Trong tiếng Anh, khi muốn nhắc nhở một điều gì đó chúng ta đã quen thuộc với từ “remind”. Tuy nhiên khi hành văn hoặc giao tiếp chúng ta lại không nhớ rằng remind đi với giới từ gì thì chính xác. Hơn nữa “remind” còn có thể ghép với nhiều giới từ và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Để tránh nhầm lẫn khi giao tiếp, mời bạn cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tham khảo bài viết dưới đây
1. Remind là gì ?
Remind là gì?
Trong tiếng Anh, “remind /rɪˈmaɪnd/ “ là một động từ, có nghĩa chung là làm cho ai đó nhớ hoặc nhắc nhở họ về một điều gì đó. Thường được dùng để tạo sự nhắc nhở hoặc tạo sự gợi nhớ cho người khác về một thông tin, sự kiện hoặc nhiệm vụ nào đó.
Ví dụ:
- She reminded me to buy groceries on the way home. (Cô ấy nhắc nhở tôi phải mua thực phẩm trên đường về nhà.)
- Can you remind me about our meeting tomorrow at 3 PM ? (Bạn có thể nhắc tôi về cuộc họp của chúng ta vào ngày mai lúc 3 giờ chiều không ?)
- His old photographs remind him of his childhood. (Những bức ảnh cũ nhắc anh ấy về tuổi thơ của mình.)
Xem thêm:
=> AGREE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ
=> GIỚI TỪ CHỈ SỰ DI CHUYỂN TRONG TIẾNG ANH (PREPOSITION OF MOVEMENT) - CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP
2. Remind đi với giới từ gì ?
Remind đi với 3 giới từ TO, OF, ABOUT.
Nhìn chung, “remind + to/of/about” đều mang nghĩa tương tự nhau, ý chỉ việc nhắc nhở ai đó về một vấn đề nào đó nhưng chúng cũng có một vài sự khác biệt khi sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng làm rõ cách dùng của remind với 3 giới từ này ngay sau đây.
Remind đi với giới từ gì?
2.1 Remind to
Remind to: Chỉ rõ hành động cụ thể mà người ta cần nhớ hoặc thực hiện sau khi nhắc nhở.
Đứng sau “remind to” thường là động từ nguyên mẫu chỉ hành động được nhắc nhở phải làm.
Ví dụ:
- I need to remind you to submit your report by the end of the day. (Tôi cần nhắc bạn nộp báo cáo trước cuối ngày.)
- She reminded me to call the doctor's office to schedule an appointment. (Cô ấy nhắc nhở tôi gọi đến văn phòng bác sĩ để sắp xếp cuộc hẹn.)
- We would like to remind all our guests to leave their keys at reception before they depart. (Chúng tôi muốn nhắc nhở tất cả các khách mời của chúng ta để lại chìa khóa của họ tại lễ tân trước khi họ khởi hành.)
2.2 Remind of
Remind of: Thường được sử dụng để gợi nhớ hoặc nhắc nhở về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ. Việc nhắc nhở như gợi lại, hồi tưởng lại ký ức, những chuyện đã trải qua.
Đứng sau “remind of” thường là một danh từ hoặc một cụm danh từ.
Ví dụ:
- I never wear grey because it reminds me of my old school uniform. (Tôi không bao giờ mặc quần màu xám bởi vì nó gợi nhớ cho tôi về đồng phục trường cũ của tôi.)
- I liked her immediately because she reminded me of Sally. (Tôi đã thích cô ấy ngay lập tức bởi vì cô ấy đã làm gợi nhớ cho tôi về Sally.)
- Something about her manner reminds me of an old school teacher I used to study. (Một vài điều về cách ứng xử của cô ấy gợi nhớ cho tôi về một người giáo viên ở trường học cũ mà tôi đã từng học.)
2.3 Remind about
Remind about: Thường sử dụng để nhắc nhở một người về vấn đề, thông tin, hoạt động nào đó sẽ xảy ra trong tương lai.
Đứng sau “remind about” thường là một danh từ hoặc một cụm danh từ chỉ điều mà một người được nhắc nhở cần phải thực hiện.
Ví dụ:
- Every time we meet he reminds me about the money he lent me. (Mỗi lần chúng tôi gặp nhau, anh ấy đều nhắc tôi về số tiền anh ấy đã cho tôi mượn.)
- I need to remind you about the team meeting tomorrow. (Tôi cần nhắc bạn về cuộc họp nhóm vào ngày mai.)
- I want to remind you about the project deadline. It's due next week, so make sure to finish your part by Friday.(Tôi muốn nhắc bạn về hạn chót dự án. Nó đến vào tuần sau, vì vậy hãy đảm bảo hoàn thành phần của bạn vào thứ Sáu.)
