I. Be supposed to là gì?
Be supposed to là gì? Trong tiếng Anh, Be supposed to có phiên âm là /bɪ səˈpoʊzd t̬ə/. đóng vai trò là cụm từ, có nghĩa: phải, cần, có trách nhiệm, nghĩa vụ làm gì/ dự định, có ý định làm gì. Ví dụ:
- The children are supposed to beat school by 7 a.m. (Bọn trẻ phải có mặt ở trường trước 7 giờ sáng.)
- We were supposed to have gone away this week, but Anna’s ill so we couldn't go. (Chúng tôi dự định là sẽ đi trong tuần này, nhưng Anna bị ốm nên chúng tôi không thể đi được.)
II. Cách dùng Be supposed to trong câu
Be supposed to là gì? Sử dụng Be supposed to như nào? Cùng PREP tìm hiểu cách dùng Be supposed to trong câu ngay dưới đây bạn nhé!
III. Cụm từ đồng nghĩa với “Be supposed to”
Cùng PREP bỏ túi những cụm từ đồng nghĩa với Be supposed to ngay bảng dưới đây bạn nhé!
IV. Phân biệt cấu trúc “Be supposed to” và “Suppose”
Liệu “Be supposed to” và “Suppose” có giống nhau về cách sử dụng hay không? Hãy cùng PREP theo dõi qua bảng phân biệt dưới đây bạn nhé!
V. Bài tập về Be supposed to
Để củng cố thêm kiến thức về Be supposed to, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Chọn “Be supposed to” hoặc “Suppose” điền vào chỗ trống. Chia động từ nếu có.
- I________(be supposed to/suppose) finish my thesis by tomorrow.
- They________(be supposed to/suppose) arrive at the airport by 5 PM.
- We________(be not supposed to/not suppose) use our phones during the class.
- The package________(be supposed to/suppose) delivere tomorrow.
- Anna________(be supposed to/suppose) take the lead in organizing the event.
- ________(be supposed to/suppose) you have two million dollars, what would you do with it?
- I________(be supposed to/suppose) we could go out for lunch today.
- ________(be supposed to/suppose) it rain, do you have a raincoat?
- I________(be supposed to/suppose) Peter forget about the meeting.
- ________(be supposed to/suppose) we change our strategy, do you think it would work better?
Đáp án:
- am supposed to finish
- are supposed to arrive
- are not supposed to use
- is supposed to be delivered
- is supposed to take
- Suppose… had…?
- suppose
- Suppose… rain…?
- suppose
- Suppose…change…?
Hy vọng qua bài viết mà PREP chia sẻ trên đây đã giúp bạn hiểu Be supposed to là gì, cấu trúc, cách dùng và danh sách cụm từ đồng nghĩa với Be supposed to. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích hơn nhé!