“Have” là một động từ đặc biệt trong tiếng Anh khi có thể sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau như: có, nhận được, biết được, ăn, uống, cho phép,… Đây cũng là một động từ bất quy tắc bởi khi chia động từ này ở dạng quá khứ, bạn sẽ không tuân theo quy tắc thêm “-ed” như những động từ tiếng Anh khác mà cần thay đổi cấu trúc từ theo bảng động từ bất quy tắc. Vậy, quá khứ của “have” là gì và được sử dụng như thế nào?
Trong bài viết này, hãy cùng FLYER khám phá cách dùng chi tiết nhất của “have” ở dạng quá khứ trong từng trường hợp cụ thể, sau đó cùng thực hành làm bài tập để tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả nhất bạn nhé!
1. Quá khứ của “have” là gì?
“Have” là một động từ bất quy tắc với nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau như “có, nhận biết được, ăn, uống, bị, cho phép” hoặc “muốn” ai làm gì đó.
Ngoài vai trò động từ, “have” còn được dùng như một trợ động từ trong câu.
Quá khứ của “have” là “had”, giống nhau ở cả hai dạng quá khứ là quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Cùng FLYER xem qua cách dùng quá khứ của “have” qua các ví dụ dưới đây bạn nhé:
“Had” được phát âm là:
2. Cách dùng dạng quá khứ của “have”
2.1. Cách dùng dạng quá khứ đơn “had”
Quá khứ đơn “had” được sử dụng làm động từ chính trong câu với thì quá khứ đơn, dùng để diễn tả hành động đã bắt đầu và kết thúc ở quá khứ.
Ví dụ:
- I had a serious headache yesterday and had to miss school. My parents were very nervous.
Tôi đã bị đau đầu nghiêm trọng ngày hôm qua và phải nghỉ học. Bố mẹ tôi đã rất lo lắng.
- She had it already. In the end, the effort was not wasted.
Cô ta đã có được nó rồi. Cuối cùng thì nỗ lực bỏ ra đã không bị lãng phí.
- After many days of saving, he finally had enough money to buy this game.
Sau bao nhiêu ngày tiết kiệm, cuối cùng anh ta đã có đủ tiền để mua bộ game này rồi.
Xem thêm: 3 cách chia động từ trong Tiếng Anh giúp bạn chinh phục mọi bài tập chia động từ
2.2. Cách dùng quá khứ phân từ “had”
Dạng quá khứ phân từ “had” được dùng chủ yếu với các thì hoàn thành. Trong các câu sử dụng thì hoàn thành, “had” có thể đóng cả hai vai trò là trợ động từ và/ hoặc động từ chính, bởi các thì này đều có cấu trúc tổng quát là “have + V-ed/PII”. Cùng FLYER tìm hiểu chi tiết hơn từng vai trò của “had” trong các thì hoàn thành ngay sau đây nhé:
2.2.1. Quá khứ phân từ “had” làm trợ động từ trong các thì hoàn thành:
Ví dụ:
- He had seen her before they first met at this park.
Anh ta đã từng nhìn thấy cô ấy trước khi họ gặp nhau lần đầu tại công viên này.
- We had already had dinner when they got there.
Khi họ tới nơi thì chúng tôi đã ăn tối xong rồi.
- Mai said she had been selected to join the team of excellent students two years before.
Mai nói rằng cô ấy đã được chọn để tham gia đội tuyển học sinh giỏi từ hai năm trước.
2.2.2. Quá khứ phân từ “had” làm động từ chính trong các thì hoàn thành
Ví dụ:
- He has had a stable job for two weeks since he was fired from his old company.
Anh ta đã có một công việc ổn định khoảng 2 tuần kể từ khi anh ta bị đuổi việc từ công ty cũ.
- She will have had tickets that movie three times if she sees it again tonight.
Nếu tối nay cô ta có vé bộ phim đó nữa thì cô ta đã xem phim đó ba lần rồi.
Lưu ý: Quá khứ phân từ “had” không được dùng trong câu bị động.
2.3. Trường hợp “had” không sử dụng ở thì quá khứ: had better
“Had better” là một động từ khuyết thiếu, mang nghĩa tiếng Việt là “tốt hơn” hoặc “nên”. “Had” trong trường hợp này đi theo một cụm cố định, do đó, mặc dù có dạng quá khứ nhưng khi dùng sẽ không nhất thiết phải dùng ở thì quá khứ. Nói cách khác, bạn có thể dùng “had better” để thể hiện lời khuyên trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Bên cạnh đó, vì “had better” là một động từ khuyết thiếu, bạn cần kết hợp từ này với một động từ nguyên mẫu khi đặt trong câu theo cấu trúc: “had better + động từ nguyên mẫu”.
Ví dụ:
- Nga had better go to bed early so that she can go to school on time tomorrow.
Nga nên đi ngủ sớm để có thể đi học đúng giờ vào ngày mai.
- She had better go with an adult at night because it’s dangerous out there.
Cô bé nên đi cùng người lớn vào buổi tối bởi vì ngoài kia rất nguy hiểm.
- You had better finish your homework before 10 PM or you will fall asleep soon.
Con nên hoàn thành bài tập về nhà trước 10 giờ tối nếu không con sẽ bị buồn ngủ đó.
Xem thêm: Sự khác biệt giữa ought to với must, should, have to và had better
3. Phân biệt “hadn’t” và “didn’t have”
Với hai vai trò là trợ động từ và động từ chính trong câu, dạng quá khứ của “have” khiến không ít bạn mắc lỗi sai khi sử dụng bởi hai vai trò này có cách dùng trong câu hoàn toàn khác nhau, nhất là ở thể phủ định “hadn’t” và “didn’t have”.
Vậy, sự khác biệt giữa hai từ này là gì? Dưới đây là một số điểm chính để bạn dễ dàng phân biệt và sử dụng chính xác hơn:
4. Bài tập quá khứ của “have”
4. Tổng kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết nhất cùng bài tập ứng dụng quá khứ của “have” mà FLYER đã giúp bạn tổng hợp. Hy vọng rằng bài viết trên sẽ giúp bạn nâng cao vốn tiếng Anh của bản thân, từ đó thêm phần tự tin trong giao tiếp và có thể chinh phục mọi đề thi. Đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác của FLYER để mở rộng thêm các kiến thức tiếng Anh khác nhé.
>>> Xem thêm:
- Gợi ý chi tiết cách dùng các dạng quá khứ của “buy” (kèm ví dụ minh họa)
- Không còn mất điểm khi biết các cách chia động từ “take” sau đây
- Gợi ý chi tiết cách dùng các dạng quá khứ của “buy” (kèm ví dụ minh họa)