Key takeways
1. “Feel” là linking verb (động từ nối) chỉ cảm xúc về mặt tinh thần, hoặc cảm giác khi chạm vào một thứ gì đó. Trong một số trường hợp, “feel” còn dùng để chỉ ý kiến hoặc ấn tượng về một người, vật hoặc hiện tượng nào đó.
2. Một số cấu trúc feel và cách dùng
Cấu trúc 1: Feel + tính từ
Cấu trúc 2: Feel + danh từ
Cấu trúc 3: Feel like + danh từ
Cấu trúc 4: Feel like + V-ing
Cấu trúc 5: Feel as if/as though
Cấu trúc 6: Feel + what/how/…
Cấu trúc 7: Feel + (that) + mệnh đề
Cấu trúc 8: It feels + tính từ + to V
Cấu trúc 9: Feel it + danh từ
Cấu trúc 10: Feel it + tính từ
3. Trong đa số các trường hợp, “feel” không được dùng ở thì tiếp diễn, trừ khi “feel” chỉ cảm xúc về mặt tinh
thần (thường gặp trong cấu trúc: feel + tính từ).
Feel là gì?
Feel là một linking verb thường dùng để chỉ cảm xúc về mặt tinh thần, hoặc cảm giác khi chạm vào một thứ gì đó. Trong một số trường hợp, feel còn dùng để chỉ ý kiến hoặc ấn tượng về một người, vật hoặc hiện tượng nào đó.
Ví dụ:
I feel happy. (Tôi cảm thấy vui - chỉ cảm xúc về mặt tinh thần)
Its skin feels really smooth. (Da của nó rất mịn - chỉ cảm giác khi chạm vào thứ gì đó)
I still feel it was wrong to involve her. (Tôi vẫn cảm thấy sai lầm khi để cho cô ấy tham gia vào - chỉ ý kiến)
The place still feels like a small fishing village. (Nơi này vẫn có cảm giác như là một làng chài nhỏ - chỉ ấn tượng)
Seem nghĩa là gì? Cách dùng và bài tập ứng dụng trong tiếng Anh
Một số cách dùng cấu trúc feel
Feel + tính từ
Ý nghĩa: cảm thấy như thế nào
Ví dụ:
I feel really guilty at forgetting her birthday again. (Tôi cảm thấy rất tội lỗi vì lại quên sinh nhật của cô ấy).
The bus ride made me feel sick. (Chuyến đi xe bus làm tôi cảm thấy bị say xe)
Feel + danh từ
Ý nghĩa: cảm thấy điều gì
Ví dụ:
I felt the need to explain. (Tôi cảm thấy cần phải giải thích)
I felt a sense of relief. (Tôi cảm thấy nhẹ nhõm)
Ý nghĩa: có cảm giác hoặc ấn tượng như thế nào
The interview only took ten minutes, but it felt like hours. (Cuộc phỏng vấn chỉ kéo dài có mười phút, mà có càm giác như cả mấy tiếng đồng hồ vậy.)
