Suitable đi với giới từ gì là câu hỏi của nhiều bạn học khi làm bài tập tiếng Anh hay khi giao tiếp. Bởi lẽ Suitable là từ có thể kết hợp với các yếu tố các trong câu tạo thành các cấu trúc được sử dụng phổ biến. Ở bài viết này sẽ giải đáp cho bạn tất cả những thắc mắc liên quan tới cấu trúc của Suitable. Hãy cùng Langmaster khám phá ngay nhé!
Xem thêm: GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH: PREPOSITIONS MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT
1. Suitable là gì?
Suitable /ˈsuːtəbl/ trong tiếng Anh đóng vai trò là một tính từ. Dựa trên định nghĩa của từ điển Oxford được hiểu là “right or appropriate for a particular purpose or occasion” (Đúng hoặc thích hợp cho mục đích hay sự kiện cụ thể nào đó). Trong câu tiếng Anh Suitable thường được dịch với nghĩa là phù hợp, thích hợp.
Ví dụ:
The job candidate had the necessary skills and experience, making him a suitable candidate for the position. (Ứng viên có những kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết, khiến anh ta trở thành ứng viên phù hợp cho vị trí đó)
2. Suitable đi với giới từ gì?
Ở phần thông tin này bạn sẽ được giải đáp những thắc mắc xoay quanh Suitable đi với giới từ gì, cách sử dụng như thế nào.
Trong câu tiếng Anh thì Suitable có thể đi với 3 giới từ bao gồm AS, FOR, và TO. Dưới đây là chi tiết về kiến thức giúp bạn hiểu hơn với các ví dụ.
2.1. Suitable as
- Cấu trúc: S + be + suitable + as + N (Ai đó phù hợp để làm việc gì hoặc ở vị trí nào đó)
Ví dụ:
- She is suitable as a team leader because of her excellent communication and leadership skills. (Cô ấy phù hợp với vai trò trưởng nhóm vì những kỹ năng giao tiếp và lãnh đạo xuất sắc của cô ấy.)
- This candidate is suitable as a customer service representative due to his friendly and helpful personality. (Ứng viên này phù hợp với vai trò đại diện dịch vụ khách hàng do tính cách thân thiện và giúp đỡ của anh ấy.)
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
2.2. Suitable for
- Cấu trúc: S + be + suitable + for + N/V-ing (Ai đó phù hợp với ai đó hoặc việc nào đó)
Ví dụ:
- This dress is suitable for the wedding ceremony. Its elegant design and soft fabric make it a perfect choice for such an occasion. (Chiếc váy này phù hợp cho lễ cưới. Thiết kế thanh lịch và chất liệu mềm mại làm cho nó là sự lựa chọn hoàn hảo cho dịp như vậy.)
- The new software is suitable for managing inventory. Its user-friendly interface and efficient features make it ideal for keeping track of stock levels. (Phần mềm mới này phù hợp để quản lý hàng tồn kho. Giao diện dễ sử dụng và tính năng hiệu quả của nó làm cho nó lý tưởng để theo dõi mức tồn kho.)
2.3. Suitable to
- Cấu trúc: S + be + suitable + to + N/ V (Ai đó phù hợp với việc gì hoặc làm gì)
Ví dụ:
- This job is suitable to her skills and qualifications. (Công việc này phù hợp với kỹ năng và trình độ của cô ấy.)
- The movie is not suitable to young children due to its violent content. (Bộ phim này không phù hợp cho trẻ nhỏ do nội dung có nhiều cảnh bạo lực.)
Tìm hiểu Suitable đi với giới từ gì
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh cơ bản - SỰ KẾT HỢP THÔNG DỤNG GIỮA ĐỘNG TỪ VÀ GIỚI TỪ (P1) [Tiếng Anh Langmaster]
3 NGÀY nằm lòng mọi GIỚI TỪ TIẾNG ANH (NGÀY 1)
3. Một số từ đồng nghĩa với Suitable
Nếu bạn sử dụng quá nhiều từ Suitable trong bài viết hay giao tiếp thì có thể cân nhắc sử dụng một số từ đồng nghĩa dưới đây:
- Appropriate /ə’proupriət/: Thích đáng, thích hợp
Ví dụ: The teacher choose an appropriate book for the students to read during their English class. (Giáo viên đã chọn một cuốn sách phù hợp cho học sinh đọc trong giờ tiếng Anh.)
