Cấu trúc encourage trong tiếng Anh được dùng khi bạn muốn nói với ai đó lời khích lệ. Vậy Encourage to v hay ving? Encourage + gì? Langmaster sẽ chỉ cho bạn cách học nhanh mà lại nhớ cực lâu cấu trúc này nhé!
1. Định nghĩa Encourage là gì?
Encourage /ɪnˈkɜrɪdʒ/ là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là khuyến khích, động viên, cổ vũ ai đó.
Ví dụ:
- My parents encouraged me to study harder. (Bố mẹ tôi khuyến khích tôi học hành chăm chỉ hơn.)
- We should encourage children to read more books. (Chúng ta nên khuyến khích trẻ em đọc nhiều sách hơn.)
Encourage là động từ thường theo quy tắc nên không có biến thể nào đặc biệt. Encourage có dạng quá khứ và quá khứ phân từ (P2) đều được hình thành bằng cách thêm đuôi -ed.
- Ở dạng nguyên thể: encourage
- Ở thì quá khứ: encouraged
- Ở dạng quá khứ phân từ (P2): encouraged
Word family của encourage:
- Động từ: encourage - cổ vũ, động viên
- Tính từ: encouraging - có tính cổ vũ, khuyến khích
- Danh từ: encouragement - lời động viên
Các vị trí của encourage trong câu như sau:
- encourage đứng sau chủ ngữ
- encourage đứng trước tân ngữ
- encourage đứng sau các trạng từ chỉ tần suất
Ví dụ: Teachers often encourage us to speak our thoughts. (Các thầy cô giáo thường khuyến khích chúng tôi nói ra suy nghĩ của mình.)
→ Trong câu này, encourage đứng sau chủ ngữ “teachers” và trạng từ chỉ tần suất “often”, đứng trước tân ngữ “us”.
Xem thêm:
- Các cấu trúc To V trong tiếng Anh
- Cách dùng cấu trúc as well as
2. Các cấu trúc encourage phổ biến nhất trong tiếng Anh
Có nhiều thắc mắc về cấu trúc encourage như: encourage to v hay ving? encourage + gì? hay encourage đi với giới từ gì? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay bên dưới nhé!
2.1. Cấu trúc encourage + to verb
Cấu trúc encourage + to verb (động từ nguyên mẫu) có nghĩa là động viên ai đó làm việc gì.
Cấu trúc: S + encourage + O + to Verb
Ví dụ:
- Libraries actively encourage students to borrow course books. (Thư viện rất khuyến khích học sinh mượn sách giáo trình.)
- My friend strongly encourages everyone to go and see this fascinating movie. (Bạn tôi khuyến khích tất cả mọi người đi xem bộ phim cực hay này.)
- My sister encourages me to accept that contract. (Chị gái tôi động viên tôi chấp nhận bản hợp đồng đó.)
2.2. Cấu trúc encourage dạng bị động
Cấu trúc encourage ở dạng bị động có nghĩa là ai được khuyến khích nên làm điều gì.
Cấu trúc: S + to be + encouraged + to Verb
Ví dụ:
- Students are encouraged to borrow course books from libraries. (Học sinh được khuyến khích nên mượn sách giáo trình từ thư viện.)
- Everyone was encouraged to go and see this fascinating movie. (Mọi người đều được khuyến khích nên đi xem bộ phim cực hay này.)
- I’m encouraged to buy a new Macbook. (Tôi được động viên mua 1 chiếc máy Macbook mới.)
2.3. Cấu trúc encourage doing something
Cấu trúc encourage doing something có nghĩa là ủng hộ, tán thành, khuyến khích 1 điều gì đó, 1 hành động nào đó nói chung.
Ví dụ: We encourage speaking your opinions in the debate. (Chúng tôi khuyến khích việc bạn bày tỏ quan điểm cá nhân tại buổi tranh luận.)
2.4. Cấu trúc encourage sb/something
Cấu trúc encourage sb/something có nghĩa là khuyến khích, động viên ai đó, điều gì đó.
Ví dụ:
- This exhibition encourages the creativity of young artists. (Triển lãm này khuyến khích sự sáng tạo của các nghệ sĩ trẻ.)
- He always encourages his girlfriend to pursue her dreams. (Anh ấy luôn khuyến khích bạn gái của mình theo đuổi ước mơ)
2.5. Cấu trúc encourage somebody in something
Cấu trúc encourage somebody in something có nghĩa là cổ vũ, ủng hộ ai trong việc gì. Cấu trúc này khá giống với encourage somebody to do something.
Ví dụ:
- Andy’s parents have always encouraged him in his choice of career. (Bố mẹ của Andy luôn ủng hộ anh ấy trong các quyết định về nghề nghiệp.)
- My friends encourage me in my bad times. (Bạn bè cổ vũ tôi trong những khi tôi cảm thấy tồi tệ.)
2.6. Cấu trúc encourage something in somebody/something
Cấu trúc encourage something in somebody/something dùng để diễn tả việc khuyến khích điều gì, ở đâu.
