Trong tiếng Anh để diễn đạt sở thích hoặc thích cái gì hơn cái gì chúng ta thường sử dụng cấu trúc prefer. Vậy cấu trúc “prefer chuẩn” như thế nào, “Prefer to V hay Ving”? Các bạn hãy dành ra 10 phút để cùng Anh ngữ PEP ôn tập lại các kiến thức này nhé!
Giải nghĩa prefer là gì?
Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, phiên âm theo UK của prefer là /prɪˈfɜːr/ và có nghĩa là to like, choose, or want one thing rather than another (dịch ra là: thích, chọn, hoặc muốn một thứ hơn là thứ khác).
Prefer thường đóng vai trò là một ngoại động từ (động từ cần có bổ ngữ đi sau). Một vài ví dụ về prefer như:
- Does she prefer green or red barbie dolls? (Cô ấy thích búp bê barbie xanh hay đỏ hơn?)
- Jack prefers playing football to watching it. (Jack thích chơi đá bóng hơn là xem đá bóng.)
Prefer to V hay Ving?
Prefer + to V
Cấu trúc S + prefer + to + V được dùng để nhấn mạnh về sở thích, thích làm một điều gì đó (chủ yếu là hành động) của chủ ngữ.
For example: Henry much prefers to travel by motorbike. (Henry rất thích đi du lịch bằng xe máy.)
Lưu ý: Bạn có thể thêm “much” vào trong câu (đứng trước “prefer) nhằm nhấn mạnh ý nghĩa yêu thích.
Prefer + Ving
Còn ở trường hợp này, cấu trúc S + prefer + Ving + to + Ving được dùng để diễn tả ý nghĩa thích làm cái gì hơn cái gì.
Ex: Adam prefers playing games at home to hanging out with his friends. (Adam thích chơi trò chơi điện tử ở nhà hơn là ra ngoài đi chơi với bạn bè.)
Tổng kết lại:
- Prefer + to V: Thích một cái gì đó. Bạn có thể thay thế “to V” bằng “rather than + V” để nhấn mạnh sự so sánh.
- Prefer + V-ing + to + V-ing: Thích cái gì hơn cái gì.
>>> Xem thêm bài viết cùng chuyên mục: Worth to V hay Ving?
Để hiểu rõ hơn về cấu trúc prefer to V và prefer Ving, cùng Anh ngữ Quốc tế PEP thực hành một vài bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Chọn đáp án chính xác nhất điền vào chỗ trống:
1. Lisa prefers coffee…….milk tea.
- than
- from
- to
2. Although my mother likes relaxing on the coast, she thinks she prefers……. in the hills.
- to walk
- walking
- walk
3. Her grandfather is not a big fan of flights, he prefers …… by trains.
- traveling
- to travel
- travel
4. Why does David …….. going out with me?
- would prefer
- would rather
- prefer
5. My son prefers cars…..buses.
- to
- than
- from
Đáp án tham khảo:
- to
- walking
- traveling
- prefer
- to
Các cách dùng của prefer trong tiếng Anh
Thích cái gì hơn cái gì
Cấu trúc: S + prefer + something + to/over + something
Cách dùng: được dùng để nhấn mạnh ý nghĩa thích cái gì đó hơn cái gì. Trong cấu trúc này, bạn cũng có thể nhấn mạnh sự yêu thích bằng cách thêm “much” vào trước “prefer”.
Ex: I prefer traditional to jazz music. (Tôi thích nhạc truyền thống hơn là nhạc jazz.)
Thích cái gì như thế nào
Cấu trúc: S + prefer + something + adj
Cách dùng: nhấn mạnh ý nghĩa ai đó thích cái gì làm sao, như thế nào.
Ex: My father prefers his office modern. (Bố của tôi thích văn phòng của ông ấy hiện đại.)
Bài tập vận dụng: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
- Why does he………. going out with Elsa? (would rather/ prefer)
- Normally, my family prefers…….. in the mountains. (to walk/ walking)
- Jack prefers his coffee ………. (brown/ to be brown)
- My CEO prefers quality….. quantity. (than/to/from)
- Her cousin ……….. her room huge. (prefering/ prefer)
Đáp án tham khảo:
- prefer
- walking
- brown
- to
- prefers
Would Prefer là gì?
