Key takeaways
Những cấu trúc Make:
Make somebody do sth
Be made to do something
Make sb/sth adj
Make somebody/something + noun
Make something + adv./prep
Make possible/impossible + Noun/Noun Phrase
Make là gì?
Make là động từ được biết đến chủ yếu với nghĩa tạo ra, làm ra cái gì đó. Ngoài ra, một số cấu trúc make trong tiếng Anh còn có ý nghĩa khác với các sử dụng khác nhau.
Ví dụ:
Nothing will make he change his mind.
(Dịch: Sẽ không có gì khiến anh ấy thay đổi quyết định.)
He tried to make a great impression on the interviewer.
(Dịch: Anh ấy đã cố gắng tạo ấn tượng tuyệt vời với người phỏng vấn.)
Technology is expected to make our lives easier.
(Dịch: Công nghệ được kỳ vọng sẽ giúp cuộc sống của chúng ta trở nên dễ dàng hơn.)
Cấu trúc Make somebody do something
Theo từ điển Oxford, nghĩa tiếng Anh của từ Make trong trường hợp này là:
“to cause somebody/something to do something”: "Khiến ai đó/điều gì đó làm điều gì đó"
“to force somebody to do something”: "Buộc ai đó làm điều gì đó"
Ví dụ:
The teacher makes all students keep slienct.
(Dịch: Cô giáo bắt tất cả học sinh im lặng)
This skirt makes me look fat.
(Dịch: Chiếc váy này khiến tôi trông béo hơn.)
Ngoài ra, cấu trúc Make này còn có dạng bị động là: be made to do something
Ví dụ:
He was made to go to the supermarket
(Dịch: Anh ấy được yêu cầu đi siêu thị)
The visitors were made to feel extremely welcome.
(Dịch: Những vị khách đã được khiến cho cảm thấy vô cùng chào đón.)
Ví vậy, thí sinh cần lưu ý rằng khi muốn yêu cầu hay bắt buộc ai đó làm việc gì, cần sử dụng cấu trúc: make somebody do something, theo sau là một động từ nguyên thể không to (V-infinitive). Còn khi dùng ở thể bị động cần phải có to: be made to do something.
Câu sai
Câu đúng
The English teacher makes us to learn forty new words every week.
The English teacher makes us learn forty new words every week. (Giáo viên tiếng Anh bắt chúng tôi học bốn mươi từ mới mỗi tuần)
Advertising makes customers to buy a lot of unnecessary things.
Advertising makes customers buy a lot of unnecessary things. (Quảng cáo khiến khách hàng mua rất nhiều thứ không cần thiết.)
Cấu trúc Make somebody/something + adj
Theo từ điển Oxford, nghĩa tiếng Anh của từ Make trong trường hợp này là:
to cause somebody/something to feel, show or have a particular quality; to cause somebody/something to be or become something - “"để khiến ai đó/điều gì đó cảm thấy, thể hiện hoặc có một phẩm chất cụ thể; để khiến ai đó/cái gì đó trở thành hoặc trở thành cái gì đó”
Ví dụ:
The story makes me happy immediately.
(Dịch: Câu chuyện làm tôi vui ngay lập tức)
Our boss makes targets difficult or impossible to reach.
(Dịch: Sếp của chúng tôi đặt mục tiêu khó hoặc không thể đạt được)
The Internet has made it easier to have a job away from high-cost locations.
(Dịch: Internet đã giúp dễ dàng tìm được việc làm hơn tránh xa những nơi có chi phí cao)
Xem thêm: cấu trúc delighted
Cấu trúc Make somebody/something + noun
Theo từ điển Oxford, nghĩa tiếng Anh của từ Make trong trường hợp này là:
“to represent somebody/something as being or doing something” - "Đại diện cho ai đó/cái gì đó đang tồn tại hoặc đang làm gì đó"
“to elect or choose somebody as something” - "Bầu hoặc chọn ai đó như một cái gì đó"
Ví dụ:
He makes his computer a great invention at that moment.
(Dịch: Anh ấy làm cho máy tính của mình trở thành một phát minh tuyệt vời vào thời điểm đó)
Lisa made him her personal assistant.
(Lisa đã khiến cho anh ấy thành trợ lý cá nhân của cô ấy.)
