Lợi nhuận là yếu tố cốt lõi và quan trọng bậc nhất trong hoạt động kinh doanh của mỗi doanh nghiệp. Đối với bất kỳ doanh nghiệp nào, việc tạo ra lợi nhuận không chỉ giúp họ duy trì hoạt động mà còn góp phần mở rộng quy mô và phát triển bền vững. Tuy nhiên, lợi nhuận không chỉ đơn giản là con số chênh lệch giữa doanh thu và chi phí, mà còn là biểu hiện của sự thành công trong việc quản lý và tối ưu hóa các nguồn lực. Trong bài viết này, Arito và bạn sẽ cùng tìm hiểu kỹ hơn về khái niệm lợi nhuận, các loại lợi nhuận phổ biến và cách tính lợi nhuận để giúp doanh nghiệp đạt được hiệu quả kinh doanh cao nhất.
Lợi nhuận là gì?
Lợi nhuận có thể được hiểu đơn giản là kết quả tài chính cuối cùng sau khi doanh thu đã được thu về và trừ đi các khoản chi phí đầu tư, chi phí hoạt động, và các khoản phát sinh khác. Đây chính là phần chênh lệch giữa doanh thu và chi phí của một doanh nghiệp hoặc cá nhân. Lợi nhuận có thể được biểu thị dưới nhiều hình thức như số tiền, phần trăm hoặc tỷ lệ.
Các loại lợi nhuận hiện nay và cách tính
Có thể chia lợi nhuận thành các loại chính sau:
Lợi nhuận ròng:
Là lợi nhuận sau khi trừ đi tất cả các chi phí liên quan đến bán hàng, quản lý, thuế, và các chi phí khác. Công thức tính lợi nhuận ròng là: Lợi nhuận ròng = Tổng doanh thu - Tổng chi phí
- Tổng doanh thu: Là toàn bộ số tiền doanh nghiệp thu được từ các hoạt động kinh doanh.
- Tổng chi phí: Bao gồm toàn bộ chi phí mà doanh nghiệp phải bỏ ra để sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ.
Lợi nhuận gộp:
Là lợi nhuận trước khi trừ các chi phí bán hàng và quản lý. Công thức tính lợi nhuận gộp là: Lợi nhuận gộp = Tổng doanh thu - Giá vốn hàng bán
Bản chất của lợi nhuận
Lợi nhuận là một khái niệm quan trọng trong hoạt động sản xuất và kinh doanh. Theo Karl Marx, lợi nhuận chính là giá trị thặng dư mà nhà tư bản thu được sau khi bù đắp chi phí sản xuất, và đó là mục tiêu cốt lõi của hoạt động kinh doanh trong nền kinh tế thị trường. Lợi nhuận không chỉ đơn thuần là phần vượt trội của giá trị sản xuất so với chi phí đầu tư, mà còn là nguồn động lực thúc đẩy sự phát triển và đổi mới trong kinh doanh.
Lợi nhuận được sinh ra từ giá trị thặng dư, là thành quả của quá trình lao động và đầu tư kinh doanh. Theo Karl Marx, lợi nhuận là biểu hiện của giá trị thặng dư, tức là phần giá trị mà người lao động tạo ra vượt quá chi phí lao động của họ. Đối với nhà tư bản, lợi nhuận thường được hiểu là do tư bản ứng trước sinh ra, nhưng thực tế, đó là kết quả của việc khai thác giá trị thặng dư.
Nhà kinh tế học Paul Samuelson định nghĩa lợi nhuận là phần thu nhập thặng dư, được tính bằng hiệu quả giữa tổng doanh thu trừ đi tổng chi phí. Lợi nhuận phản ánh sự thành công của doanh nghiệp trong việc quản lý rủi ro và đổi mới sản xuất kinh doanh.
Vai trò của lợi nhuận
Đối với doanh nghiệp, lợi nhuận là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển. Các vai trò chính bao gồm:
- Sự sống còn: Lợi nhuận là cơ sở để doanh nghiệp duy trì và phát triển. Nếu không có lợi nhuận, doanh nghiệp sẽ không thể tồn tại lâu dài.
- Tái sản xuất: Lợi nhuận tạo điều kiện cho doanh nghiệp mở rộng quy mô, đầu tư vào công nghệ và nâng cấp cơ sở hạ tầng.
- Đo lường hiệu quả: Lợi nhuận phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp, giúp đánh giá khả năng thanh toán và sức khỏe tài chính.
- Tạo vị thế: Doanh nghiệp có lợi nhuận cao sẽ có vị thế tốt hơn trong mắt các đối tác và nhà đầu tư, thuận lợi cho việc vay vốn và mở rộng hợp tác.
Đối với người lao động, lợi nhuận tạo ra những tác động tích cực như:
- Tăng thu nhập: Khi doanh nghiệp làm ăn có lợi nhuận, người lao động có cơ hội hưởng thu nhập cao hơn.
- Tạo động lực: Lợi nhuận thúc đẩy tinh thần làm việc của người lao động, khuyến khích họ làm việc hiệu quả hơn.
Đối với nền kinh tế, lợi nhuận giúp thúc đẩy tăng trưởng và phát triển. Các doanh nghiệp có lợi nhuận cao sẽ đóng góp nhiều hơn vào ngân sách nhà nước thông qua thuế, từ đó tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế toàn diện.
Như vậy, lợi nhuận không chỉ là mục tiêu của doanh nghiệp mà còn là động lực phát triển cho người lao động và nền kinh tế.
Các khoản được trừ khi xác định lợi nhuận sau thuế nộp vào ngân sách nhà nước là gì?
