Vị trí và trật tự của tính từ trong tiếng Anh rất hay bị nhầm lẫn và thường khiến người học gặp khó khăn khi sử dụng. Trong bài viết này, FLYER sẽ tổng hợp cho các bạn nhỏ một cách chính xác và chi tiết nhất về vị trí của tính từ trong câu, trật tự của các tính từ trong cụm danh từ, đồng thời chia sẻ với các bé một số mẹo giúp ghi nhớ kiến thức về tính từ dễ dàng.
1. Vị trí của tính từ trong tiếng anh
1.1. Vị trí của tính từ trong cụm danh từ
Trong một cụm danh từ, tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ chính của cụm danh từ đó.
Có thể có cùng lúc nhiều tính từ khác nhau cùng bổ nghĩa cho một danh từ. Nếu có nhiều tính từ bổ ngữ cho danh từ thì thứ tự của các tính từ đó phải được sắp xếp theo trình tự logic như sau:
Opinion - Size - Age - Shape - Color - Origin - Material - Purpose(Ý kiến - kích cỡ - độ tuổi - hình dáng - màu sắc - xuất xứ - chất liệu - mục đích)
Xem thêm: “OPSACOMP” - Quy tắc đơn giản giúp bạn chinh phục trật tự tính từ tiếng Anh chỉ trong 5 phút
Các ví dụ:
- I love the big old yellow car that is always parked at the end of the street.
Tôi yêu chiếc xe ô tô cũ màu vàng mà luôn đậu ở cuối phố.
- My sister adopted a beautiful big black bulldog.
Chị gái tôi đã nhận nuôi một con chó bulldog màu đen to đẹp.
Khi có hai hoặc nhiều tính từ cùng một nhóm, từ “and” sẽ được đặt giữa hai tính từ
Ví dụ:
- The library has old and new books.
Thư viện có sách cũ và mới.
1.2. Tính từ đứng sau động từ to be hoặc động từ liên kết
Ngoài việc đứng sau động từ to be như ta thường thấy, tính từ còn có thể đúng sau một số động từ liên kết như: “Seem, look, feel, very, taste, remain, become, sound,…”
Ví dụ:
- Her English is very good.
Tiếng Anh của cô ấy rất tốt.
- Train fares remain unchanged.
Giá vé tàu hỏa không thay đổi.
- She was becoming confused.
Cô ấy trở nên bối rối.
1.3. Tính từ bổ nghĩa cho đại từ bất định
Tính từ được đứng sau đại từ bất định để bổ nghĩa cho đại từ bất định đó.
Một số đại từ bất định thường gặp là:
1.4. Các cấu trúc kháccủa vị trí tính từ
Tính từ ngoài các vị trí như đứng trước danh từ, đứng sau to be hoặc động từ liên kết, đứng sau đại từ bất định, chúng mình còn thường xuyên gặp phải các cấu trúc sau đây:
MAKE + tân ngữ + tính từ
Ví dụ:
- I want to make her happy.
Tôi muốn làm cho cô ấy vui.
- That made me really sad.
Chuyện đó làm tôi rất buồn.
FIND + tân ngữ + tính từ
Ví dụ:
- I find the microwave very easy to use.
Tôi thấy lò vi sóng này rất dễ sử dụng.
- She may find it hard to accept your illness.
Cô ấy cảm thấy cảm thấy khó chấp nhận căn bệnh của mình.
Cùng tìm hiểu thêm về vị trí của tính từ trong tiếng Anh trong video sau đây nhé:
2. Mẹo hay ghi nhớ vị trí của tính từ trong tiếng Anh
Như ở trên FLYER đã đề cập, danh từ có thể có nhiều tính từ đi kèm, các tính từ này được sắp xếp một cách logic. Nhưng để học thuộc được trật tự đó thì thật không dễ dàng, dưới đây là một số mẹo hữu ích giúp cho những quy tắc phức tạp đó trở nên đơn giản và dễ nhớ hơn rất nhiều.
Thay vì nhớ một loạt các quy tắc về vị trí của tính từ, bé chỉ cần nhớ cụm viết tắt “OPSASCOMP“, là viết tắt của các từ: “Opinion, Size, Age, Shape, Color, Origin, Material, Purpose.”
OPSASCOMP = Opinion - Size - Age - Shape - Color - Origin - Material - Purpose.
Cùng xem video sau để hiểu rõ hơn về công thức “OPSASCOMP” bạn nhé:
Ví dụ:
Khi sắp xếp cụm danh từ: a / handbag / leather / brown, ta thấy rằng:
- “leather” chỉ “Material” (chất liệu).
- “brown” chỉ “Color” (màu sắc).
Vậy theo trật tự “OPSASCOMP” các từ trên sẽ được sắp xếp theo vị trí đúng là: a brown leather handbag (một chiếc túi xách da màu nâu).
Còn một mẹo đơn giản hơn nữa, các bé chỉ cần nhớ câu đọc vui bằng tiếng Việt: “Ông Sáu ăn súp cua ông mập phì”, có các chữ đầu tiên là “OSASCOMP”. Vậy là các bé đã đọc thuộc được công thức ở mẹo đầu tiên chỉ bằng một câu nói vui rất dễ nhớ rồi phải không nào?
3. Bài tập về vị trí của tính từ trong tiếng Anh
Bài 4: Chọn đáp án chính xác nhất
Bài 5: Chọn đáp án chính xác điền vào chỗ trống
To me, one of my good friends is Anne. Anne is fifteen. She has a _________ (1) hair, a straight nose and _________ (2) eyes. She is an __________ (3) woman. She has a kind heart. Her mom is a _________ (4) doctor. Yesterday, her mom made a ________ (5) cupcake for me. We have been friends for a long time. We are the best pupils in our class. Anne is always at the top. se is good at every subject, but she never shows pride in her abilities and always learn harder.
Lời kết
Trên đây là toàn bộ tất tần tật các kiến thức, các mẹo ghi nhớ về trật tự và vị trí của tính từ trong tiếng Anh kèm bài luyện tập đi kèm. Các bé hãy tự làm thêm các bài tập, đặt thêm các ví dụ mô tả người hay các sự vật, hiện tượng xung quanh để luyện tập và nắm vững kiến thức hơn nhé!
>>> Xem thêm các bài viết khác về tính từ trong tiếng Anh:
- Tính từ là gì? Bật mí tất tần tật về tính từ và cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh
- Sử dụng tính từ ngắn và tính từ dài trong câu sao cho thật chính xác?
- Tính từ ngắn: Cách nhận biết và vận dụng thành thạo chỉ trong 5 phút
- 50 tính từ dài trong tiếng Anh phổ biến nhất: Bạn đã biết chưa?
- Tính từ ghép trong tiếng Anh: Thuộc ngay 8 công thức này để vốn từ vựng đỉnh hơn!
- Tính từ đuôi “ing” và “ed” - Bạn đã biết cách phân biệt tính từ mang hai hậu tố này chưa?