Để bày tỏ sự quan tâm, thích thú đối với một vấn đề, hoạt động nào đó, từ vựng “interested” thường là lựa chọn ưu tiên của nhiều người. Nhưng để thực sự hiểu cách dùng đầy đủ cũng như kết hợp chính xác interested đi với giới từ gì không hẳn ai cũng biết. Vậy để giải đáp thắc mắc này, mời bạn cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tham khảo bài viết dưới đây
1. Interested là gì ?
Interested /ˈɪn.tres.tɪd/ là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là quan tâm, hứng thú với một điều gì đó.
Ví dụ:
- She's always interested in learning new things. (Cô ấy luôn quan tâm đến việc học hỏi điều mới.)
- I am interested in art and painting. (Tôi có hứng thú với nghệ thuật và hội họa.)
- Are you interested in traveling to exotic destinations ? (Bạn có quan tâm đến việc du lịch đến những điểm đến kỳ lạ không?)
Các từ đồng nghĩa với Interested:
Fascinated: mê mẩn, mê hoặc
Ví dụ: She was fascinated by the intricate details of the painting. (Cô ấy bị mê mẩn bởi những chi tiết tinh xảo của bức tranh.)
- Spellbound: Say mê, mê hoặc
Ví dụ: The audience was spellbound by the magician's performance. (Khán giả bị mê hoặc bởi màn trình diễn của ảo thuật gia.)
- Excited: Hào hứng, phấn khích
Ví dụ: The children were excited about their upcoming trip to the amusement park. (Những đứa trẻ rất háo hức về chuyến đi đến công viên giải trí sắp tới.)
- Engrossed: Đắm chìm, say sưa
Ví dụ: She was so engrossed in her book that she didn't hear the phone ring. (Cô ấy đắm chìm vào cuốn sách đến nỗi không nghe thấy tiếng chuông điện thoại reo.)
- Entranced: Mê hoặc, say đắm
Ví dụ: The music entranced the crowd. (Âm nhạc đã mê hoặc đám đông.)
Xem thêm:
=> IMPRESSED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
=> TIRED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
2. Interested đi với giới từ gì ?
Interested thường đi với 2 giới từ IN,TO.
Nhìn chung, “interested + in/to” đều mang nghĩa tương tự nhau, ý chỉ sự hứng thú, đam mê với một việc gì đó nhưng chúng cũng có một vài sự khác biệt khi sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng làm rõ cách dùng của interested với 2 giới từ này ngay sau đây.
2.1 Interested in
Interested in: Được sử dụng phổ biến nhất để chỉ mối quan tâm hoặc thích thú đối với một vấn đề hoặc sự kiện cụ thể. Khi sử dụng cấu trúc "be interested in" với cái gì đó, có nghĩa một người đang bày tỏ sự hứng thú hoặc tình cảm tích cực và muốn tìm hiểu hoặc tham gia vào hoạt động, vấn đề nào đó.
Sau cấu trúc “interested in” thường là một danh từ (noun) hoặc động từ dạng Ving.
Cấu trúc: S + be + interested in + N/V-ing (Ai đó yêu thích, hứng thú với một điều gì đó)
Ví dụ:
- She's interested in science fiction novels. (Cô ấy thích tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.)
- Are you interested in joining the photography club ? (Bạn có hứng thú tham gia câu lạc bộ nhiếp ảnh không?)
- Many students are interested in learning foreign languages. (Nhiều học sinh thích thú với việc học ngoại ngữ.)
2.2 Interested to
Interested to: Không phải là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh nhưng cũng có ý nghĩa biểu thị sự hứng thú, yêu thích, quan tâm một điều nào đó tương tự như khi sử dụng “interested in”.
Đứng sau “interested to” thường là một động từ nguyên mẫu không chia (V-inf).
Ví dụ:
- I'm interested to learn more about your research. (Tôi hứng thú với việc tìm hiểu thêm về nghiên cứu của bạn.)
- I'm interested to see how the new technology will impact our daily lives. (Tôi tò mò xem công nghệ mới sẽ ảnh hưởng thế nào đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Xem thêm: EXCITED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
3. Các cấu trúc Interested khác
Một số cấu trúc khác của Interested
Ngoài sự kết hợp của Interested với giới từ, ở phần này chúng ta sẽ biết thêm về các cấu trúc khác của Interest. Cùng giải đáp cho các câu hỏi: "Interested đi với giới từ gì?", "Interest + gì?" nhé!
