Giới từ là những từ được sử dụng để thể hiện mối quan hệ của danh từ hoặc đại từ (hoặc những thành tố ngữ pháp khác thực hiện chức năng của danh từ) với phần còn lại của câu. Giới từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh và xuất hiện rất phổ biến. Việc sử dụng chính xác các giới từ đòi hỏi sự nghiên cứu kỹ lưỡng, đặc biệt là các cặp giới từ gần nghĩa. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu tới bạn đọc cặp giới từ Above và over và cách phân biệt chúng.
Cách sử dụng above và over
Giới từ Above và over được sử dụng để nói về vị trí và độ cao
Khi một vật ở vị trí cao hơn một vật khác, vật thứ nhất nằm above hoặc over vật thứ hai
Ví dụ:
He opened a cupboard above the sink. (Tạm dịch: Anh ấy mở tủ đựng chén phía trên bồn rửa.)
There was a mirror over the fireplace. (Tạm dịch: Có một chiếc gương đặt trên lò sưởi.)
Trong nhiều trường hợp, above và over có thể thay thế hoàn toàn cho nhau.
Ví dụ:
The waves came up above her head and she started screaming. (or … came up over her head …) (Tạm dịch: Những ngọn sóng dâng cao quá đầu cô ấy và cô bắt đầu la hét.)
She is a nervous flier. But once the plane got above the clouds, she started to relax. (or … got over the clouds …) (Tạm dịch: Cô ấy là một người hay lo lắng khi đi máy bay. Nhưng khi máy bay đã vượt cao hơn những đám mây, cô ấy bắt đầu thả lỏng.)
Giới từ Above và over được sử dụng để nói về số đo và số lượng
Khi một số liệu cao hơn một số liệu khác hay một mốc trên thang đo, có thể dùng above hoặc over để miêu tả.
Ví dụ:
Any money earned over that level is taxed. (Tạm dịch: Bất kỳ khoản tiền nào kiếm được trên mức này đều bị đánh thuế.)
The temperature rose to just above forty degrees. (Tạm dịch: Nhiệt độ tăng lên hơn 40 độ.)
Phân biệt giới từ above và over
Khi sử dụng giới từ above và over để nói về vị trí và độ cao
Khi một vật ở cao hơn một vật khác và không tiếp xúc nhau, ta dùng above. Trong khi đó, over thường được sử dụng khi hai vật chạm nhau hay vật này bao phủ vật khác.
Ví dụ:
The clouds above us look like flowers.Not: The clouds above us look like flowers. (Tạm dịch: Những đám mây trên đầu chúng tôi trông như những đóa hoa.)
Pour some cream over the tart and serve it warm.Not: Pour some cream above the tart (Tạm dịch: Đổ một ít kem lên bánh tart và dùng nóng.)
They made her comfortable and put a blanket over her.Not: They made her comfortable and put a blanket above her. (Tạm dịch: Họ làm cho cô ấy thoải mái và đắp một tấm chăn lên người cô ấy.)
Over còn được sử dụng khi một vật ở vị trí cao hơn vật khác và đang chuyển động, dù giữa hai vật không có tiếp xúc.
Ví dụ:
A plane flew over the city.
Lưu ý: Khi miêu tả một vật ở mức cao hơn vật khác (higher level), dùng above thay vì over.
Ví dụ:
Most of the race is 500 metres above sea level.
Not: Most of the race is 500 metres over sea level.
Khi sử dụng giới từ above và over để nói về số đo và số lượng
Khi nói về số lượng người hoặc vật, không sử dụng above ngay trước con số. Thay vào đó, người viết có thể sử dụng over hoặc more than.
Ví dụ:
She had over thirty pairs of shoes.She had more than thirty pairs of shoes.Not: She had above thirty pairs of shoes. (Cô ấy có hơn 30 đôi giày.)
I get over sixty emails a day.Not: I get above sixty emails a day. (Tạm dịch: Tôi nhận hơn 60 emails một ngày.)
Lưu ý: Khi nói về nhiệt độ và so sánh với mức 0 độ C hoặc mức trung bình (the average), above sẽ được sử dụng thay vì over.
Ví dụ:
It was three degrees above zero.
