Key takeaways
Từ vựng bắt đầu bằng chữ s có:
3 chữ cái: see, she, sun,…
4 chữ cái: some, sale, send,…
5 chữ cái: start, since, still,…
6 chữ cái: should, school, street,…
7 chữ cái: student, someone, similar,…
8 chữ cái: surprise, somebody, sentence,…
9 chữ cái: satisfied, sometimes, somewhere,…
10 chữ cái: sucessfull, suggestion, supportive,…
11 chữ cái: significant, sympathetic,…
12 chữ cái: schoolmaster, straight-edge,…
13 chữ cái: sophisticated, socioeconomic,…
14 chữ cái: specialization, straightjacket,…
15 chữ cái: straightforward, semitransparent,…
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 3 chữ cái
She /ʃiː/: là một đại từ mang nghĩa là cô ấy.
=> She is very beautiful (Cô ấy rất đẹp).
See /siː/: là một động từ mang nghĩa là nhìn, ngắm.
=> Do you see the car over there (Bạn có nhìn thấy cái ô tô đằng kia không).
Sun /sʌn/: là danh từ mang nghĩa là mặt trời.
=> The sun rises in the east (Mặt trời mọc ở đằng Đông).
Son /sʌn/: là danh từ mang nghĩa là con trai.
=> He has 2 sons (Anh ấy có 2 người con trai).
Six /sɪks/: số 6.
=> There are six cakes (Có 6 cái bánh).
Sit /sɪt/: là động từ mang nghĩa là ngồi.
=> She is sitting on a sofa (Cô ấy đang ngồi ở ghế sofa).
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 4 chữ cái
Sale /seɪl/: danh từ mang nghĩa là việc bán hàng.
=> The sale of ivory is forbidden (Việc buôn bán ngà voi bị cấm).
Same /seɪm/: tính từ mang nghĩa là giống nhau.
=> Mary is the same age as me (Mary cùng tuổi với tôi).
Some /sʌm/: từ hạn định mang nghĩa là một vài.
=> I have some ideas for you (Tôi còn một vài ý tưởng cho bạn).
Send /send/: động từ mang nghĩa là gửi.
=> I will send you a letter (Tôi sẽ gửi một lá thư cho bạn).
Shop /ʃɒp/: danh từ mang nghĩa là cửa hàng.
=> I need to go to the book shop (Tôi cần đi đến cửa hàng sách).
Safe /seɪf/: tính từ mang nghĩa là an toàn.
=> It's not safe to leave home after 10 p.m (Không an toàn khi ra khỏi nhà sau 10 giờ tối).
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng s có 5 chữ cái
Start /stɑːt/: động từ có nghĩa là bắt đầu.
=> The film start at 5 p.m (Bộ phim bắt đầu lúc 5h chiều).
Since /sɪns/: trạng từ có nghĩa là kể từ khi.
=> I haven't met her since 2020 (Tôi chưa gặp cô ấy kể từ năm 2020).
Still /stɪl/: trạng từ mang nghĩa là vẫn.
=> She’s still waiting for you (Cô ấy vẫn đang đợi bạn).
Share /ʃeər/: động từ mang nghĩa là chia sẻ.
=> Will you share the cake with me (Bạn sẽ chia cái bánh cho tôi chứ?).
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 6 chữ cái
Should /ʃʊd/: động từ khuyết thiếu mang nghĩa là nên.
=> You should do more exercises (Bạn nên tập thể dục nhiều hơn).
School /skuːl/: danh từ mang nghĩa là trường học.
=> Your school is bigger than mine (Trường bạn thì rộng hơn trường tôi).
Street /striːt/: danh từ mang nghĩa là đường phố.
=> My house is on Edward Street (Nhà tôi ở đường Edward).
Summer /ˈsʌm.ər/: danh từ mang nghĩa là mùa hè.
=> We went to Paris last summer (Tôi đến Paris mùa hè năm ngoái).
Simple /ˈsɪm.pəl/: tính từ mang nghĩa là đơn giản.
=> It's simple to answer this question (Trả lời câu hỏi này thì đơn giản).
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng s có 7 chữ cái
Student /ˈstjuː.dənt/: danh từ mang nghĩa là học sinh, sinh viên.
=> He was a student at MIT university (Anh ấy từng là sinh viên của trường đại học MIT).
Someone /ˈsʌm.wʌn/: đại từ mang nghĩa là ai đó.
=> There's someone knocking at the door (Có ai đó đang gõ cửa).
Similar /ˈsɪm.ɪ.lər/: tính từ mang nghĩa là giống.
=> My hat is similar to yours (Cái mũ của tôi giống của bạn).
Shocked /ʃɒkt/: tính từ mang nghĩa là kinh ngạc.
=> He was shocked by the news (Anh ấy kinh ngạc khi nghe tin tức).
Several /ˈsev.ər.əl/: từ hạn định, mang nghĩa là một vài.
=> Several of my friends are learning Chinese (Một vài người bạn của tôi đang học tiếng Trung).
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 8 chữ cái
Surprise /səˈpraɪz/: danh từ mang nghĩa là kinh ngạc.
=> To my surprise, he came to the party (Tôi ngạc nhiên khi anh ấy đến bữa tiệc).
Somebody /ˈsʌm.bə.di/: đại từ mang nghĩa là ai đó.
=> Somebody told me he won the first prize (Ai đó bảo tôi rằng anh ấy đạt giải nhất).
