Trong tiếng Anh khi học về cấu trúc nâng cao và trong các bài luận, chắc hẳn các bạn đã từng bắt gặp cấu trúc But for. Chinh phục điểm ngữ pháp “khó nhằn” này sẽ giúp bạn ghi điểm và nâng cấp trình độ tiếng Anh của mình. Hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc But for trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây.
Cấu trúc But for trong tiếng Anh là gì?
Cấu trúc But for là điểm ngữ pháp thường xuyên được sử dụng trong những tình huống lịch sự và trang trọng.
Trong tiếng Anh, cấu trúc But for đóng vai trò là liên từ nối hai mệnh đề trong câu mang ý nghĩa nếu một sự vật/sự việc/sự kiện nào đó không xảy ra thì một sự vật/sự việc/sự kiện khác sẽ xảy đến.
Ví dụ: But for his hard work, he wouldn’t have achieved such success. (Nếu không có sự cần cù của anh ấy, anh ấy không thể đạt được thành công như vậy.)
Cách sử dụng cấu trúc But for trong tiếng Anh
Cấu trúc But for trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cấu trúc But for có công thức chung sau:
But for + noun phrase/V-ing, S + V…
Ví dụ: But for his help, I wouldn’t have been able to finish the project. (Nếu không có sự giúp đỡ của anh ấy, tôi không thể hoàn thành dự án.)
Cấu trúc But for trong câu điều kiện
Khi ở dạng câu điều kiện cấu trúc But for nằm ở vị trí mệnh đề điều kiện (mệnh đề chứa If).
Ý nghĩa: Diễn tả một điều gì đó có thể đã xảy ra trong thực tế, nhưng có một điều kiện nào đó ngăn cản nó không xảy ra.
Cấu trúc But for được dùng trong câu điều kiện loại 2 hoặc câu điều kiện loại 3.
Công thức chung:
- Câu điều kiện loại 2:
But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + V
Ví dụ: But for her encouragement, I might not have pursued my dreams. (Nếu không có sự khích lệ của cô ấy, tôi có thể đã không theo đuổi ước mơ của mình.)
- Câu điều kiện loại 3:
But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + have + Past participle (Vpp)
Ví dụ: But for his financial support, I would not have been able to go to college. (Nếu không có sự hỗ trợ tài chính của anh ấy, tôi không thể đi học đại học.)
Cách viết lại câu với cấu trúc But for trong câu điều kiện
Giống như Without, bạn có thể sử dụng linh hoạt cấu trúc “if it weren’t for” hoặc cấu trúc “if it hadn’t been for” trong câu điều kiện để thay thế cho But for mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.
Viết lại câu trong câu điều kiện loại 2
Công thức khi viết lại câu điều kiện loại 2 như sau:
Viết lại câu trong câu điều kiện loại 3
Cần lưu ý gì khi sử dụng cấu trúc But for?
- Cấu trúc But for còn mang ý nghĩa khác là “ngoại trừ một thứ gì đó”, lúc này “But for” sẽ đồng nghĩa với “Except for”.
Ví dụ: But for John, everyone passed the test = Everyone passed the test except for John (Ngoại trừ John, tất cả mọi người đều vượt qua bài kiểm tra)
- Ở dạng câu điều kiện, phía sau “but for” bạn có thể kết hợp cụm từ “the fact that” nếu muốn dùng một mệnh đề ở vế điều kiện. Ta có công thức sau:
- Câu điều kiện loại 2:
But for the fact that + N/V-ing, S + would/could/might/… + V
Ví dụ: But for her illness, she would have attended the meeting = But for the fact that she was ill, she would have attended the meeting (Nếu cô ấy không bị bệnh, cô ấy đã có thể tham gia cuộc họp)
- Câu điều kiện loại 3:
But for the fact that + N/V-ing, S + would/could/might/… + have VPP
Ví dụ: But for her having already eaten, she would have ordered a pizza = But for the fact that she had already eaten, she would have ordered a pizza (Nếu cô ấy chưa ăn gì, cô ấy đã có thể đặt pizza)
- Khi But for đứng đầu câu, ta dùng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề chứa cấu trúc But for sẽ được ngăn cách với mệnh đề đằng sau (mệnh đề chính).
- Cấu trúc But for chỉ được dùng trong câu điều kiện loại 2 hoặc câu điều kiện loại 3 và không được áp dụng cho các câu điều kiện loại 1 hay câu điều kiện hỗn hợp.
- Không dùng “not” trong câu chứa But for dù mang ý nghĩa phủ định.
Bài tập vận dụng cấu trúc But for trong tiếng Anh
Bài tập dưới đây sẽ giúp bạn củng cố nhanh kiến thức cũng như hiểu rõ để áp dụng chuẩn xác cấu trúc But for trong tiếng Anh. Hãy thực hành ngay bạn nhé!
Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu
1. ___________ your timely warning, we would have been unaware of the danger.
2. The project is generally finished ___________ her part.
3. If it ___________ the man who rescued my son, he’d have drowned.
4. But for the advice from the mentor, my class ___________ a great performance.
5. But for water, we ___________ live.
6. If it __________ the person who rescued Susie, she’d have drowned.
7. If it __________ for the fact that she’s my sister, I’d scold her in public.
8. But for her sick mother, she _______ gone to university.
9. ________ your selfishness, everyone could have received their shares.
10. But for the disapproval from my teachers, my class _______ an extraordinary performance.
Đáp án
1. But for (nếu không có)
2. But for (ngoại trừ)
3. Hadn’t been for
4. Could not have
5. Could not
6. hadn’t been for
7. weren’t
8. could have
9. But for/If it hadn’t been for
10. could have
Vậy là, Tiếng Anh Nghe Nói đã gửi đến bạn học bài học cực chi tiết và bổ ích về cấu trúc But for trong tiếng Anh. Hy vọng với định nghĩa, cách dùng với các công thức đi kèm ví dụ chi tiết sẽ giúp bạn nắm thật vững chắc kiến thức này.
Tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE - NÓI trong môi trường 100% giáo viên Anh - Úc - Mỹ - Canada tại Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/