Với những người học biết về tiếng Anh, ắt hẳn không còn cảm thấy xa lạ với động từ, danh từ result được dùng để biểu đạt kết quả xảy ra sau một sự kiện hoặc hành động nào đó. Tuy nhiên, khi nhắc đến “result đi với giới từ gì” lại là một câu hỏi khó và không ít người còn chưa tìm được đáp án. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng result, xin mời bạn theo dõi ngay bài viết dưới đây!
Result là gì?
Trong tiếng Anh, result có phiên âm theo UK là /rɪˈzʌlt/ có nghĩa là “something that happens or exists because of something else” được dịch ra là điều gì đó đã xảy ra bởi vì một điều gì đó khác. Result đóng vai trò vừa là danh từ, vừa là động từ ở trong câu.
Khi đóng vai trò là danh từ, result có nghĩa là kết quả. Thông thường, result thường đứng sau mạo từ hoặc tính từ để tạo thành một cụm danh từ. Ngoài ra, trong câu result còn đừng sau động từ và làm tân ngữ.
Example: Jack was too late, with the result that he missed his flight. (Jack đến muộn cho nên làm lỡ chuyến bay của cậu ấy.)
Khi đóng vai trò là động từ, result mang nghĩa là dẫn đến, kết quả là, do bởi. Trong câu, động từ result được chia theo thì và ngôi của chủ ngữ.
For example: Janna’s subjectivity in her work results in many unnecessary mistakes. (Sự chủ quan trong công việc của Janna dẫn đến nhiều sai lầm không đến có.)
Result đi với giới từ gì?
Như chúng ta đã biết, result vừa đóng vai trò là danh từ, vừa là động từ. Chính vì thế, để tìm được lời giải đáp result kết hợp với giới từ gì, chúng ta cùng tìm hiểu ở hai khía cạnh danh từ và động từ.
1. Với danh từ result
- Giới từ of
Khi danh từ result đi với of sẽ diễn tả kết quả của sự việc nào đó. Cấu trúc cụ thể là:
S + tobe + a/an/the + (adj/ adv) + result of something/ doing something.
Ví dụ minh họa: In my opinion, the fact that David was beaten was the result of disobeying his parents. (Theo quan điểm của tôi, việc David bị đánh là kết quả của việc không nghe lời bố mẹ anh ấy.)
- Giới từ as (As a result)
Trong tiếng Anh, ắt hẳn chúng ta đã quá quen với cụm từ “as a result” mang nghĩa là: do đó, vì thế, vì vậy nhằm diễn tả một kết quả nào đó. Thông thường, cụm từ này được dùng để mở đầu một mệnh đề kết quả và trước đó sẽ là mệnh đề nguyên nhân.
Công thức: As a result, S + V
Lưu ý về cách dùng dấu câu khi có cụm từ as a result.
- Dấu chấm câu + As a result + dấu phẩy (. As a result,)
- Dấu phẩy + as a result + dấu phẩy (, as a result, )
For example:
- My sister lost the key, as a result, she had to receive my parents’ punishment. (Em gái tôi đã làm mất chìa khóa, kết quả là cô ấy phải nhận hình phạt từ bố mẹ tôi.)
- My niece studied very hard. As a result, she got the best test score in the final exam. (Cháu gái của tôi học hành rất chăm chỉ. Kết quả là, cô ấy đã đạt điểm cao nhất trong kỳ thi cuối kỳ.)
Ngoài ra, cụm từ as a result còn có thể đi kèm với of doing something/ something (lưu ý rằng không sử dụng dấu câu) nhằm nói lên kết quả gây ra do một sự việc, sự vật nào đó.
Ex: My father was always angry with me for no reason as a result of the wife’s scolding. (Bố tôi luôn nổi nóng vô cớ với tôi bởi vì lời mắng của vợ.)
>>> CẬP NHẬT THÊM: Cách hỏi, nói và viết về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh
- Giới từ with
Danh từ result khi kết hợp với giới từ with sẽ tạo thành “with the result that” và có nghĩa giống với cụm từ “as a result”. Mặc dù giống nhau về nghĩa nhưng cách sử dụng dấu câu sẽ có điểm khác biệt.
S + V, with the result that + S + V
Ex: The flight to the USA will be temporarily postponed, with the result that the fog is covering the area densely. (Chuyến bay tới Mỹ tạm thời bị trì hoãn do sương mù dày đặc bao phủ khu vực đó.)
2. Với động từ result
- Giới từ in
Khi đóng vai trò là động từ, result có thể đi kèm với giới từ in, nhằm nhấn mạnh về một sự việc hoặc một kết quả nào đó mang nghĩa là dẫn đến cái gì, gây ra. Vậy result in + gì?