- Interested by: Bị thu hút, tò mò bởi một điều gì đó
Ví dụ: I was interested by the strange markings on the rock. (Tôi tò mò về những vết khắc kỳ lạ trên tảng đá.)
- Take an interest in: Thể hiện sự quan tâm hoặc sự hứng thú đối với một vấn đề hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ: She took an interest in local politics and started attending town hall meetings. (Cô ấy rất quan tâm về chính sách địa phương và đã bắt đầu tham gia các cuộc họp tòa thị chính.)
- Have a keen interest in: Có một sự quan tâm sâu sắc hoặc một đam mê đối với một chủ đề cụ thể.
Ví dụ: He has a keen interest in astronomy and spends his free time stargazing. (Anh ấy có một sự đam mê sâu sắc đối với thiên văn học và sử dụng thời gian rảnh để nhìn ngắm những ngôi sao.
- Lose interest: Mất sự quan tâm hoặc hứng thú đối với điều gì đó.
Ví dụ: After a while, he lost interest in playing the guitar. (Sau 1 khoảng thời gian, anh ấy đã mất hứng thú với việc chơi ghi-ta.)
4. Từ loại khác của Interested
Tính từ interested được bắt nguồn từ danh động từ interest. Interest vừa là danh từ, vừa là động từ và có nhiều tầng nghĩa được dùng trong các trường hợp khác nhau. Ta cùng tìm hiểu ngay sau đây:
4.1 Danh từ
Intertest /ˈɪn.trest/: Thể hiện cảm xúc muốn khám phá thật sâu rộng đối với một vấn đề, chủ đề, hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ:
- He has a strong interest in environmental conservation. (Anh ấy có một sự quan tâm mạnh mẽ đối với việc bảo vệ môi trường.)
- Investing in stocks is one of his financial interests. (Đầu tư vào cổ phiếu là một trong những lĩnh vực tài chính anh ấy quan tâm.)
4.2 Động từ
Interest /ˈɪn.trest/: Có nghĩa chính là gây ra hoặc thúc đẩy sự quan tâm hoặc sự hứng thú đối với một vấn đề, chủ đề, hoặc hoạt động cụ thể. Động từ “interest” có thể mang ý nghĩa bao gồm việc thuyết phục hoặc kích thích họ, làm cho họ muốn tìm hiểu thêm hoặc tham gia vào vấn đề hoặc hoạt động đó.
Ví dụ:
- Sport has never really interested me. (Thể thao chưa bao giờ tạo được sự hứng thú với tôi.)
- The teacher tried to interest her students in science by conducting exciting experiments. (Giáo viên đã cố gắng tạo hứng thú cho học sinh đối với môn khoa học bằng cách thực hiện các thí nghiệm thú vị.)
5. Phân biệt Interested và Interesting
Interested /ˈɪn.tres.tɪd/: Được sử dụng để miêu tả trạng thái đang cảm thấy quan tâm hoặc hứng thú đối với một vấn đề, chủ đề hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ: "She is interested in art." (Cô ấy quan tâm đến nghệ thuật.)
- Interesting : Được sử dụng để miêu tả tính chất của một vấn đề, chủ đề, hoặc thứ gì đó khi nó gây sự quan tâm hoặc hứng thú cho người khác.
- Ví dụ: "The documentary about space was very interesting." (Bộ phim tài liệu về không gian rất thú vị.)
Có thể hiểu ngắn gọn hơn như sau:
- "Interested" nói về người hoặc thứ đang cảm thấy quan tâm hoặc hứng thú.
- "Interesting" nói về tính chất hoặc khả năng của một vấn đề hoặc sự việc khi nó làm cho người khác cảm thấy quan tâm hoặc hứng thú.
6. Bài tập Interested đi với giới từ
Điền giới từ in/to vào chỗ trống
- She's at that age where she's starting to get interested in boys.
- He wanted science students to take an interest in the arts, and so he ran literature classes at his home on Sunday afternoons.
- 3.I'm interested to know how you managed to complete the project ahead of schedule.
- Applicants interested in applying for the position should submit their CVs to the Anatomy Department no later than February 15.
- The professor was interested to see how his students would apply the knowledge they gained in class.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan về động từ interested. Mong rằng sau bài học này Tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã giải đáp giúp các bạn thắc mắc về câu hỏi interested đi với giới từ gì. Để có lộ trình học tiếng Anh đúng đắn cùng một người bạn đồng hành hướng dẫn tận tình, hãy đăng ký lớp học của Langmaster ngay hôm nay.