Sentence /ˈsen.təns/: danh từ mang nghĩa là câu.
=> This sentence is too complex to understand (Câu văn này quá phức tạp để hiểu).
Standard /ˈstæn.dəd/: danh từ mang nghĩa là tiêu chuẩn.
=> This hotel is not up to standard (Khách sạn này không đạt tiêu chuẩn).
Solution /səˈluː.ʃən/: danh từ mang nghĩa là giải pháp.
=> I have come up with a solution to this problem (Tôi vừa nghĩ ra giải pháp cho vấn đề này).
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng s có 9 chữ cái
Sometimes /ˈsʌm.taɪmz/: tính từ mang nghĩa là thỉnh thoảng.
=> He sometimes goes swimming (Thỉnh thoảng anh ấy đi bơi).
Satisfied /ˈsæt.ɪs.faɪd/: tính từ mang nghĩa là hài lòng.
=> I'm satisfied with the result (Tôi hài lòng với kết quả).
Somewhere /ˈsʌm.weər/: trạng từ mang nghĩa là nơi nào đó.
=> You must have put the key somewhere (Chắc bạn đã để chìa khoá ở nơi nào đó).
Secretary /ˈsek.rə.tər.i/: danh từ mang nghĩa là thư ký.
=> My secretary will call you later (Thư ký của tôi sẽ gọi bạn sau).
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 10 chữ cái
Successful /səkˈses.fəl/: tính từ mang nghĩa là thành công.
=> He is a very successful actor (Anh ấy là một diễn viên rất thành công).
Suggestion /səˈdʒes.tʃən/: danh từ mang nghĩa là gợi ý, đề xuất.
=> Do you have any suggestions for the project (Bạn có đề xuất nào cho dự án không).
Supportive /səˈpɔː.tɪv/: tính từ mang nghĩa là ủng hộ.
=> Parents should be supportive their children (Cha mẹ nên ủng hộ con cái của họ).
Scientific /ˌsaɪənˈtɪf.ɪk/: tính từ mang nghĩa là thuộc về khoa học.
=> The discovery has attracted the attention from the scientific community (Khám phá đã thu hút sự chú ý của giới khoa học).
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 11 chữ cái
Significant /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/: tính từ mang nghĩa là quan trọng, đáng kể.
=> There's significant decrease in the number of employers (Có sự suy giảm đáng kể ở số lượng nhân viên).
Sympathetic /ˌsɪm.pəˈθet.ɪk/: tính từ mang nghĩa là thông cảm.
=> He was very sympathetic about my difficulty (Anh ấy rất cảm thông với khó khăn của tôi).
Spectacular /spekˈtæk.jə.lər/: tính từ mang nghĩa là tuyệt vời.
=> It is a spectacular mountain view (Cảnh núi đẹp tuyệt vời).
Scholarship /ˈskɒl.ə.ʃɪp/: danh từ mang nghĩa là học bổng.
=> He got a scholarship to the college (Anh ấy nhận được học bổng đại học).
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng s có 12 chữ cái
Schoolmaster /ˈskuːlˌmɑː.stər/: danh từ mang nghĩa là hiệu trưởng.
=> We would like to show my respect to the schoolmaster (Chúng tôi muốn bày tỏ sự kính trọng với thầy hiệu trưởng).
Straight-edge /ˈstreɪt ˌedʒ/: danh từ mang nghĩa là cạnh thẳng.
=> You should use a straight-edge knife to fillet the fish (Bạn nên dùng con dao có cạnh thẳng để phi lê miếng cá).
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng s có 13 chữ cái
Sophisticate /səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/: tính từ mang nghĩa là tinh tế.
=> He has a sophisticated taste of food (Anh ấy có gu thưởng thức đồ ăn tinh tế).
Socioeconomic /ˌsəʊsiəʊˌekəˈnɒmɪk/: danh từ mang nghĩa là kinh tế xã hội.
=> People's high educational level relates to the high socioeconomic status (Dân trí cho có mối liên quan đến tình hình kinh tế xã hội).
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s có 14 chữ cái
Specialization /ˌspeʃ.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/: danh từ mang nghĩa là chuyên môn.
=> His main specialization is his history (Chuyên môn của anh ấy là lịch sử.
Straightjacket /ˈstreɪtˌdʒæk.ɪt/: danh từ mang nghĩa là áo khoác.
=> I bought a new straightjacket (Tôi mua cái áo khoác mới).
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng s có 15 chữ cái
Straightforward /ˌstreɪtˈfɔː.wəd/: tính từ mang nghĩa là thẳng thắn.
=> Liz is described as straightforward (Liz được xem là người thẳng thắn).
Semitransparent /sɛmɪtrænsˈpærənt/: tính từ mang nghĩa là bán trong suốt.
=> The model wore a semitransparent dress (Cô người mẫu mặc một chiếc váy bán trong suốt.
Bài viết liên quan:
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y
Tổng kết
Vì giới hạn của bài viết, trên đây, tác giả chỉ tổng hợp những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S thường gặp và được sử dụng phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng qua bài viết này, người học sẽ biết thêm nhiều từ vựng hữu ích và vận dụng nó một cách linh hoạt, thành thạo.
Nguồn tham khảo
“Words that start with s | s words | Words starting with s.” The Free Dictionary, https://www.thefreedictionary.com/words-that-start-with-s. Accessed 26 November 2022.