Until dùng thì gì? Bạn đã biết về cấu trúc until trong tiếng Anh chưa? Cần chú ý những gì khi sử dụng until trong tiếng Anh? Cùng tìm hiểu chi tiết về cách dùng until trong bài viết này với Toeic123!
1. Cấu trúc until trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cấu trúc until trong tiếng Anh)
Until là một từ được kết hợp và sử dụng nhiều với vai trò là trạng từ trong các câu tiếng Anh. Có nghĩa là cho đến khi điều gì đó xảy ra hoặc có gì đó thì một cái khác sẽ xảy ra hoặc không xảy ra. Khi dịch trong câu, until có thể dịch là đến khi.
Tuy nhiên, đây là một cấu trúc không mấy được chú ý và thường bị hiểu lầm. Người học tiếng Anh thường mắc một số lỗi sai cơ bản khi sử dụng until trong câu tiếng Anh. Cùng tham khảo một số ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu hơn về cách dùng của từ này.
Ví dụ:
- The farmer stirred the fire until the flames leaped high and the sparks flew out of the roof hole.
- Bác nông dân khuấy lửa cho đến khi ngọn lửa bốc cao và tia lửa phụt ra từ lỗ trên mái nhà.
- People used to clean the pavement at night until a machine replaced them.
- Mọi người thường dọn dẹp vỉa hè vào ban đêm cho đến khi có một chiếc máy thay thế chúng.
2. Until và các thì trong tiếng Anh
Until thường được kết hợp nhiều trong các thì trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu một số công thức về sự kết hợp của until như sau:
Cấu trúc:
Simple past + Until + simple past
Trong đó:
Simple past: thì quá khứ đơn (S + the past participle I + O)
Ví dụ:
- I went to a coffee shop to wait until my husband finished his work.
- Tôi đến một quán cà phê để đợi đến khi chồng tôi hoàn thành công việc của anh ấy.
- She didn’t give up until her crush got married.
- Cô ấy không từ bỏ cho đến khi người cô ấy thích kết hôn.
- Jack cried until his mom came home.
- Jack khóc cho đến khi mẹ anh ấy trở về nhà.
Ngoài ra, until còn được sử dụng nhiều để kết hợp và nối thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành. Công thức như sau:
Cấu trúc:
Simple past + until + past perfect
Trong đó:
Simple past: thì quá khứ đơn ( S + Ved)
Past perfect: Thì quá khứ hoàn thành ( S + had + PII)
Ví dụ:
- He studied in the library until no-one had been there
- Anh ấy học bài trong thư viện cho đến khi không còn ai ở đó nữa.
- Her parents were angry with her until she had not cried.
- Bố mẹ cô ấy tức giận với cô ấy cho đến khi cô ấy ngừng khóc.
Cuối cùng, until cũng được dùng trong các thì hiện tại và tương lai với công thức như sau:
Cấu trúc:
The simple future + until + The present simple/ present perfect
Trong đó:
The simple future: Thì tương lai đơn ( S + will/shall + V)
The present simple: thì hiện tại đơn (S + Vs,es)
The present perfect: Thì hiện tại hoàn thành (S + have + PII)
Ví dụ:
- I think we will stay here until the rain stops.
- Tôi nghĩ chúng ta sẽ ở đây đến khi mưa ngừng rơi.
- She wants to find somebody who loves her until she dies.
- Cô ấy muốn tìm một người yêu cô ấy đến khi cô ấy chết.
- He is a crazy working machine. He will never leave the company until he finishes his work.
- Anh ấy là một cỗ máy cuồng công việc. Anh ấy sẽ không bao giờ rời công ty cho đến khi anh ấy hoàn thành công việc của mình.
Ngoài ra, bạn có thể đặt thêm một số ví dụ để có thể thành thạo hơn về cách dùng của until trong tiếng Anh.
3. Một số lưu ý khi sử dụng Until trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cấu trúc với until trong tiếng Anh)
Để có thể sử dụng được until trong tiếng Anh, bạn cần chú ý một số điểm sau đây.
Đầu tiên, until được sử dụng như một liên từ trong tiếng Anh, sự xuất hiện của until không ảnh hưởng về mặt cấu trúc khác đến hai vế của câu. Bạn cần tuân thủ các cấu trúc đã được giới thiệu trong phần 2 khi sử dụng cụm từ này.
Until chỉ được sử dụng để chỉ các hành động, mang nghĩa như thời gian, cho đến khi mà chứ không mang các hàm ý khác. Đây cũng là hiểu lầm phổ biến nhất về từ này.
4. Một số bài tập về until trong tiếng Anh
Để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng của until trong tiếng Anh, chúng mình đã tổng hợp và biên tập một số bài tập về until dưới đây để bạn có thể tiện tham khảo. Nhớ đọc kỹ phần lý thuyết bên trên để có thể hoàn thành tốt bài tập này nhé!
Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. It (be) _____ not until 4 A.M that he went to sleep.
2. It was not until her parents were angry that Hanah (tell) _____ them the truth about her bad score in chemistry class.
3. It was not until she (fell) ______ too tired that she relaxed.
4. It was not until I (begin) _____ high school that I studied English seriously.
5. It was not until I was 16 that I (have) ______ my own smartphone and social platform account.
Cảm ơn bạn đã đồng hành và ủng hộ bài viết này của chúng mình! Hẹn gặp lại bạn trong các bài viết mới chia sẻ các công thức tiếng Anh mới của Toeic123. Chúc bạn học tập thuận lợi và luôn vui vẻ, thú vị.