Câu ghép (compound sentence) trong tiếng Anh là gì và được sử dụng như thế nào? Hãy tìm hiểu chủ điểm ngữ pháp này cùng The IELTS Workshop trong bài viết dưới đây nhé.
1. Câu ghép trong tiếng Anh là gì?
Câu ghép (compound sentence) là câu có ít nhất hai mệnh đề độc lập có mối quan hệ về mặt ý nghĩa kết hợp với nhau. Câu ghép là một cấu trúc câu quan trọng trong IELTS Writing.
Mỗi mệnh đề độc lập đều chứa ít nhất một chủ ngữ và một động từ, có thể đứng riêng lẻ thành một câu và thể hiện một ý nghĩa hoàn chỉnh. Ngoài ra, hai mệnh đề độc lập này cũng có mối quan hệ chặt chẽ với nhau và có tầm quan trọng ngang nhau trong câu ghép.
Về cơ bản, một câu ghép tập hợp các câu riêng lẻ và có liên quan lại với nhau thành một.
Ví dụ: I have a dog, and his name is Rom. (Tôi có một con chó và tên của cậu là Rom.)
2. Cấu trúc và cách thành lập câu ghép
Câu ghép có thể được hình thành bằng việc kết hợp các mệnh đề độc lập lại với nhau bằng cách sử dụng liên từ kết hợp, liên từ tương quan, trạng từ liên kết, hoặc dấu chấm phẩy
2.1. Sử dụng liên từ kết hợp (coordinating conjunction) để tạo thành câu ghép
MĐ độc lập thứ nhất, + liên từ kết hợp + MĐ độc lập thứ hai(Clause 1, + coordinating conjunction + Clause 2)
- Khi dùng liên từ kết hợp để nối 2 mệnh đề độc lập, bạn cần lựa chọn liên từ phù hợp với mối quan hệ ngữ nghĩa giữa hai mệnh đề.
- Các liên từ kết hợp phổ biến nhất là “for, and, nor, but, or, yet, so”. Bạn có thể nhớ bằng cách ghi nhớ các chữ cái đầu của chúng tạo thành “FANBOYS”.
- Khi sử dụng liên từ kết hợp để thành lập nên câu ghép, người học cần lưu ý đặt dấu phẩy (,) sau mệnh đề độc lập thứ nhất.
2.2. Sử dụng liên từ tương quan (correlative conjunction) để tạo thành câu ghép
Liên từ tương quan + MĐ độc lập thứ nhất, + liên từ tương quan + MĐ độc lập thứ hai(Correlative conjunction + Clause 1 + Correlative conjunction + Clause 2)
2.3. Sử dụng trạng từ liên kết (conjunctive adverb) để tạo thành câu ghép
Các trạng từ liên kết này dùng để chỉ nguyên nhân/kết quả, thời gian, thứ tự, tóm tắt, minh họa,…
Ví dụ:
- My father had missed the train; therefore, he took a taxi to work. (Bố tôi đã bỏ lỡ chuyến tàu; vì vậy, bố tôi đã bắt taxi đi làm.)
- Mary is so fat; however, she keeps eating junk food. (Mary rất mập; tuy nhiên, cô ấy vẫn ăn thức ăn nhanh.)
Lưu ý: Các trạng từ này đứng sau dấu chấm phẩy và đứng trước dấu phẩy.
2.4. Sử dụng dấu chấm phẩy để tạo thành câu ghép
Khi hai mệnh đề có mối quan hệ gần gũi, các mệnh đề độc lập có thể liên kết với nhau chỉ bằng dấu chấm phẩy (;).
Ví dụ:
- My mom is frying fish; my father is washing vegetables. (Mẹ tôi đang chiên cá, bố tôi đang rửa rau.)
- My brother just graduated from high school; he will attend Hue University of Foreign Languages. (Anh trai tôi vừa tốt nghiệp cấp 3, anh ấy sẽ theo học trường Đại học Ngoại ngữ Huế)
Bài tập về câu ghép
1. I called her many times ……………… she didn’t answer the phone.
2. He is intelligent ……………… honest.
3. He is old ……………… he is active.
4. He not only lost his reputation ……………… brought a bad name to his family.
5. You may ……………… spend the night here or go home.
6. I reached the counter ……………… took my purse out ……………… There was no money in it.
7. The way may be long ……………… we may feel tired ……………… We will not give up hope.
8. We took part in the competition ……………… we did not win any prize.
9. Our servant is slow ……………… he is honest and dependable.
10. Leave the house at once ……………… I will call the police.
Answers
Xem thêm: Mệnh đề quan hệ (Relative Clause): Các loại mệnh đề, cách dùng và ví dụ
Trên đây là tổng hợp nội dung liên quan đến câu ghép (compound sentence). Hy vọng bạn có thể nắm được kiến thức này và sử dụng thành thạo trong tiếng Anh. Thao khảo khóa học Foundation tại The IELTS Workshop nhé!