Cấu trúc Make something + adv./prep
Theo (từ điển Oxford), nghĩa tiếng Anh của từ Make trong trường hợp này là:
“to cause something to appear as a result of breaking, tearing, hitting or removing material” - “ làm một thứ xuất hiện thông qua việc làm vỡ, rách, va đập hoặc loại bỏ vật liệu”
Ví dụ:
A stone made a dent in the roof of our house.
(Dịch: Một viên đá tạo ra một vết lõm trên mái nhà của chúng tôi)
The kids made a big crack on the window.
(Dịch: Những đứa trẻ đã tạo ra một vết nứt lớn trên cửa sổ)
Xem thêm: cấu trúc suggest
Cấu trúc Make possible/ impossible + Noun/ Noun Phrase
Cấu trúc này mang nghĩa “làm cho điều gì đó có thể xảy ra hoặc không thể xảy ra”.
Ví dụ:
The great development of technology has made possible faster communication around the world.
(Dịch: Sự phát triển vượt bậc của công nghệ đã khiến cho việc giao tiếp nhanh hơn trên toàn thế giới.)
The war has made impossible international flights to this country.
(Dịch: Chiến tranh đã khiến các chuyến bay quốc tế đến quốc gia này trở nên vô hiệu hóa.)
Một số cụm động từ đi với Make
Để việc học từ vựng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn, người học cần tránh việc học từ một cách riêng lẻ, thay vào đó việc học theo cụm từ sẽ giúp việc ghi nhớ được lâu hơn. Dưới đây là một số cụm động từ đi với Make khá phổ biến mà người học có thể tham khảo.
Make a choice: đưa ra sự lựa chọn
Ví dụ: It’s time for you to make a choice for your future. (Dịch: Đã đến lúc bạn phải đưa ra quyết định cho tương lai của mình.)
Make a contribution to: góp phần vào
Ví dụ: The upbringing of parents makes a great contribution to the formation of a child's personality later in life. (Dịch: Sự dạy dỗ của cha mẹ góp một phần lớn đến sự hình thành nhân cách của trẻ trong cuộc sống sau này.)
Make friends: kết bạn
Ví dụ: The Internet makes it easy to make friends around the world. (Dịch: Internet giúp chúng ta dễ dàng kết bạn trên khắp thế giới.)
Make a mistake: phạm sai lầm, nhầm lẫn
Ví dụ: If I make a mistake at work, please forgive my lack of experience. (Dịch: Nếu tôi có phạm phải sai lầm trong công việc, xin hãy tha thứ cho sự thiếu kinh nghiệm của tôi.)
Make a habit of: tạo thói quen làm gì
Ví dụ: We should make a habit of taking daily exercises to maintain a healthy life. (Dịch: Chúng ta nên tạo thói quen tập luyện mỗi ngày để duy trì cuộc sống khỏe mạnh.)
Make a living: kiếm sống
Ví dụ: People in this area make a living by fishing. (Dịch: Người dân vùng này kiếm sống bằng nghề đánh cá.)
Make a proposal/make proposals: đưa ra đề xuất
Ví dụ: Educators have made proposals for the reform of the general education curriculum. (Dịch: Các nhà giáo dục đưa ra đề xuất đổi mới chương trình giáo dục phổ thông.)
Xem thêm: cấu trúc as soon as
Bài tập áp dụng
Nối các cấu trúc sau với đúng nghĩa của chúng:
1. Make somebody do sth
2. Be made to do something
3. Make sb/sth adj
4. Make somebody/something + noun
5. Make something + adv./prep
6. Make possible/impossible +Noun/Noun Phrase
A. bị bắt buộc/sai khiến làm gì đó (dạng bị động)
B. làm một thứ xuất hiện thông qua việc làm vỡ, rách, va đập hoặc loại bỏ vật liệu
C. bắt buộc/sai khiến ai đó làm gì đó (dạng chủ động)
D. khiến cho ai đó/ thứ gì đó như thế nào
E. đại diện cho ai đó, cái gì đó/ bầu chọn cho ai đó
F. làm điều gì có thể xảy ra/không thể xảy ra
Đáp án:
1 - C, 2 - A, 3 - D, 4 - E, 5 - B, 6-F
Tổng kết
Trên đây là những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản liên quan đến cáccấu trúc make, hy vọng người học có thể áp dụng trong quá trình học tiếng Anh của mình. Người học hãy ôn luyện kiến thức này thường xuyên để ghi nhớ lâu và sử dụng phù hợp với ngữ cảnh.
Tham khảo
“Make”.Oxford Learner's Dictionaries 7/2022 ,https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/make_1?q=make