- Fitting /’fitiη/: Đúng, phải, phù hợp
Ví dụ: The tailor did a fitting for the bride-to-be to ensure that her wedding dress would be a perfect fit on the big day. (Thợ may đã thực hiện việc thử đồ cho cô dâu để đảm bảo rằng chiếc váy cưới của cô ấy sẽ vừa vặn hoàn hảo vào ngày quan trọng.)
- Advisable /əd’vaizəbl/: Nên, phù hợp, đáng để theo
Ví dụ: Given the heavy traffic and road conditions, it is advisable to leave for the airport at least three hours before your flight. (Với tình trạng giao thông đông đúc và điều kiện đường, nên khuyến khích bạn ra sân bay ít nhất ba giờ trước giờ bay của mình.)
- Apt /æpt/: Đúng, thích hợp
Ví dụ: His calm and patient nature makes him apt for the role of a counselor. (Tính cách điềm tĩnh và kiên nhẫn của anh ấy khiến anh ấy thích hợp cho vai trò của một cố vấn.)
- Applicable /’æplikəbl/: Xứng đáng, thích hợp
Ví dụ: The rules and regulations of the school are applicable to all students, regardless of their grade level. (Các quy tắc và quy định của trường áp dụng cho tất cả học sinh, bất kể cấp độ lớp học của họ.)
- In keeping with /ɪn ˈkipɪŋ wɪð/: Phư mong đợi, phù hợp
Ví dụ: The interior decoration of the restaurant is in keeping with its theme, creating a cozy and inviting atmosphere for diners. (Trang trí nội thất của nhà hàng phù hợp với chủ đề của nó, tạo ra một không gian ấm cúng và hấp dẫn cho các thực khách.)
Một số từ đồng nghĩa với Suitable
4. Bài tập vận dụng
Bài tập: Hãy lựa chọn đáp án đúng nhất
1. This book is ___________ readers who enjoy mystery novels.
a) suitable as
b) suitable for
c) suitable to
d) suitable
2. The job candidate is ___________ the position of project manager, as he has extensive experience in the field.
a) suitable as
b) suitable for
c) suitable to
d) suitable
3. The course is ___________ beginners who want to learn a new language.
a) suitable as
b) suitable for
c) suitable to
d) suitable
4. The hotel has facilities that are ___________ hosting large events and conferences.
a) suitable as
b) suitable for
c) suitable to
d) suitable
5. The training program is ___________ improving your communication skills and building confidence.
a) suitable as
b) suitable for
c) suitable to
d) suitable
6. The new regulations are ___________ all employees, regardless of their position.
a) suitable as
b) suitable for
c) suitable to
d) suitable
7. The restaurant's menu is ___________ vegetarians, with a wide range of meat-free dishes.
a) suitable as
b) suitable for
c) suitable to
d) suitable
8. The weather is ___________ a beach vacation, with warm temperatures and sunny skies.
a) suitable as
b) suitable for
c) suitable to
d) suitable
9. The workshop is ___________ professionals in the marketing field.
a) suitable as
b) suitable for
c) suitable to
d) suitable
10. The conference room is ___________ up ___________ 50 participants.
a) suitable for/ as
b) suitable to/ for
c) suitable as/ to
d) suitable/ for
Bài tập vận dụng có đáp án
Đáp án:
1. b) suitable for
2. a) suitable as
3. b) suitable for
4. b) suitable for
5. c) suitable to
6. b) suitable for
7. b) suitable for
8. a) suitable for
9. b) suitable for
10. c) suitable as/ to
Xem thêm:
=> FAMOUS ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? NHỮNG CỤM TỪ VỚI FAMOUS THÔNG DỤNG
=> TẤT TẦN TẬT VỀ CÁCH DÙNG CÁC ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI CẢ TO V VÀ V-ING
Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đọc đã giải đáp được được Suitable đi với giới từ gì từ đó tránh sử dụng. Hy vọng với những kiến thức chia sẻ trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học mình. Bạn học có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình tại đây. Đăng ký ngay những khoá học của Langmaster để có thêm kiến thức nhé!