3. Từ loại khác khác của Remind
Bên cạnh việc sử dụng động từ nhắc nhở như “remind”, để câu văn thêm phong phú và đa dạng trong cách giao tiếp, bạn có thể sử dụng nhắc nhở như một danh từ được gọi là “reminder”
Reminder /rɪˈmaɪn.dər/: Thường được sử dụng để chỉ một thông điệp hoặc thông báo nhắc nhở nhằm giúp người khác nhớ một sự kiện, nhiệm vụ hoặc thông tin cụ thể.
Ví dụ:
- I set a reminder on my phone for the meeting tomorrow. (Tôi đặt một thông báo nhắc nhở trên điện thoại cho cuộc họp vào ngày mai.)
- She left a reminder on the fridge to buy groceries. (Cô ấy để lại một thông báo nhắc nhở trên tủ lạnh để mua thực phẩm.)
4. Một số cấu trúc khác của Remind
Một số cấu trúc khác của Remind
Ngoài sự kết hợp của Remind với giới từ, ở phần này chúng ta sẽ biết thêm về các cấu trúc khác của Remind. Cùng giải đáp cho các câu hỏi: “Remind đi với giới từ gì?", "Remind + gì?" nhé!
- Remind that: Cấu trúc sử dụng kết hợp với mệnh đề đi kèm nhằm để nhắc nhở ai đó về một sự thật, sự kiện hoặc thông tin cụ thể.
Ví dụ: I called Jane and reminded her that the conference had been canceled. (Tôi đã gọi điện cho Jane và nhắc nhở cô ấy rằng buổi hội nghị đã bị hủy.)
- May I remind: Cũng dùng để nhắc nhở ai đó. Những cấu trúc này thường được dùng với người lạ lần đầu gặp mặt, với một nhóm người, đồng nghiệp không thân thiết hay các dịch vụ chăm sóc khách hàng nhằm thể hiện một thái độ lịch sử của việc nhắc nhở.
Ví dụ: May I remind you that the deadline for the project is approaching ? It's important that we stay on schedule and complete our tasks on time. (Cho phép tôi nhắc bạn rằng hạn chót dự án đang đến gần. Quan trọng là chúng ta phải duy trì kế hoạch và hoàn thành công việc đúng hạn.)
Xem thêm: CÁCH SỬ DỤNG CÁC GIỚI TỪ THÔNG DỤNG
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
5. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Remind
- Remember /rɪˈmem.bər/: Nhớ, ghi nhớ hoặc không quên điều gì đó. Đây là một động từ mô tả hành động phải ghi nhớ thông tin hoặc sự kiện từ quá khứ.
Ví dụ: Please remember to buy some milk on your way home. (Hãy nhớ mua sữa trên đường về nhà.)
- Recall /rɪˈkɔːl/: Nhớ lại, hồi tưởng hoặc gọi lại một thông tin, sự kiện hoặc ký ức từ quá khứ. Động từ này thường được sử dụng khi cố gắng khôi phục ký ức từ bộ nhớ của mình.
Ví dụ: He recalled his childhood memories when he visited his old hometown. (Anh ấy hồi tưởng lại ký ức tuổi thơ khi anh ấy đến thăm quê hương cũ của mình.)
- Keep/Bear something in mind (phrase): Nhắc nhớ hoặc ghi nhớ điều gì đó, thường là một thông tin hoặc lời khuyên quan trọng. Cụm từ được dùng khi muốn thể hiện sự lưu ý hoặc nhắc nhở về điều gì đó mà một người không nên quên hoặc luôn phải nghĩ đến.
Ví dụ: When you negotiate the contract, keep in mind that we have a limited budget. (Khi bạn thương lượng hợp đồng, hãy nhớ rằng chúng tôi có ngân sách hạn chế.)
5. Bài tập có đáp án
Chọn đáp án 1 đáp án đúng trong 3 đáp án
- Please remind me to post this letter.
- to
- about
- of
- Passengers are reminded to take all their personal belongings with them when they leave the plane.
- to
- about
- of
- Anna reminds me of her mother.
- to
- about
- of
- I need to remind you about the important meeting at 2 PM.
- to
- about
- of
- You remind me of someone I used to know.
- to
- about
- of
Đáp án:
- A
- A
- C
- B
- C
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan về động từ Remind. Mong rằng sau bài học này Tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã giải đáp giúp các bạn thắc mắc về câu hỏi Remind đi với giới từ gì. Để có lộ trình học tiếng Anh đúng đắn cùng một người bạn đồng hành hướng dẫn tận tình, hãy đăng ký lớp học của Langmaster ngay hôm nay.