Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH
Nếu bạn cảm thấy thiếu tự tin trong khả năng đọc chính xác hoặc viết theo tiêu chuẩn, hoặc lo lắng vì không thể ghi nhớ từ vựng về các ngày trong tuần bằng tiếng Anh, hãy tham khảo ngay bài viết này. Trong bài viết này, NativeX đã hướng dẫn chi tiết và đầy đủ để giúp bạn cải thiện kỹ năng viết, phát âm và học từ vựng liên quan đến các ngày trong tuần bằng tiếng Anh.
Các ngày trong tuần bằng tiếng Anh
→ Nguồn gốc các ngày trong tuần
- Sunday - Ngày Chủ nhật
Ngày đầu tiên trong tuần được đặt theo tên của vị thần mặt trời. Trong tiếng Latin, “dies Solis” được tạo thành từ “dies” (ngày) và “Solis” (mặt trời), và khi dịch sang tiếng Đức, trở thành “Sunnon-dagaz”. Sau đó, từ này truyền vào tiếng Anh và trở thành “Sunday”.
Monday - Ngày Thứ hai
Tên của ngày này bắt nguồn từ tiếng Latin “dies Lunae” (Ngày Mặt trăng), và khi chuyển sang tiếng Anh cổ, trở thành Mon(an)dæg và kế tiếp là “Monday” như ngày nay.
Tuesday - Ngày Thứ ba
“Tuesday” được đặt theo tên vị thần chiến tranh La Mã Marstis (người cũng là vị thần sao Hỏa). Trong tiếng Latin, ngày này được gọi là “dies Martis”. Nhưng khi lan truyền sang tiếng Đức, vị thần Martis được gọi là “Tiu”. Thứ ba trong tiếng Anh lấy tên vị thần trong tiếng Đức thay vì tiếng Latin. Đó là lý do tại sao “dies Martis” trở thành “Tuesday” trong tiếng Anh như ngày nay.
Wednesday - Ngày Thứ tư
Vị thần Hy Lạp Hermes, còn được gọi là Mercury trong tiếng Latin, là con của vị thần Zeus (hay còn gọi là Jupiter trong tiếng Latin). Trong thần thoại Hy Lạp, Hermes là một trong 12 vị thần trên đỉnh Olympus.
Tương tự, tên vị thần Mercury trong tiếng Latin của La Mã trong tiếng Đức là Woden. Vì vậy, nếu người La Mã xưa gọi thứ tư là “dies Mercurii”, người nói tiếng Đức cổ gọi là “Woden’s day” và cuối cùng trở thành Wednesday trong tiếng Anh.
Thursday - Ngày Thứ năm
Jupiter, được gọi là Jove trong các phiên bản khác, là vị thần sấm sét, vua của các vị thần La Mã và cũng là người bảo vệ đất nước. Người Na Uy xưa gọi vị thần sấm sét này là “Thor”, miêu tả ông di chuyển trên bầu trời trên chiếc xe dê kéo. Khi người Latin gọi ngày của vị thần sấm sét là “dies Jovis”, người Na Uy cổ gọi là “Thor’s day”. Khi dịch sang tiếng Anh, ngày này trở thành “Thursday”.
Friday - Ngày Thứ sáu
Venus (sao Kim, thần Vệ Nữ) là một vị thần nữ La Mã tượng trưng cho tình yêu và sắc đẹp. Trong tiếng Latin, thứ sáu được gọi theo tên vị thần này là “dies Veneris”. Tuy nhiên, nguồn gốc của ngày thứ sáu trong tiếng Anh (Friday) vẫn không rõ. Có thuyết cho rằng tên này xuất phát từ thần Frigg, một vị thần nữ của tình yêu và sắc đẹp trong văn hóa Đức và Bắc u cổ, nhưng cũng có thể tên này lấy cảm hứng từ nữ thần Fria của người German cổ, cũng tượng trưng cho hai khía cạnh đó. Trong tiếng Đức, thứ sáu được viết là “Frije-dagaz” và sau này trở thành “Friday” trong tiếng Anh.
Saturday - Ngày Thứ bảy
Saturn (sao Thổ) là tên vị thần của người La Mã, người chịu trách nhiệm trông nom việc trồng trọt, nông nghiệp. Trong tiếng Latin, ngày thứ bảy được gọi là “dies Saturni”. Trong tiếng Anh, ngày này trước kia được gọi là Ngày của thần Saturn (Saturn’s Day) và dần dần trở thành Saturday như ngày nay.