Would prefer hay còn gọi tắt là ‘d prefer nhằm diễn đạt ý nghĩa sở thích ở hiện tại hoặc tương lai. Theo sau would prefer thường là to V hoặc N và được dùng trong các bối cảnh yêu cầu giao tiếp lịch sự, trang trọng hơn là giao tiếp thường ngày. Nhiều người rất dễ nhầm lẫn cấu trúc would prefer và would like.
For example: I would prefer to stay here with mommy. (Tôi thích ở đây với mẹ tôi.)
Các cấu trúc với Would Prefer trong tiếng Anh
Thích làm việc gì
Cấu trúc: S + would + prefer + to V + N
Cách dùng: dùng để mô tả ai đó thích làm một việc gì đó.
Ex: Jay would prefer not to go to the office tomorrow. (Jay không thích đến văn phòng vào ngày mai.)
Thích làm gì hơn làm gì
Cấu trúc: S + would prefer + to V + rather than + V
Hoặc: S + would prefer + Ving + to + Ving
Cách dùng: thường được dùng để nhấn mạnh thích thứ gì đó hơn là thứ gì hoặc làm việc gì đó hơn làm gì.
Ex: I would prefer traveling to studying. (Tôi thích đi du lịch hơn là học.)
Thích ai đó làm gì
Cấu trúc: S1 + would prefer + S2 + to V
Hoặc: S1 + would prefer + that + S2 + V
Cách dùng: thường được dùng để nhấn mạnh việc ai đó muốn người khác làm gì.
Ex: Her grandmother would prefer that she studies hard. (Bà ngoại của cô ấy thích cô ấy học hành chăm chỉ.)
Bài tập vận dụng: Chọn đáp án đúng nhất điền vào chỗ trống
1.Jack ‘d rather have dinner inside, but Mary’d prefer …… outside in the beach.
- to eat
- eatting
- eat
2. Annie would prefer …… pants rather than dress.
- wearing
- to wear
- wear
3. My mom would prefer me…….. out
- didn’t go
- not going
- not to go
4. Jack would prefer to live with his grandfather rather…… alone
- than
- for
- to
5. Henry would prefer if his father…… his up
- picked
- to pick
- picking
Đáp án tham khảo:
- to eat
- to wear
- not to go
- than
- picked
Would Rather là gì?
Would rather cũng là một trong những cấu trúc được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hoặc các bài thi tiếng Anh nhằm diễn đạt ý nghĩa thích hoặc muốn làm một điều gì đó. Thông thường cấu trúc này được dùng để nói về mong muốn và sở thích của cá nhân. Would rather có thể viết tắt là ‘d rather.
For example: My son would rather go to the zoo. (Con trai tôi thích đi tới vườn thú.)
Các cấu trúc với would rather trong tiếng Anh
Đối với câu có một chủ ngữ
Ở thì hiện tại hoặc tương lai
Cấu trúc: S + would rather + V (nguyên thể)
Cách dùng: Thường được sử dụng để nhấn mạnh về mong muốn của chủ thể về một điều gì đó trong tương lai hoặc hiện tại. Cấu trúc này thường được dùng trong các tình huống giao tiếp trang trọng hoặc văn viết.
Ex: David would rather not play basketball with his father. (David không thích chơi bóng rổ với bố của cậu ấy.)
Ở thì quá khứ
Cấu trúc: S + would rather + have + V(ed/P3)
Cách dùng: được dùng để nhấn mạnh về mong muốn hoặc một điều tiếc nuối của chủ thể về một điều gì đó đã xảy đến trong quá khứ.
Ex: I would rather have spent a lot of money on buying a new laptop. (Tôi thà bỏ nhiều tiền ra mua một chiếc máy tính mới.)
Cấu trúc would rather … than (thích cái gì hơn)
- Thì hiện tại: S + would rather (not) + V(nguyên thể)/N + than + ……
Ex: Mary’d rather not go swimming today than tomorrow. (Mary không thích đi bơi hôm nay hơn là ngày mai.)
