensive experience in the industry.
a) applied to
b) applied for
c) applied with
Đáp án:
a) applied to
c) applied with
b) applied for
b) apply for
c) apply with
a) apply to
c) applied with
c) applied with
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Lời Kết
Tổng kết lại, động từ "apply" thường đi kèm với các giới từ "to," "for," và "with" trong các ngữ cảnh khác nhau. Sự lựa chọn giữa các giới từ phụ thuộc vào ý nghĩa và mục đích sử dụng của câu. Để nắm rõ apply đi với giới từ gì hoặc những kiến thức tiếng Anh khác, với tiêu chí chất lượng giảng dạy hàng đầu, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp học đa dạng, Langmaster mang đến cho học viên môi trường học tập hiệu quả và thú vị.