Động từ “prepare” thường kết hợp với giới từ “for” hoặc “with”. Việc nắm vững cách sử dụng các giới từ sẽ giúp bạn sử dụng động từ “prepare” một cách chính xác và tự tin với các bài tập điền giới từ tiếng Anh. Hãy cùng IELTSITY tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
I. Prepare là gì?
- Prepare là một động từ (verb) trong tiếng Anh, có nghĩa là chuẩn bị cho một hoạt động hoặc sự kiện cụ thể nào đó.
- Prepare /prɪˈpeər/ (v): chuẩn bị
=> Prepared /prɪˈpeəd/ (adj): đã chuẩn bị, sẵn sàng cho một việc gì đó.
=> Preparer /prɪˈpeərər/ (n): người chuẩn bị, người làm sẵn
=> Preparation /prɛpəˈreɪʃən/ (n): sự chuẩn bị
E.g:
- I need to prepare my presentation for tomorrow’s meeting.
(Tôi cần chuẩn bị bài thuyết trình cho cuộc họp ngày mai.)
- I am prepared for the meeting tomorrow. (Tôi đã sẵn sàng cho cuộc họp ngày mai.)
- The job of the food preparer is to ensure that the food is ready to be served. (Công việc của người chuẩn bị thực phẩm là đảm bảo rằng thực phẩm đã sẵn sàng để được phục vụ.)
- The preparation for the party took several days. (Sự chuẩn bị cho bữa tiệc mất vài ngày.)
II. Prepare đi với giới từ gì?
Từ “prepare” trong tiếng Anh có thể được sử dụng với nhiều giới từ khác nhau để thể hiện các mối quan hệ khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “prepare” với các giới từ:
1. Prepare for:
Chuẩn bị cho một cuộc thi, một sự kiện hoặc một công việc cụ thể.
- She is preparing for her final exams next month.(Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ của mình vào tháng sau.)
2. Prepare with:
Chuẩn bị công việc với những điều gì đó
- The chef is preparing the sauce with fresh herbs and spices.(Đầu bếp đang chuẩn bị sốt với các loại thảo mộc và gia vị tươi để nấu.)
III. Một số từ đồng nghĩa với “Prepare”
- Get ready: chuẩn bị, sẵn sàng E.g: I need to get ready for my job interview tomorrow. (Tôi cần chuẩn bị tinh thần cho cuộc phỏng vấn làm việc vào ngày mai.)
- Arrange: sắp xếp, chuẩn bị E.g: I need to arrange a meeting with my boss to discuss my project. (Tôi cần sắp xếp một cuộc họp với sếp để thảo luận về dự án của tôi.)
- Organize: tổ chức, sắp xếp E.g: I need to organize my schedule for the week. (Tôi cần tổ chức lịch trình của mình trong tuần.)
- Plan: lập kế hoạch, chuẩn bị E.g: We need to plan for our trip to Europe next summer. (Chúng ta cần lập kế hoạch cho chuyến du lịch đến châu Âu vào mùa hè tới.)
- Equip: trang bị, chuẩn bị E.g: We need to equip the kitchen with all necessary utensils before we start cooking. (Chúng ta cần trang bị đầy đủ dụng cụ nhà bếp trước khi bắt đầu nấu ăn.)
IV. Một số thành ngữ đồng nghĩa với “Prepare”
- Gear up: chuẩn bị cho một hoạt động hoặc sự kiện cụ thể. E.g: - We need to gear up for the upcoming conference by preparing our presentations and materials. (Chúng ta cần chuẩn bị cho hội thảo sắp tới bằng cách chuẩn bị bài thuyết trình và tài liệu.) - The team is gearing up for the championship game by practicing hard every day and analyzing their opponents’ strategies. (Đội bóng đang chuẩn bị cho trận chung kết bằng cách tập luyện chăm chỉ mỗi ngày và phân tích chiến thuật của đối thủ.)
- Set the stage: chuẩn bị mọi thứ cần thiết để làm cho việc gì đó thành công. E.g: The company is setting the stage for a new product launch by conducting market research and developing a marketing strategy. (Công ty đang chuẩn bị mọi thứ cho việc ra mắt sản phẩm mới bằng cách tiến hành nghiên cứu thị trường và phát triển chiến lược marketing.)
- Lay the groundwork: chuẩn bị tất cả những thứ cần thiết để làm cho việc gì đó thành công. E.g: The CEO is laying the groundwork for the company’s expansion into new markets by hiring new staff and securing partnerships. (Giám đốc điều hành đang chuẩn bị tất cả những thứ cần thiết để mở rộng công ty vào các thị trường mới bằng cách tuyển dụng nhân viên mới và đảm bảo các đối tác.)
- Prime and ready: chuẩn bị tinh thần và vật chất cho một hoạt động hoặc sự kiện cụ thể. E.g: The athlete is primed and ready for the upcoming competition after months of training and preparation. (Vận động viên đã chuẩn bị tinh thần và vật chất cho cuộc thi sắp tới sau nhiều tháng rèn luyện và chuẩn bị.)
- Plan ahead: lập kế hoạch trước để chuẩn bị cho một hoạt động hoặc sự kiện cụ thể. E.g: - We need to plan ahead for the busy holiday season by stocking up on inventory and hiring extra staff. (Chúng ta cần lập kế hoạch trước cho mùa lễ hội đông đúc bằng cách cung cấp đầy đủ hàng tồn kho và thuê nhân viên thêm.) - It’s important to plan ahead for retirement by saving money, investing wisely, and making a long-term financial plan. (Việc lập kế hoạch trước cho việc nghỉ hưu là rất quan trọng bằng cách tiết kiệm tiền, đầu tư thông minh và lập kế hoạch tài chính dài hạn.)
Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn tự tin hơn với các bài tập điền giới từ. Đừng quên lấy giấy bút ghi chép các từ vựng mới mà IELTSITY đã cung cấp cho bạn nó có thể sẽ hữu ích cho các bạn về phần IELTS writing sau này. Cảm thấy hơi mệt thì bật chút nhạc nhẹ để nghe nhé. Chúc các bạn học bài vui vẻ!