I felt (like) a complete idiot. (Tôi cảm thấy như một tên đại ngốc vậy - cấu trúc này người học có thể dùng feel hoặc feel like)
Feel like + V-ing
Ý nghĩa: muốn làm gì
Ví dụ:
I feel like going back to bed. (Tôi muốn trở lại giường ngủ)
I don't feel like cooking tonight. (Tôi không muốn nấu ăn tối nay)
Feel as if/as though
Ý nghĩa: cảm thấy như thể là
Ví dụ:
I feel as if nobody cares. (Tôi cảm thấy như thể là chẳng ai quan tâm cả)
She felt as though she was going to cry. (Tôi cảm thấy như thể là cô ấy sắp khóc)
Feel + what/how/…
Ý nghĩa: cảm thấy cái gì/như thế nào…
Ví dụ:
I can feel how soft my hair is. (Tôi có thế cảm thấy tóc tôi mềm mượt như thế nào)
I can feel what it is. (Tôi có thể cảm thấy nó là gì)
Feel + (that) + mệnh đề
Ý nghĩa: cảm thấy rằng/nghĩ rằng
Ví dụ:
I feel (that) I could continue playing until I am 35. (Tôi cảm thấy rằng tôi có thể tiếp tục chơi đến lúc tối 35 tuổi)
I felt (that) I had to apologize. (Tôi cảm thấy rằng tôi cần phải xin lỗi)
It feels + tính từ + to V
Ý nghĩa: Có cảm giác như thế nào khi làm gì
Ví dụ:
It feels good to enjoy my favorite book on a comfy sofa. (Thật tuyệt khi đọc quyển sách yêu thích của tôi trên một chiếc ghế sofa thoải mái)
It felt strange to be back in my old school. (Thật lạ khi trở về trường cũ)
Feel it + danh từ
Ý nghĩa: Cảm thấy điều gì (khi làm gì)
Ví dụ:
She felt it her duty to tell the police. (Cô ấy cảm thấy đó là trách nhiệm của cô ấy khi gọi cảnh sát)
I feel it a great honor to be chosen. (Tôi cảm thấy rất vinh dự khi được chọn)
Feel it + tính từ
Ý nghĩa: Cảm thấy như thế nào (khi làm gì)
Ví dụ:
I feel it sensible to remain silent. (Tôi khôn ngoan khi giữ im lặng)
She felt it inappropriate to leave early. (Cô ấy cảm thấy không phù hợp khi rời khỏi sớm)
Bỏ túi 6 cấu trúc Make trong tiếng Anh dễ nhớ
Ví dụ về cách dùng cấu trúc feel trong IELTS speaking
Với đề bài “Describe a time when you received money as a gift”, bài nói gợi ý có dùng cấu trúc feel sẽ như sau:
I’m going to share with you the time when I was given quite a large sum of money. It was on my 18th birthday two years ago. That birthday marked an important milestone in my life, so I felt so excited several days before it actually happened.
On the day of the party, several guests who were my relatives and friends gave me lots of different gifts. I recieved all kinds of stuff, ranging from clothes and shoes to books and scented candles.
However, there was one special present from my parents that was put in a tiny box. I was really curious as I opened it, and you know what, it was full of money. I felt like screaming out of joy when I finally counted how much it was. I got a total of 20 million VND, which was a huge amount for an 18-year-old like me.
Since I turned 18, my parents thought that it would be better to give me the freedom to buy my own gift. They believed that I would spend that money on something worthwhile. You know, it felt amazing to be treated as a grown-up person for the very first time in my life.
I was over the moon and decided to use the money to buy a new laptop to prepare for my university studies. Of course, I was grateful to my parents for such a meaningful, practical present. Also, I felt the need to work harder to become a better version of myself so as not to let my parents down.
Trong bài nói, có 4 cấu trúc feel được sử dụng:
Feel + tính từ
I felt so excited several days before it actually happened. (Tôi cảm thấy rất háo hức trong nhiều ngày trước khi nó thực sự diễn ra)
Feel like + V-ing
I felt like screaming out of joy. (Tôi muốn la lên vì vui sướng)
It feels + tính từ + to V
It felt amazing to be treated as a grown-up person for the very first time in my life. (Thật tuyệt vời khi được đối xử như một người trưởng thành lần đầu tiên trong đời)
Feel + danh từ
I felt the need to work harder to become a better version of myself so as not to let my parents down. (Tôi cảm thấy sự cần thiết phải cố gắng hơn nữa để trở thành phiên bản tốt hơn của bản thân để không làm ba mẹ thất vọng)
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc feel trong Tiếng Anh
Vì “feel” là linking verb, nên trong đa số các trường hợp, không thể dùng “feel” ở dạng tiếp diễn.
