I. Sit là gì?
Trước khi tìm hiểu quá khứ của Sit, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây khái niệm Sit là gì bạn nhé!
Sit có phiên âm là /sɪt/, đóng vai trò là động từ, mang ý nghĩa: ngồi, tổ chức một cuộc họp, tham gia kỳ thi, chăm sóc trẻ con. Ví dụ:
My sister is sitting in an armchair watching television. (Chị tôi đang ngồi trên ghế bành xem tivi.)
Our department sits every month to discuss the overall outcome of the product. (Phòng của tôi mỗi tháng đều họp để bàn về kết quả tổng thể của sản phẩm.)
After I've sat my exams, I'm going on holiday. (Sau khi thi xong, tôi sẽ đi nghỉ.)
I'm sitting my sister's kids this Sunday. (Chủ Nhật này tôi sẽ trông con của chị tôi.)
II. V0, V2, V3 của Sit là gì? Quá khứ của Sit trong tiếng Anh
Quá khứ của từ Sit là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ của Sit. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Sit trong bảng dưới đây nhé!
III. Cách chia động từ Sit
Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Sit được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Trong các thì
2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt
Tham khảo thêm bài viết:
Quá khứ của Sleep trong tiếng Anh
Quá khứ của Speak trong tiếng Anh
Quá khứ của Study trong tiếng Anh
IV. Phrasal Verbs với Sit trong tiếng Anh
Sau khi tìm hiểu về quá khứ của Sit, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay danh sách Phrasal Verbs với Sit trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!
Tham khảo nhiều hơn nữa Phrasal Verbs với Sit cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!
V. Idioms với Sit trong tiếng Anh
Bên cạnh kiến thức về quá khứ của Sit, tham khảo ngay danh sách Idioms với Sit trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!
Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Sit cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!
VI. Bài tập chia động từ Sit có đáp án
Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Sit trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Chia động từ Sit trong ngoặc
I ___ (sit) on the couch every evening.
Xavia ___ (sit) in the classroom right now.
They ___ (sit) here for two hours already.
We ___ (sit) here for hours when the rain started.
Jackson ___ (sit) by the window when I saw him.
I ___ (sit) in the park tomorrow afternoon.
By the time you arrive, they ___ (sit) for an hour.
John ___ (sit) there since 7 AM.
Maria ___ (sit) in the cafe when I met her yesterday.
I ___ (sit) in this chair for three hours by the time the movie finishes.
We ___ (sit) here when you called.
They ___ (sit) here for an hour before the meeting starts.
2. Đáp án
Trên đây PREP đã giới thiệu đến bạn khái niệm, idioms, phrasal verbs cùng dạng quá khứ của Sit. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!