- Thì quá khứ đơn: S + would rather (not) + have + V(P2) + than + …..
Ex: My mom would rather have drunk tea than coffee. (Mẹ tôi thích uống trà hơn là cà phê.)
- Would rather that (mong làm gì): S1 + would rather (that) + S2 + V (nguyên thể) + ….
Ex: Jay would rather that I tell him the truth. (Jay mong rằng tôi sẽ nói sự thật với cậu ấy.)
Cấu trúc would rather than và would rather or
Hai cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh sự ưu tiên, yêu thích một việc gì đó hơn một việc khác. Trong tiếng Anh, đây cũng là cách dùng phổ biến của cấu trúc would rather.
Ex: Would he rather go swimming or archery? (Anh ấy muốn đi bơi hay chơi bắn cung?)
Would you rather travel ảound the world than come back home? (Bạn muốn đi du lịch vòng quanh thế giới hơn hay là về nhà?)
Đối với câu có hai chủ ngữ
Cấu trúc would rather that 1
Công thức: S1 + would rather (that) + S2 + V(quá khứ)
Lưu ý: Động từ luôn được chia ở thì quá khứ và động từ tobe luôn là were ở tất cả các ngôi.
Ex: My sister would rather that she worked as a Literature teacher. (Em gái tôi mong rằng cô ấy làm giáo viên văn.)
Cấu trúc would rather that 2
Công thức: S1 + would rather (that) + S2 + had + V(P3)
Ex: I would rather that my parents had traveled to Da Nang last month. (Tôi muốn bố mẹ tôi đến Đà Nẵng vào tháng trước.)
Lưu ý: Có thể sử dụng “wish” thay cho “would rather that” trong giao tiếp thường ngày.
Bài tập vận dụng: Chia động từ trong ngoặc sao cho phù hợp.
1. My son would rather (stay)……… home tonight.
2. Her mother would rather she (do)……. the homework by herself.
3. The teacher would rather I (not arrive)…………… yesterday.
4. Jack would rather I (find)………….a new job
5. I would rather (go)………inside than (stand)……………here.
Đáp án tham khảo:
- stay
- did
- hadn’t arrived
- found
- go / stand
Phân biệt giữa prefer, would prefer và would rather
Sau khi tìm hiểu về prefer to V hay Ving cũng như những cấu trúc khác về would prefer và would rather, cùng xem điểm giống và khác nhau giữa 3 cấu trúc này nhé!
Phân biệt giữa Prefer và Would Prefer
PreferWould preferĐiểm giống nhau Nhấn mạnh về sở thích hoặc so sánh về mức độ thích của hai hành động hoặc hai sự vật. Điểm khác nhau - Mô tả về sở thích chung chúng có tính chất lâu dài.- Đi kèm với trợ động từ là: do/ does/ did,…
- Miêu tả sở thích trong trường hợp hoặc tình huống cụ thể, mang tính tạm thời.- Trợ động từ được sử dụng chính là would.
Phân biệt Prefer và Would Rather
- Cụm prefer và would rather đều diễn đạt ý nghĩa về sở thích.
- Đi theo sau would rather chúng ta sử dụng động từ nguyên thể, còn đối với prefer sau nó sẽ là Ving.
Phân biệt Would Prefer và Would Rather
Would preferWould ratherĐiểm giống nhau Đều mang nghĩa là thích một hành động, sự vật, sự việc nào đó hơn là một hành động, sự vật, sự việc khác. Điểm khác nhau - Trong câu có một hành động, một sự việc thì chia động từ chính ở dạng nguyên mẫu có to.- Trong câu có hai hành động, hai sự việc thì chia động từ chính ở dạng Ving.
Động từ theo sau would rather phải là động từ nguyên mẫu không to.Trên đây là toàn bộ những thông tin chi tiết liên quan đến chủ đề prefer to V hay Ving và những cấu trúc có liên quan would prefer, would rather. Qua đây, chúng ta cũng đã lý giải được thắc mắc và biết rằng prefer đi được với cả to V và Ving. Đừng quên lưu lại và luyện tập hằng ngày để giao tiếp thành thạo và đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh quan trọng nhé!