→ Từ vựng và cách viết tắt các ngày trong tuần bằng tiếng Anh
Đôi khi bạn có thể quên đi việc thứ Hai được viết tắt là gì? Hoặc cách đọc tên các ngày trong tuần, mặc dù đã quen mắt nhưng vẫn không thể ghi nhớ? Hãy cùng NativeX tìm hiểu chi tiết về cách viết tắt của các ngày trong tiếng Anh cũng như cách đọc chúng!
Monday (MON) (n) /ˈmʌn.deɪ/ : Thứ 2
Tuesday (TUE) (n) /ˈtuːz.deɪ/ : Thứ 3
Wednesday (WED) /ˈwenz.deɪ/ : Thứ 4
Thursday (THU) (n) /ˈθɝːz.deɪ/: Thứ 5
Friday (FRI) (n) /ˈfraɪ.deɪ/ : Thứ 6
Saturday (SAT) (n) /ˈsæt̮ərˌdeɪ/ : Thứ 7
Sunday (SUN) (n) /ˈsʌn.deɪ/ : Chủ nhật
Ngoài ra, hãy ghi nhớ rằng:
- Từ thứ hai đến thứ sáu thường được gọi là weekday /ˈwiːkdeɪ/
- Thứ bảy và chủ nhật rơi vào cuối tuần, hay còn được gọi là weekend /ˌwiːkˈend/.
- Cả bảy ngày trong tuần đều nằm trong danh mục days of the week (Các ngày trong tuần).
→ Một số từ vựng liên quan tới ngày trong tuần
Ngoài các từ tiếng Anh chỉ các ngày trong tuần từ Thứ Hai đến Chủ Nhật, còn có những từ tổng quát để miêu tả một số ngày, dưới đây là danh sách các loại từ vựng đó:
Day (n) /deɪ/: Ngày
Week (n) /wiːk/: Tuần
Weekdays (n) /ˈwiːk.deɪ/: Các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 6
Weekend (n) /ˌwiːkˈend/: Cuối tuần
Days of the week (n) /Deɪz əv ðə wiːk./: Tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật
Từ loại đi kèm với các ngày trong tuần
# Giới từ “on”
Ta có cấu trúc như sau:
Giới từ “On” có thể được sử dụng cùng với tất cả các ngày trong tuần trong tiếng Anh, cho dù khi viết các ngày riêng lẻ hoặc khi kết hợp với các cụm từ thứ, tháng, ngày, năm hoặc thứ, ngày, tháng, năm. Cụ thể như sau:
- Vào thứ Hai: On Monday
- Vào thứ Ba: On Tuesday
- Vào thứ Tư: On Wednesday
- Vào thứ Năm: On Thursday
- Vào thứ Sáu: On Friday
- Vào thứ Bảy: On Saturday
- Vào thứ Chủ nhật: On Sunday
- Vào các ngày trong tuần: On weekdays
- Vào các ngày cuối tuần: On weekends
Ví dụ:
They have a soccer match on Thursday. (Họ có trận đấu bóng đá vào thứ Năm.)
Thêm vào đó, bạn có thể đặt ‘s’ vào cuối các ngày trong tuần trong câu để diễn tả hành động hoặc sự việc được lặp lại hàng tuần.
On Sunday, we like to relax and watch movies. (Vào Chủ nhật, chúng tôi thích thư giãn và xem phim.)
# Từ hạn định “every”
Ta có cấu trúc như sau:
Cấu trúc “Every + thứ” cũng được sử dụng để thể hiện một hành động hoặc sự việc lặp lại hàng tuần vào mỗi thứ trong tuần. Cụ thể như sau:
- Mỗi thứ Hai hàng tuần: Every Monday
- Mỗi thứ Ba hàng tuần: Every Tuesday
- Mỗi thứ Tư hàng tuần: Every Wednesday
- Mỗi thứ Năm hàng tuần: Every Thursday
- Mỗi thứ Sáu hàng tuần: Every Friday
- Mỗi thứ Bảy hàng tuần: Every Saturday
- Mỗi Chủ nhật hàng tuần: Every Sunday
- Mỗi ngày trong tuần: Every weekday
- Mỗi cuối tuần: Every weekend
Ví dụ:
She has a dance class every Tuesday. (Cô ấy đi học nhảy mỗi thứ Ba.)