Theo khoản 1 Điều 3 Thông tư 85/2021/TT-BTC, việc thu vào ngân sách nhà nước phần lợi nhuận còn lại của doanh nghiệp 100% vốn nhà nước được quy định như sau:
- Xác định lợi nhuận còn lại phải nộp ngân sách nhà nước:
Lợi nhuận còn lại của doanh nghiệp nhà nước phải nộp vào ngân sách là khoản lợi nhuận được xác định theo quy định pháp luật về kế toán sau khi trừ các khoản sau:
- [a] Bù đắp lỗ năm trước theo quy định của pháp luật thuế thu nhập doanh nghiệp;
- Trích Quỹ phát triển khoa học và công nghệ nếu chưa được trừ vào chi phí khi xác định lợi nhuận kế toán;
- [c] Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp theo quy định của pháp luật;
- [d] Các khoản phân phối, trích lập quỹ theo các quy định pháp luật hiện hành, bao gồm các điều khoản trong Nghị định số 91/2015/NĐ-CP và các văn bản sửa đổi bổ sung liên quan.
Tóm lại, các khoản được trừ khi xác định lợi nhuận sau thuế để nộp ngân sách nhà nước bao gồm:
- Bù đắp lỗ năm trước.
- Trích Quỹ phát triển khoa học và công nghệ.
- Thuế thu nhập doanh nghiệp.
- Các khoản phân phối, trích lập quỹ theo quy định pháp luật.
Các nguyên tắc cần lưu ý khi áp dụng phương pháp so sánh tỷ suất lợi nhuận đối với doanh nghiệp có giao dịch liên kết là gì?
Khoản 2 Điều 14 của Nghị định 132/2020/NĐ-CP quy định chi tiết về phương pháp so sánh tỷ suất lợi nhuận giữa người nộp thuế và các đối tượng so sánh độc lập nhằm đảm bảo tính hợp lý và công bằng trong việc xác định thuế. Nội dung này liên quan đến việc áp dụng các phương pháp xác định giá giao dịch liên kết trong các hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt là các tập đoàn đa quốc gia.
Các điểm chính trong quy định:
- Nguyên tắc chung: Phương pháp so sánh tỷ suất lợi nhuận được áp dụng khi không có khác biệt trọng yếu về chức năng hoạt động, tài sản, rủi ro giữa người nộp thuế và đối tượng so sánh độc lập. Nếu có các khác biệt trọng yếu ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận, thì cần phải loại trừ hoặc điều chỉnh các khác biệt này.
- Các yếu tố ảnh hưởng trọng yếu bao gồm: tài sản, vốn, chi phí; quyền kiểm soát và quyết định; tính chất ngành nghề; phương pháp hạch toán; điều kiện kinh tế và các yếu tố khác như quan hệ tài chính trong tập đoàn, chia sẻ bí quyết kinh doanh, sử dụng nhân sự kiêm nhiệm, v.v.
- Áp dụng phương pháp giá bán lại: Trong trường hợp này, khác biệt trọng yếu có thể ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận gộp trên giá bán (doanh thu thuần). Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm: chi phí liên quan đến chức năng đại lý, nhà phân phối; mức độ phát triển của thị trường; chức năng trong chuỗi cung ứng (bán lẻ, bán buôn); và phương pháp hạch toán kế toán.
- Áp dụng phương pháp giá vốn cộng lãi: Các khác biệt ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận gộp trên giá vốn có thể bao gồm: chi phí liên quan đến chức năng hoạt động (sản xuất theo hợp đồng, cung cấp dịch vụ nội bộ); nghĩa vụ hợp đồng (thời gian giao sản phẩm, chi phí giám sát chất lượng, lưu kho, điều kiện thanh toán); và phương pháp hạch toán kế toán.
- Áp dụng phương pháp so sánh tỷ suất lợi nhuận thuần: Khác biệt có thể ảnh hưởng trọng yếu đến tỷ suất lợi nhuận thuần bao gồm: chức năng hoạt động, tài sản, rủi ro, điều kiện hợp đồng và đặc tính sản phẩm.
- Trường hợp doanh nghiệp có chức năng sản xuất đơn giản: Nếu người nộp thuế thực hiện chức năng sản xuất đơn giản, không có quyết định chiến lược, tạo giá trị gia tăng thấp, không chịu rủi ro về hàng tồn kho và thị trường, thì doanh nghiệp này không phải chịu trách nhiệm về các khoản lỗ phát sinh do các rủi ro này.
Ý nghĩa của quy định:
Quy định này giúp doanh nghiệp thực hiện giao dịch liên kết và cơ quan thuế đảm bảo rằng các giao dịch được thực hiện theo nguyên tắc giá thị trường, đồng thời loại trừ hoặc điều chỉnh các yếu tố khác biệt có thể ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận khi so sánh với các đối tượng độc lập. Điều này đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc nộp thuế và giảm thiểu rủi ro về tránh thuế qua giao dịch liên kết.
Hiểu rõ về lợi nhuận và cách tính toán chính xác lợi nhuận sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ duy trì hoạt động mà còn tối ưu hóa các nguồn lực, nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường. Lợi nhuận không chỉ là mục tiêu ngắn hạn mà còn là nền tảng để doanh nghiệp tiếp tục phát triển bền vững và tạo ra giá trị dài hạn. Hy vọng qua bài viết này, các doanh nghiệp và cá nhân kinh doanh đã nắm vững được những thông tin cơ bản về lợi nhuận cũng như tầm quan trọng của nó trong hoạt động kinh doanh hàng ngày.