“Go on” trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Giữa các cấu trúc “Go on to V hay Ving” đâu là đáp án chính xác? Để tìm hiểu thêm về cách sử dụng cụm từ này, chúng ta cùng nhau phân tích thông qua bài viết dưới đây nhé.
1. “Go on” là gì?
“Go on” được phiên âm /gəʊ ɒn/, đây là cụm động từ được kết hợp giữa động từ “go” và giới từ “on”. Tùy vào từng ngữ cảnh mà cụm động từ này sẽ có khái niệm cụ thể khác nhau:
- Tiếp diễn thực hiện một hành động nào đó khi bị ngắt quãng trong một thời gian.
Ví dụ: After the unexpected power outage, we need to go on with the presentation once the electricity is restored. - Sau cúp điện đột ngột, chúng ta cần tiếp tục bài thuyết trình ngay khi điện được khôi phục.
- Xuyên suốt làm một việc nào đó không bị ngắt quãng.
Ví dụ: Despite feeling tired, she decided to go on working late into the night to meet the deadline. - Mặc dù cảm thấy mệt mỏi, cô ấy quyết định tiếp tục làm việc đến khuya để đáp ứng thời hạn.
- Mô tả một hành động diễn ra tại thời điểm hiện tại
Ví dụ: A birthday party is going on at the neighbor’s house. - Bữa tiệc sinh nhật đang diễn ra ở nhà hàng xóm.0
- Mô tả quá trình chuyển giao giai đoạn sang bước tiếp theo.
Ví dụ: After completing the first phase successfully, it’s time to go on to the next stage of the project. - Sau khi hoàn thành giai đoạn đầu tiên một cách thành công, là lúc để chuyển sang giai đoạn tiếp theo của dự án.
- Sử dụng trong tình huống khuyến khích, động viên ai đó tiếp tục thực hiện công việc.
Ví dụ: You’re doing great in your studies. Go on and you’ll achieve even more success. - Bạn đang làm tốt trong việc học của mình. Tiếp tục thực hiện và bạn sẽ đạt được nhiều thành công hơn nữa.
2. Khi nào dùng “Go on to v”?
Cụm từ “Go on” kết hợp với động từ nguyên mẫu thêm “to” thường được sử dụng trong trường hợp tiếp tục thực hiện công việc chuyển sang quá trình, mục tiêu, giai đoạn mới. Cấu trúc hoàn chỉnh bạn có thể tham khảo: “S + go on + to V”
Ví dụ:
After mastering the basic knowledge, you can go on to learn more advanced knowledge. - Sau khi nắm vững các kiến thức cơ bản, bạn có thể học tiếp các kiến thức nâng cao hơn.
As soon as you complete this level, you can go on to play the game and face new challenges. - Ngay sau khi hoàn thành cấp độ này, bạn có thể tiếp tục chơi trò chơi và đối mặt với những thử thách mới.
3. Khi nào dùng “Go on ving”?
Cấu trúc “Go on Ving” mang ý nghĩa tiếp tục hoặc kéo dài công việc đang diễn ra, thể hiện thái độ kiên trì thực hiện hoạt động nào đó tránh bị gián đoạn.
Ví dụ:
The teacher told the students to go on practicing their English pronunciation. - Giáo viên nhắc học sinh hãy tiếp tục luyện tập cách phát âm tiếng Anh của họ.
The athlete decided to go on training even harder for the upcoming championship. - Vận động viên quyết định tiếp tục tập luyện chăm chỉ hơn để chuẩn bị cho giải đấu sắp tới.
Tổng kết lại, cụm từ go on có thể sử dụng được với cả to v và ving, tùy theo ngữ cảnh cụ thể. Cấu trúc go on + ving được dùng để diễn tả hành động tiếp tục làm việc đang làm còn cấu trúc go on to v được dùng để diễn tả hành động làm tiếp một việc khác sau khi đã hoàn tất một việc gì đó.
>>> Xem thêm bài viết cùng chủ đề: Detest to v hay ving?
4. Cách sử dụng khác của “Go on” trong tiếng Anh
Ở phần tiếp theo của bài viết, trung tâm Anh ngữ Quốc tế PEP sẽ giới thiệu một số cách sử dụng khác của cụm động từ này, giúp bạn nâng cao thêm ngữ pháp tiếng Anh.
- Đằng sau “Go on” là danh từ
Sự kết hợp “Go on + Noun” dùng để động viên hoặc hướng dẫn ai đó tiếp tục thực hiện công việc đã diễn ra hoặc chuyển sang giai đoạn tiếp theo.
Ví dụ:
The teacher instructed the students to go on with their assignments. - Giáo viên hướng dẫn học sinh tiếp tục với bài tập của họ.
After a brief pause, the speaker decided to go on with the topic of climate change. - Sau một khoảng tạm nghỉ ngắn, người diễn giả quyết định tiếp tục với chủ đề về biến đổi khí hậu.