They have a picnic in the park every Saturday. (Họ có một buổi dã ngoại ở công viên mỗi thứ Bảy.)
Những cấu trúc hỏi - đáp tiếng Anh liên quan đến các ngày trong tuần
# Hỏi hôm nay ngày mấy?
Ta có cấu trúc như sau:
Ví dụ:
What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy rồi?)
It’s Sunday. (Hôm nay là Chủ Nhật).
Ta có một cấu trúc khác như sau:
Ví dụ:
What is the date today? (Hôm nay là ngày mấy rồi?)
It’s the second of November. (Hôm nay là ngày 2 tháng 11.)
# Hỏi về các hoạt động vào ngày hôm đó
Ví dụ:
What subjects do you have on Thursday? (Vào thứ 5, bạn có những môn nào?)
I have Maths, Chemistry and Biology. (Tôi có môn Toán, Hoá và Sinh)
Ví dụ:
Where do you have to go on Saturday? (Vào thứ 7, bạn có phải đi đâu không?)
On Saturday, I have to go to cinema (Thứ 7, tôi phải đến rạp phim rồi)
Ví dụ:
What do you have to do on Friday? (Bạn phải làm gì vào thứ Sáu?)
On Friday, I have to go to art class. (Vào thứ Sáu, tôi cần phải tới lớp mỹ thuật.)
Một số thành ngữ, cụm từ tiếng Anh sử dụng các ngày trong tuần
- May-December romance: Mối quan hệ tình cảm giữa người trẻ và người già
Ví dụ: Despite the age difference, their May-December romance blossomed into a deep and lasting connection. (Mặc dù có sự chênh lệch về tuổi tác, mối tình chênh lệch tuổi tác của họ phát triển rất tốt).
- April showers bring May flowers: những khó khăn ngắn hạn sẽ mang lại niềm vui và thành công lâu dài.
Ví dụ: This project may be challenging now, but remember, April showers bring May flowers, and success often follows hard work. (Dự án hiện tại có thể khó khăn, nhưng hãy nhớ rằng, khó khăn sẽ mang lại thành công lâu dài, và nó xuất hiện sau khi nỗ lực chăm chỉ.)
- from here till next Tuesday: trong một khoảng thời gian rất dài
Ví dụ:
She talked about her vacation plans from here till next Tuesday. (Cô ấy đã nói về kế hoạch nghỉ mát của mình trong một khoảng thời gian rất dài.)
Bài tập các ngày trong tuần bằng tiếng Anh
# Phần bài tập
Bài tập 1: Chọn True (Đúng) hoặc False (Sai) với các câu sau
A. There are ten days in a week. B. The day after Wednesday is Monday. C. Saturday is between Friday and Sunday. D. Tuesday is the last day of the week.
Bài tập 2: Trả lời những câu hỏi sau
A. What day is two days after Thursday? B. What day is one week before Sunday? C. What day is it before Tuesday?
Bài tập 3: Dịch những thứ ngày tháng sau sang tiếng Anh
A. Thứ Hai ngày 9 tháng 9 năm 1999 B. Thứ sáu ngày 7 tháng 6 năm 2020 C. Chủ Nhật, ngày 31 tháng 12 năm 2013
# Phần đáp án
Bài 1:
A. False B. True C. True D. False
Bài 2:
A. Saturday B. Sunday C. Monday
Bài 3:
A. Monday, September 9th, 1999 B. Friday, June 7th, 2020 C. Sunday, December 31st, 2013
Cùng học thêm tiếng anh ở đây nhé:
- Cách học TOEIC cho người mới bắt đầu
- Cách học thuộc đoạn văn tiếng Anh nhanh nhất
- Cách học phát âm tiếng Anh chuẩn IPA
- Cách học tiếng anh giao tiếp hằng ngày
Vậy là bạn đã biết các ngày trong tuần bằng tiếng Anh thì đọc, viết như thế nào rồi phải không? Kiến thức về ngày tháng năm trong tiếng Anh là kiến thức cơ bản mà bạn cần học. Hãy tiếp tục tham khảo, theo dõi thêm nhiều kiến thức hay trên NativeX bạn nhé, cám ơn bạn đã đọc.
Tác giả: NativeX