Ví dụ:
- The teacher encourages creativity in her students. (Giáo viên khuyến khích sự sáng tạo ở học sinh.)
- The government is encouraging participation in community activities. (Chính phủ đang khuyến khích tham gia các hoạt động cộng đồng.)
Xem thêm:
- CẤU TRÚC CAUSE TRONG TIẾNG ANH
- CÁCH DÙNG CẤU TRÚC KEEN ON
3. Encourage to V hay V-ing?
Cấu trúc encourage thường đi với To V để diễn tả khuyến khích ai đó làm gì. Tuy nhiên, trong một số trường hợp có thể dùng cấu trúc encourage + V-ing (doing something) để khuyến khích việc gì.
Ví dụ:
- The company encourages employees to come up with new ideas. (Công ty khuyến khích nhân viên đưa ra ý tưởng mới).
- The government encourages using public transportation. (Chính phủ khuyến khích việc sử dụng phương tiện công cộng.)
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc encourage
Để thể hiện sự động viên mạnh mẽ, nhiệt tình hơn, bạn có thể sử dụng encourage cùng với các từ như "strongly," "heartily," "enthusiastically".
Ví dụ:
- I strongly encourage you to apply for this scholarship. (Tôi rất khuyến khích bạn nộp đơn xin học bổng này.)
- The committee heartily encourages all members to share their ideas. (Ủy ban nhiệt liệt khuyến khích tất cả các thành viên chia sẻ ý tưởng của mình.)
- She enthusiastically encourages her students to explore new interests. (Cô ấy nhiệt tình khuyến khích học sinh khám phá những sở thích mới.)
Xem thêm:
- KIẾN THỨC VỀ CẤU TRÚC PREFER
- CẤU TRÚC NO SOONER TRONG TIẾNG ANH
5. Phân biệt Encourage, Motivate và Stimulate trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Encourage, Motivate và Stimulate đều được sử dụng để động viên, khuyến khích một hành động nào đó. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng sẽ khác biệt, cụ thể như sau:
6. Các động từ có cách dùng tương tự cấu trúc encourage
Sau đây là một số các động từ có dạng đi kèm tân ngữ và to verb giống với cấu trúc encourage: S + V + O + to V
- tell - yêu cầu
→ Mom told me to clean the bathroom today. (Mẹ bảo tôi dọn dẹp nhà tắm ngày hôm nay.)
- remind - nhắc nhở
→ Don’t forget to remind me to get you the books! (Nhớ nhắc tôi mang sách cho bạn nhé!)
- force - ép buộc
→ The cops forced the thief to hand in the money. (Cảnh sát bắt tên trộm giao nộp số tiền.)
- persuade - thuyết phục
→ My brother persuaded me to help him with the math exercises. (Em trai tôi thuyết phục tôi giúp nó làm bài tập toán.)
- order - yêu cầu
→ My boss ordered me to write him 2 reports per day. (Sếp yêu cầu tôi phải viết 2 báo cáo 1 ngày.)
- warn - đe dọa, cảnh cáo
→ The sign warns us not to get in. (Biển báo này cảnh báo chúng tôi không được tiến vào trong.)
- invite - mời
→ Sam invited us to join his team. (Sam mời chúng tôi tham gia đội của anh ấy.)
- advise - khuyên bảo
→ Jack advised me to go with him. (Jack khuyên tôi nên đi với anh ấy.)
- allow - cho phép
→ Dad allows me to stay up late on weekends. (Bố cho phép tôi thức muộn vào dịp cuối tuần.)
7. Bài tập về cấu trúc encourage
Chọn dạng đúng của encourage trong các câu dưới đây.
1. My parents always ________ me a lot. I’m thankful for that.
A. encourage
B. encourages
C. encouraged
2. The new bonuses will encourage the employees ______ more actively.
A. to work
B. work
C. working
3. Schools should encourage students ______ more about their opinions.
A. to cry
B. to express
C. to shout
4. Andy _______ at work by his boss.
A. encourages
B. is encouraged
C. was encouraged
5. It is ________that we work on the project together.
A. encourage
B. encouraging
C. encouraged
Bài tập 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại
1. My friends encouraged me finish the running race.
2. Maybe Sarah could try to encourage he to go to the dentist.
3. Their performance in the final episode was very encouraging.
4. Parker was encouraging to continue her research.
5. Children always need lots of encourages from their parents.
Đáp án
Bài tập 1:
1 - A
2 - A
3 - B
4 - B
5 - C
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Bài tập 2:
1. finish -> to finish
2. he to go -> him to go
3. encouraging -> encouraged
4. encouraging -> encouraged
5. encourages -> encouragements
Đây là toàn bộ nội dung về cấu trúc encourage đã giải đáp thắc mắc cho bạn encourage to v hay ving? và encourage + gì?. Hy vọng bạn đã nắm được ý nghĩa và cách dùng của các câu này. Đừng quên theo dõi các bài học mới khác trên kênh Youtube và Facebook của Langmaster nhé!