Ví dụ:
I can feel the tension in the room. (Tôi có thể cảm thấy sự căng thẳng trong căn phòng - không được dùng “I’m feeling”)
Tuy nhiên, khi “feel” được dùng để chỉ cảm xúc về mặt tinh thần (thường là cấu trúc feel + tính từ) thì vẫn có thể dùng ở dạng tiếp diễn.
Ví dụ:
I’m feeling excited. (Tôi đang cảm thấy háo hức)
Gợi ý cách học cấu trúc feel hiệu quả
Như nội dung ở trên, có rất nhiều cấu trúc feel mà người học cần phải nắm. Vậy làm thế nào để ghi nhớ chúng cho hiệu quả? Người học không cần cố học hết 10 cấu trúc trong một lần học, thay vào đó, nên chia nhỏ ra để dễ ghi nhớ và tiếp thu.
Người học có thể mỗi ngày ghi chú 2 cấu trúc vào vở (hoặc vào app/website ghi chú nào đó) và tự tìm ví dụ cũng như đặt câu có cấu trúc đó. Theo sau mỗi cấu trúc nên là ít nhất 1 câu ví dụ tìm được và 1 câu ví dụ tự viết. Việc tìm và viết ví dụ sẽ làm cho người đọc ghi nhớ nghĩa cũng như là cách dùng cấu trúc lâu hơn, so với việc chỉ ghi chép lại công thức.
Người học có thể tìm ví dụ về cấu trúc feel ở trang từ điển Oxford (https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/)hoặc ở trang Sentence Dict(https://sentencedict.com/). Thêm vào đó, người học cũng có thể ghi chú lại những câu có cấu trúc trúc feel trên phim, bài hát, video hoặc bất kỳ nguồn Tiếng Anh nào mà mình tiếp xúc.
Cứ thế mỗi ngày, người học cần học thêm 2 cấu trúc mới, đồng thời ôn lại những cấu trúc cũ, qua một thời gian ngắn, người học sẽ có thể hiểu và sử dụng thành thạo các cấu trúc feel.
Bài tập vận dụng
Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.
1. Students may feel reluctantly to ask questions.
2. He was so rude, I felt like to leave immediately.
3. It feels creepy going into that abandoned house.
4. I feel it necessarily to make a correction.
5. We feel like outside in that club.
Dịch các câu sau sang Tiếng Anh.
6. Họ cảm thấy đó là quyền của họ khi thể hiện ý kiến một cách tự do.
7. Những đứa trẻ này cảm thấy áp lực phải đạt điểm cao trong kỳ thi cuối kỳ của chúng.
8. Tôi cảm thấy như thể là tôi sắp ngất đi.
9. Cô ấy vừa mới mất việc làm, cho nên bây giờ cô ấy có thể cảm thấy khủng hoảng tài chính là gì.
10. Một số giáo viên cảm thấy rằng chương trình học của trường là quá nặng nề cho học sinh.
Đáp án gợi ý.
Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.
1. reluctantly —> reluctant
2. to leave —> leaving
3. going —> to go
4. necessarily —> necessary
5. outside —> outsiders
Dịch các câu sau sang Tiếng Anh.
6. They feel it their right to express/give their opinions freely.
7. These children feel pressure to get/achieve high scores in their final exam.
8. I feel as if/though I'm going to faint.
9. She has just lost her job, so now she can feel what financial crisis is.
10. Some teachers feel that the school program is too overwhelming for students.
Tổng kết
Bài viết đã giới thiệu khá bao quát một số cấu trúc feel cũng như một số lưu ý khi dùng chúng. Hy vọng người học có thể hiểu và vận dụng những kiến thức này trong khi giao tiếp cũng như làm các bài thi Tiếng Anh.
Tài liệu tham khảo
Linking Verb: Definition and Examples (grammar-monster.com)
Linking Verbs: Definition and Examples | Grammarly
The verb 'To feel' - English Grammar | Gymglish
feel_1 verb - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com
FEEL | English meaning - Cambridge Dictionary
Feel in a sentence (esp. good sentence like quote, proverb...) (sentencedict.com)