Khi nào dùng this và these?
Dùng this, these như những đại từ chỉ định (demonstrative pronouns) khi:
Chỉ định người hoặc vật ở khoảng cách gần so với người nói
Đại từ this đứng một mình dùng để nói về một người hoặc vật đang ở khoảng cách gần so với người nói.
Đại từ these đứng một mình dùng để nói về nhiều người hoặc vật đang ở khoảng cách gần so với người nói.
Nói về điều gì đó đang xảy ra xung quanh thời điểm hiện tại
This: chỉ một tình huống, sự việc đang xảy ra xung quanh thời điểm hiện tại
These: nói về tình trạng chung (general conditions) của cuộc sống ở hiện tại.
Dùng this trong các cuộc đối thoại
This dùng để giới thiệu một người nào đó.
This dùng để giới thiệu bản thân trên điện thoại
Khi nào dùng that và those?
Dùng that, those như những Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) khi:
Chỉ định người hoặc vật ở khoảng cách xa so với người nói
Đại từ that đứng một mình dùng để nói về một người hoặc vật đang ở khoảng cách xa so với người nói.
Đại từ those đứng một mình dùng để nói về nhiều người hoặc vật đang ở khoảng cách xa so với người nói.
Nói về điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ
That: nói về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ.
Those: nói về tình trạng chung (general conditions) của cuộc sống ở quá khứ.
That dùng trong các cuộc đối thoại để hỏi về một người nào đó
Ngoài ra trong các bối cảnh trang trọng, that và those có thể được dùng để thay thế cho một danh từ hoặc một cụm danh từ hoặc một mệnh đề đã được nói đến trước đó. Đối với cách dùng này, this và those mang ý nghĩa là “the one” (cái đó). That có thể thay thế cho sự vật hoặc sự việc, trong khi đó those có thể thay thế cho cả người, con vật và sự vật hoặc sự việc.
Chức năng chính của this, that, these, those
This, That, These và Those đóng vai trò là đại từ hoặc từ hạn định trong câu. Tuy chúng mang ý nghĩa tương tự nhau khi là đại từ hoặc từ hạn định nhưng chúng có sự khác biệt nhất định trong cách dùng.
Ngoài ra this và that còn có thể đóng vai trò là trạng từ trong câu. Hãy cùng DOL tìm hiểu 3 chức năng chính của this, that, these, those trong phần dưới đây!
Khi là đại từ
This, That, These, Those là các Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns). Đại từ chỉ định dùng để thay thế một danh từ, có thể đứng một mình làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu.
1. Khi đại từ chỉ định làm chủ ngữ
Sử dụng this hoặc that để chỉ định/xác định về người hoặc vật ở dạng danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được.
Sử dụng these hoặc those để chỉ định/xác định về người hoặc vật ở dạng danh từ số nhiều.
2. Khi đại từ chỉ định làm tân ngữ
Khi làm tân ngữ, đại từ chỉ định sẽ thường thay cho một hay cụm danh từ đã được nhắc tới trước đó. Đại từ chỉ định có thể làm tân ngữ trực tiếp/gián tiếp của động từ hoặc làm tân ngữ của giới từ.
Đại từ chỉ định làm tân ngữ trực tiếp của động từ
Đại từ chỉ định làm tân ngữ gián tiếp của động từ
Đại từ chỉ định đóng vai trò làm tân ngữ gián tiếp được đặt sau động từ chính và trước tân ngữ trực tiếp (danh từ/cụm danh từ)
Đại từ chỉ định làm tân ngữ của giới từ
Khi là hạn định từ
This, That, These, Those là các Hạn định từ chỉ định (Demonstrative Determiners). Ngoài ra, trong tiếng Anh, chúng có tên gọi khác là Tính từ chỉ định (Demonstrative Adjectives).
Hạn định từ chỉ định không thể đứng một mình, mà phải đi kèm với danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Chức năng để chỉ định đối tượng theo khoảng cách xa/gần với người nói và khoảng cách thời gian đối với sự việc của hạn định từ chỉ định giống với đại từ chỉ định.
1. Hạn định từ this và that
Theo sau this và that là danh từ đếm được số ít hoặc danh từ không đếm được để chỉ để chỉ định một người hoặc vật. Khi hạn định từ this hoặc that kèm danh từ đóng vai trò là chủ ngữ, nó cần đi với động từ số ít.
2. Hạn định từ these và those
Theo sau these và those là danh từ đếm được số nhiều để chỉ để chỉ định nhiều người hoặc vật. Khi hạn định từ these hoặc those kèm danh từ đóng vai trò là chủ ngữ, nó cần đi với động từ số nhiều.
Khi là trạng từ
This và That còn đóng vai trò là trạng từ dùng để bổ nghĩa cho tính từ/trạng từ và biểu thị mức độ của đối tượng được mô tả.
Cách sử dụng trạng từ this và that thường được sử dụng trong giao tiếp hơn trong văn bản, để phóng đại tính chất của đối tượng nào đó. Trạng từ this và that được sử dụng phổ biến trong câu phủ định.
Phân biệt this, that, these, those
Trong phần này, DOL sẽ hướng dẫn các bạn cách phân biệt this, that, these, those thông qua ý nghĩa và chức năng của chúng. Hãy cùng theo dõi phần dưới đây!
1. Phân biệt this, that, these, those dựa trên ý nghĩa
This, that, these và those đều là các từ dùng để chỉ định vật hoặc người, tuy nhiên, đối tượng mà chúng chỉ định có sự khác biệt nhất định. Bảng dưới đây đã phân biệt ý nghĩa của 4 từ này.
Đại từ chỉ định
Chỉ định đối tượng ở khoảng cách gần, sự kiện xảy ra gần đây
Chỉ định đối tượng ở khoảng cách xa, sự kiện đã xảy ra từ lâu
2. Phân biệt this, that, these, those dựa trên chức năng
Hai chức năng chính của that, these, those là đại từ chỉ định và từ hạn định chỉ định.
Tuy chúng mang ý nghĩa giống nhau khi đóng vai trò là đại từ hoặc từ hạn định, cách dùng của chúng thì lại hoàn toàn khác biệt. Hãy cùng phân biệt 2 chức năng này trong bảng dưới đây.
Chức năng
Đại từ chỉ định thay thế một danh từ
Hạn định từ bổ nghĩa cho danh từ/cụm danh từ
Cách dùng
Đại từ chỉ định đứng một mình, không đi kèm danh từ
Hạn định từ chỉ định phải có danh từ/cụm danh từ đi kèm đằng sau
Vai trò trong câu
Chủ ngữ hoặc tân ngữ
[Hạn định từ + danh từ] làm chủ ngữ hoặc tân ngữ
Chia động từ
This/That + động từ số ít
These/Those + động từ số nhiều
This/That + danh từ số ít/danh từ không đếm được + động từ số ít
These/Those + danh từ số nhiều + động từ số nhiều
Bài tập
Bài 1: Chọn đáp án đúng
Bài 2: Điền this, that, these hoặc those vào chỗ trống
Bài 3: Tìm lỗi sai trong các câu sau
Tổng kết
Trong bài viết này, DOL đã cùng bạn khám phá khi nào dùng this, that, these, those qua các ví dụ minh họa. Hơn nữa, bài viết đã phân tích các chức năng chính của this, that, these và those. Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và củng cố kiến thức đã học. Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!