- Đằng sau “Go on” là tính từ
Cấu trúc “Go on” kết hợp với tính từ khi muốn truyền năng lượng tích cực, phát huy phẩm chất của bản thân hoặc thực hiện công việc cụ thể bất chấp khó khăn, thách thức.
Ví dụ:
She felt discouraged after the setback, but she decided to go on strong. - Cô ấy cảm thấy nản lòng sau thất bại, nhưng cô ấy quyết định tiếp tục mạnh mẽ.
Despite the criticism, he chose to go on confident in his abilities. - Bất chấp sự phê phán, anh ta chọn tiếp tục tự tin vào khả năng của mình.
- Đằng sau “Go on” là trạng từ
“Go on” đi kèm với trạng từ dùng mô tả trạng thái của sự việc khi tiếp tục diễn ra. Trong đó, trạng từ đóng vai trò cung cấp thêm thông tin cụ thể về hình thức, trạng thái công việc được thực hiện trong điều kiện nào đó.
Ví dụ:
The concert will go on smoothly despite the technical difficulties. - Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra suôn sẻ bất chấp những khó khăn về mặt kỹ thuật.
After a short break, the meeting will go on promptly at 2 PM. - Sau một thời gian nghỉ ngắn, cuộc họp sẽ tiếp tục đúng giờ, lúc 2 giờ chiều.
Bài tập vận dụng và đáp án.
Bài tập 1: Chia động từ thích hợp theo sau “Go on”
- She encouraged her students to go on __________ (study) harder for the upcoming exam.
- Despite the challenges, the team decided to go on __________ (work) on the project.
- The manager encouraged the employees to go on __________ (complete) the task by the end of the week.
- The speaker told the audience to go on __________ (listen) carefully to the instructions.
- After the introduction, the program will go on __________ (move) on to the next segment.
- The teacher told the students to go on __________ (focus) and go on to the next chapter.
- After the successful presentation, the team will go on __________ (proceed) on to the Q&A session.
- He couldn’t believe it, but he had to go on __________ (accept) the unexpected turn of events.
Đáp án:
- studying
- working
- to complete
- listening
- to move
- to focus
- to proceed
- accepting
Bài tập 2: Điền loại từ thích hợp vào chỗ trống
- The show must go on despite the __________ (chaosize) backstage.
- She told the students to go on __________ (innovate) with their creative projects.
- Despite the challenges, the team decided to go on __________ (steady) with the plan.
- After the introduction, the speaker will go on to the __________ (maintain) topic.
- The athlete decided to go on __________ (intensify) with the rigorous training.
Đáp án:
- chaos
- innovative
- steadily
- main
- intensively
Các cụm động từ với “Go” trong tiếng Anh
Động từ “Go” còn có thể kết hợp với một số giới từ khác tạo thành các cụm động từ ẩn chứa nhiều ý nghĩa khác nhau.
Cụm động từÝ nghĩaVí dụ Go ahead Tiến lên The traffic light turned green, so you can go ahead and cross the street. - Đèn giao thông đã chuyển sang màu xanh, vì vậy bạn có thể tiến lên và băng qua đường. Go away Tránh xa Whenever my little brother tries to bother me while I’m studying, I tell him to go away. - Mỗi khi em trai của tôi làm phiền khi tôi đang học, tôi bảo em ấy “Tránh xa.” Go back Trở về I wish I could go back to the carefree days of my childhood. - Tôi ước gì có thể trở về những ngày thơ ấu vô lo. Go down Đi xuống It’s important to go down the stairs carefully to avoid accidents. - Điều quan trọng là phải đi xuống cầu thang một cách cẩn thận để tránh tai nạn. Go off Reo The alarm clock will go off at 6 AM tomorrow morning. - Chuông báo thức sẽ reo lúc 6 giờ sáng mai. Go out Ra ngoài The cat loves to go out in the garden and play. - Con mèo thích đi ra ngoài vườn và chơi đùa. Go over Xem xét Let’s go over the details of the project to make sure we didn’t miss anything important. - Hãy xem lại chi tiết dự án để đảm bảo chúng ta không bỏ sót điều gì quan trọng. Go through Trải qua The students will go through a rigorous training program to prepare for the upcoming competition. - Sinh viên sẽ trải qua một chương trình đào tạo nghiêm túc để chuẩn bị cho cuộc thi sắp tới. Go up Tăng lên The temperature tends to go up during the summer months. - Nhiệt độ có xu hướng tăng lên trong những tháng mùa hè. Go with Đi cùng I always go with my friends to the movies on Friday nights. - Tôi luôn đi cùng bạn bè đến rạp vào mỗi tối thứ Sáu.Trong ngữ pháp tiếng Anh, dù “Go on to V hay Ving” thì cả hai cấu trúc đều mang những ý nghĩa tích cực, khuyến khích ai đó tiếp tục thực hiện những hoạt động đang bị gián đoạn hoặc phát triển công việc sang giai đoạn mới. Hy vọng, với những bài tập vận dụng mà trung tâm Anh ngữ Quốc tế PEP đã đề ra sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ và ghi nhớ cấu trúc của “Go on”.