Cấu trúc: S + result in + something
For example: The doctor said that: “Unbalanced diets can result in many serious health problems.” (Bác sĩ nói rằng: “Chế độ ăn uống không điều độ sẽ dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe”.)
- Giới từ from
Ngoài giới từ in, động từ result còn có thể kết hợp với from nhằm mô tả về nguyên nhân gây ra một số tình huống, sự việc nào đó.
Công thức: S + result from + something
Ví dụ điển hình như:
My grandfather has difficulty walking which results from his unexpected accident. (Ông tôi gặp khó khăn khi đi lại do tai nạn không mong muốn của ông ấy.)
Bài tập vận dụng và đáp án
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất điền vào chỗ trống.
- He apologizes to the teacher because he was too late. ………….. he missed his taxi.
- Result of
- As a result
- As a result of
- The girl studied very neglectfully. ………, she got the bad score in the final exam.
- Because
- As a result of
- As a result
- Crop failure is the …………… of prolonged flooding
- Result of
- As a result of
- Because
- Jay breaks Denia’s vase.……., he had to pay for that vase.
- As a result
- Before
- With the result that
- The monitor comes to school late, ……. he wakes up late.
- As a result of
- With the result that
- However
Bài 2: Điền các cụm từ thích hợp sau vào chỗ trống (nếu cần thiết có thể chia động từ sao cho phù hợp với câu.
- Jack’s team needs to get a ………… this basketball match.
- My grandfather died as a …….. his cancer.
- Henry’s invention is the …….. 10 years of research.
- This case of murder in a closed room was thought unlikely to………… a convict.
- Environmental pollution…… increases production activities at factories.
Đáp án tham khảo:
Bài 1:
- B
- C
- C
- A
- B
Bài 2:
- result from
- result of
- result of
- result in
- result from
Những từ loại thường sử dụng chung với result
Bên cạnh những giới từ kể trên, danh từ, động từ result còn có thể kết hợp với một số từ loại khác nhằm nhấn mạnh chi tiết hơn về kết quả.
1. Kết hợp cùng với động từ
Result có thể kết hợp với động từ như:
- Yield /ji:ld/: đem lại, mang lại
- Achieve /əˈtʃiːv/ : đạt được, hoàn thành
For example: If an experiment has yielded good results, it’s been successful. (Nếu một cuộc thí nghiệm mang lại kết quả tốt, tức nó đã thành công.)
2. Kết hợp cùng với tính từ
Các tính từ có thể đi với result gồm có:
- Positive /ˈpɒzətɪv/: tích cực
- Real /ˈriːəl/: thực tế, thực
- Disappointing /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ : thất vọng
Ex: No matter how hard my mom tries, she still gets disappointing results. (Cho dù mẹ tôi có cố gắng như thế nào đi chăng nữa, bà ấy vẫn nhận lại kết quả thất vọng.)
3. Kết hợp cùng với trạng từ
Dưới đây là một vài trạng từ đi được với result
- Easily /ˈiːzəli/: dễ dàng
- Necessarily /ˌnesəˈserəli/: cần thiết
- Quickly /ˈkwɪkli/: nhanh chóng
Ví dụ minh họa:
Jack tended to consume too much fried food in a day. This can quickly result in rapid weight. (Jack có xu hướng ăn nhiều đồ chiên rán trong một ngày. Điều này có thể dẫn đến việc tăng cân cách nhanh chóng.)
>>> Xem thêm bài viết: Kiến thức tiếng Anh lớp 6 cả năm học
Một số từ đồng nghĩa với result
Từ đồng nghĩa với resultPhiên âmNghĩa của từ cause /kɔːz/ gây nên, gây ra lead to /liːd/ dẫn đến outcome /ˈaʊt.kʌm/ kết quả effect /ˈaʊt.kʌm/ hiệu quả consequence /consequences/ kết quả upshot /upshot / kết quả cuối cùngEx: My unhealthy diet led to obesity. (Chế độ ăn uống không lành mạnh đã dẫn đến căn bệnh béo phì của tôi.)
Exhaust gasses from cars cause environmental pollution. (Chất khí thải từ xe ô tô gây ra ô nhiễm môi trường.)
Như vậy, qua những thông tin chi tiết trên đây, ắt hẳn chúng ta đã hiểu rõ và hiểu sâu hơn về chủ đề result đi với giới từ gì. Mong rằng bài chia sẻ này của Anh ngữ Quốc tế PEP sẽ giúp bạn có thêm kiến thức hữu ích và học tiếng Anh tốt hơn. Đừng quên theo dõi chúng tôi để bỏ túi thêm nhiều kiến thức Anh ngữ mới nhé!