Not: It was three degrees over zero. (Tạm dịch: Nhiệt độ là âm ba độ.)
Trong các trường hợp khác khi nói về nhiệt độ, ta có thể sử dụng cả above và over.
The temperature is already above 30 degrees. (or … over 30 degrees.) (Tạm dịch: Nhiệt độ hiện đã hơn 30 độ.)
Một số cách sử dụng đặc biệt của giới từ above và over
As mentioned above
Trong văn viết trang trọng, người ta thường sử dụng above để đề cập đến một vấn đề đã được nhắc đến phía trước. Các cụm từ thường gặp là as mentioned above, as noted above, as demonstrated above, as shown above.
Ví dụ:
As noted above, all employees must take part in our health and safety course.Not: As noted over … (Tạm dịch: Như đã lưu ý phía trên, tất cả người lao động phải tham gia khóa đào tạo về sức khỏe và an toàn.)
As demonstrated above, this problem is very complex.Not: As demonstrated over … (Tạm dịch: Như đã trình bày ở trên, vấn đề này rất phức tạp.)
The above
The above có thể được sử dụng để nhắc đến tất cả người hoặc vật đã được liệt kê phía trước, với điều kiện người đọc/ người nghe đều hiểu đó là người hay sự vật gì.
Ví dụ:
All of the above should be invited. (Tạm dịch: Tất cả những người trên đều nên được mời.)
Once we’ve finished all of the above, we can start on the next project. (Tạm dịch: Khi hoàn thành tất cả các việc trên, chúng ta có thể bắt đầu dự án mới.)
Above and beyond
Above and beyond có thể được sử dụng để diễn tả một con số cao hơn một mức hay một con số khác.
Ví dụ:
We have faced costs far above and beyond what was anticipated.(Tạm dịch: Chúng ta đang phải đối mặt với các khoản chi phí vượt ngoài dự đoán.)
ifts above and beyond the $11,000 annual limit may be subject to tax. (Tạm dịch: Quà tặng vượt quá mức $11,000 mỗi năm có thể phải chịu thuế.)
Over = During (trong khoảng)
Over đi cùng một khoảng thời gian để diễn tả khoảng thời gian đó trọn vẹn khoảng thời gian đó từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc.
Ví dụ:
Over a period of three centuries, very little changed in the pattern of life for the poorest people. (Tạm dịch: Trong khoảng thời gian ba thế kỷ, cuộc sống của những người nghèo thay đổi rất ít.)
What are you doing over the summer holidays? Are you going away? (Tạm dịch: Bạn dự định làm gì trong kỳ nghỉ hè? Bạn có định đi đâu xa không?)
Over = Across (vượt qua)
Ví dụ:
The road goes over the mountains, not through a tunnel. (Tạm dịch: Con đường chạy vượt qua núi mà không qua đường hầm.)
She is always chatting with her neighbour over the garden fence.
Over = Connected with (kết nối với/ liên quan với)
Ví dụ:
There’s no point in arguing over something so unimportant. (Tạm dịch: Không có ích gì khi cãi vã vì một vấn đề không quan trọng như vậy.)
There’s no point crying over spilled milk. (Tạm dịch: Không có ích gì khóc lóc vì chuyện đã rồi.)
Over and above
Over and above có thể được sử dụng như In addition to (thêm vào đó).
Ví dụ:
They receive extra money over and above the usual welfare payments.
(Tạm dịch: Họ được nhận thêm tiền ngoài khoản phúc lợi xã hội thông thường.)
Tổng kết
Như vậy, bài viết đã giới thiệu đến bạn đọc các cách dùng thông dụng của cặp giới từ Above và Over, hướng dẫn phân biệt cũng như đề cập đến một số cách sử dụng đặc biệt của hai giới từ. Hy vọng qua bài viết, bạn đọc có thể nắm chắc cách dùng của hai giới từ này và xác định được điểm khác biệt giữa chúng để sử dụng hiệu quả và chính xác trong bài thi IELTS nói riêng và trong diễn đạt tiếng Anh nói chung.
Đọc thêm: Những nhầm lẫn khi sử dụng giới từ trong IELTS Writing Task 1
Vũ Thu Hằng