Các cấu trúc trong tiếng Anh luôn đóng một vai trò quan trọng trong việc học từ vựng, học tất cả các kỹ năng khác. Bởi như chúng ta đã biết thì tiếng Anh không thể học word by word mà còn học theo thành ngữ, cấu trúc kết hợp. Ở bài viết hôm nay Langmaster sẽ giới thiệu cho bạn học một cấu trúc tiếng Anh phổ biến đó chính là cấu trúc Necessary. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay nhé!
Xem thêm:
=> SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z
=> TẤT TẦN TẬT VỀ CÁCH DÙNG CÁC ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI CẢ TO V VÀ V-ING
1. Định nghĩa Necessary
Trong tiếng Anh Necessary được đóng vai trò là một tính từ. Dựa trên định nghĩa trên từ điển Oxford thì Necessary có nghĩa là: ”That is needed for a purpose or a reason” (Tạm dịch: Cái mà cần thiết cho một mục đích hay lý do). Vậy có thể thấy Necessary là một tính từ mang ý nghĩa như cần thiết, thiết yếu, quan trọng thường được đứng trước danh từ hoặc sau động từ tobe.
Ví dụ:
- He has characteristics necessary for a talented CEO. (Anh ấy có những phẩm chất cần có của một nhà sáng lập tài năng.)
- My father said he may just ignore the messages because it’s “not necessary.”. (Bố tôi nói rằng ông có thể chỉ việc bỏ qua tin nhắn vì nó “không cần thiết.”)
- I do not think that such a outside prohibition is necessary. (Tôi không nghĩ rằng một lệnh cấm bên ngoài như vậy là cần thiết.)
Định nghĩa Necessary
2. Cấu trúc Necessary: It is necessary
Nhiều bạn khi tìm hiểu về Necessary thường băn khoăn không biết Necessary + gì hay kết hợp như thế nào. Trả lời cho câu hỏi đó chính là trong tiếng Anh cấu trúc thường đi với Necessary chính là cấu trúc: It is necessary.
Trong đó tính từ “necessary” có cách dùng trong câu tiếng Anh rất đặc biệt, đó là dùng trong câu giả định.
Cấu trúc 1: It is necessary (+ for sb) + to do sth
Cấu trúc It is necessary (+ for sb) + to do sth được sử dụng khi đề cập đến điều quan trọng, cần thiết hay nhấn mạnh một hành động được coi là cần thực hiện, quan trọng.
Ví dụ:
- It is necessary to buy a brochure to travel. (Rất cần thiết để mua một cuốn hướng dẫn để đi du lịch)
- It was necessary to find out the truth or otherwise of these problems. (Rất cần thiết để tìm hiểu xem những vấn đề này có đúng sự thật hay không.)
- Is it necessary for me to be present at the greeting this afternoon? (Việc tôi phải có mặt tất cả trong buổi gặp mặt chiều nay là có cần thiết không?)
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Cấu trúc 2: It is necessary + that + S + V
Cấu trúc It is necessary + that + S + V có sự tương đồng so với cấu trúc It is necessary tuy nhiên có thêm that và sau that là một mệnh đề.
Ví dụ:
- Is it necessary that I take a event? (Việc tôi tham gia sự kiện có thực sự cần thiết không?)
- It is necessary that we should study foreign languages, especially English. (Điều cần thiết là chúng ta nên học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh)
- It is necessary that I should stay close to her tonight. (Việc cần thiết là tôi nên ở với cô ấy đêm nay)
Xem thêm:
Những từ dễ nhẫm lẫn trong tiếng Anh - Learn / Study [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu]
Langmaster - Học ngay 100 cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhất quét sạch mọi chủ đề
3. Cách phân biệt Necessary và Necessaries
Khi tìm hiểu về cấu trúc Necessary nhiều bạn thường nhầm lẫn Necessary và Necessaries. Vì thực chất hình thức của 2 từ này khác là tương đồng nhau. Nhưng sự thực thì Necessaries là danh từ của Necessary và có ý nghĩa là “đồ cần thiết” và “nhu yếu phẩm cần thiết” và được dùng như một danh từ trong câu.
Ví dụ:
- People in Africa are short of food, water sources and short of clothing, and short of many of the life necessaries. (Con người ở Châu Phi thiếu lương thực, nguồn nước và thiếu quần áo và thiếu nhiều thứ nhu yếu phẩm cuộc sống cần thiết)
- We are pleading for these homeless, who cannot afford to buy the necessaries because of the heavy burden of life. (Chúng tôi đang xin sự trợ giúp cho những người vô gia cư, những người không đủ khả năng để chi trả những nhu yếu phẩm cần thiết vì gánh nặng của cuộc sống lớn.)
- Poverty was covered, and there was a shortage of food, water and the necessaries of life. (Nghèo đói đã bao phủ, và đang có một sự thiếu hụt về thức ăn, nước và nhu yếu phẩm cuộc sống.)
Ngoài Necessaries thì có một từ có hình thức khá tương đương đó là trạng từ Necessarily mang nghĩa là “một cách cần thiết”.
Ví dụ:
- The best things doesn’t necessarily mean the biggest. (Thứ tốt nhất không nhất thiết phải là thứ to nhất.)
- Just because she is rich it doesn’t necessarily mean she is happy. (Cô ấy giàu không nhất thiết là cô ấy hạnh phúc)
Cách phân biệt Necessary và Necessaries
4. Bài tập vận dụng cấu trúc Necessary
Bài tập: Điền tính từ “necessary” hoặc danh từ “necessaries” thích hợp vào chỗ trống.
1. The______ time to finish this phase is approximately fourth month.
2. Maybe I shall have to forgo a few ______ and many high-end products produced by many countries.
3. To build this instrument, it was ______ to use data from more than one source.
4. The ______ conditions to which the robots can adjust and move smoothly on the wall are analyzed.
Bài tập vận dụng cấu trúc Necessary
Đáp án:
1. necessary
2. necessaries
3. necessary
4. necessary
Xem thêm:
=> CÁCH DÙNG CẤU TRÚC SUGGEST TRONG TIẾNG ANH
=> TOÀN BỘ KIẾN THỨC VỀ CẤU TRÚC PREFER: CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP
Như vậy bài viết đã đưa ra những thông tin về chủ đề cấu trúc Necessary. Hy vọng với kiến thức được chia sẻ sẽ giúp bạn có thêm kiến thức khi sử dụng các cấu trúc trong tiếng Anh. Để biết được trình độ tiếng Anh của mình, hãy tham gia ngay bài test miễn phí tại đây. Đăng ký ngay khóa học cùng Langmaster để có thêm nhiều bài học bổ ích!