Give up là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được sử dụng để diễn tả hành động từ bỏ một điều gì đó. Tuy nhiên, give up có nhiều cấu trúc khác nhau và có các cách sử dụng chúng tùy theo ngữ cảnh cụ thể. Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết cấu trúc này trong bài viết dưới đây.
Cấu trúc Give up và cách sử dụng
Give up là một trong những cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh có nghĩa là “từ bỏ”, được sử dụng để diễn đạt hành động từ bỏ, từ chối hoặc không tiếp tục làm điều gì đó.
Give up + Ving
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra bị từ bỏ
S + give up + Ving
S + give up , clause
Ví dụ:
I gave up studying before the exam because I was too tired. (Tôi đã từ bỏ việc học trước kỳ thi vì tôi quá mệt.)
Give someone up
Cấu trúc được sử dụng để thể hiện muốn kết thúc mối quan hệ hay tình bạn với ai đó.
S + give somebody up
Ví dụ:
I gave him up because he wasn’t treating me right. (Tôi đã từ bỏ anh ấy vì anh ấy không đối xử tốt với tôi.)
Give oneself up
Cấu trúc được sử dụng để thể hiện khi muốn nói bản thân đã từ bỏ thứ gì đó hay việc gì đó.
S + give yourself/somebody up + (to somebody)
Ví dụ:
The witness gave up the criminal to the authorities. (Nhân chứng đã giao nộp kẻ phạm tội cho chính quyền.)
Give something up
Cấu trúc được sử dụng để thể hiện khi muốn diễn tả việc mình ngừng làm gì hãy ngừng sở hữu hay sử dụng thứ gì đó và đưa cho người khác.
S + give + something + up + O/Clause
S+ give up + something + O/Clause
Ví dụ:
I gave up my old phone and bought a new one. (Tôi đã từ bỏ chiếc điện thoại cũ và mua một chiếc mới.)
Give up on
Cấu trúc được sử dụng để khi muốn diễn tả việc từ bỏ hy vọng vào một ai đó hoặc cái gì đó đã thất bại.
S + Give up on somebody/something + Clause
Ví dụ:
She gave up on her dream of becoming a doctor because of her parents’ pressure. (Cô ấy đã từ bỏ ước mơ trở thành bác sĩ vì áp lực từ cha mẹ.)
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Give up
Phân biệt cấu trúc Give up và Give in
Give up thường được sử dụng khi từ bỏ một điều gì đó mà bản thân người từ bỏ mong muốn hoặc có ý định thực hiện.
Give in thường được sử dụng khi từ bỏ một điều gì đó mà bản thân người từ bỏ không muốn từ bỏ nhưng buộc phải vì một lý do nào đó.
Cấu trúc của Give in
S + Give in to + something
Ví dụ:
I gave in to temptation and ate the whole chocolate cake. (Tôi đã không kiềm chế được cám dỗ và ăn hết chiếc bánh sô cô la.)
Các Idioms (thành ngữ) với cấu trúc Give up
- Give up hope: thường được sử dụng để diễn tả việc từ bỏ một điều gì đó mà bản thân người từ bỏ mong muốn hoặc có ý định thực hiện.
Ví dụ:
The doctor gave up hope of saving the patient. (Bác sĩ đã từ bỏ hi vọng cứu được bệnh nhân.)
- Give somebody up for dead: thường được sử dụng khi ai đó được cho là đã chết mặc dù không có bằng chứng xác thực.
Ví dụ:
The hiker was lost in the mountains for days, and his family had almost given him up for dead. (Người đi bộ đường dài đã bị lạc trong núi nhiều ngày và gia đình anh ấy gần như nghĩ rằng anh ấy đã chết.)
- Give up the ghost” là một cách nói hài hước, nhẹ nhàng để diễn tả việc một vật gì đó đã không còn hoạt động hay sử dụng được nữa.
Ví dụ:
The computer was making strange noises, and then it just gave up the ghost. (Máy tính phát ra những tiếng ồn kỳ lạ, và sau đó nó chỉ đơn giản là hỏng hóc.)
Idioms là những cụm từ cố định mang ý nghĩa ẩn dụ, không thể hiểu theo nghĩa đen, thể hiện văn hóa và cách suy nghĩ của người bản ngữ. Sử dụng idiom giúp ngôn ngữ sinh động, mượt mà và giàu biểu cảm hơn, nâng cao khả năng giao tiếp và tự tin khi nói chuyện. Để học idioms tự nhiên và cải thiện khả năng nghe, bạn có thể luyện nghe qua các chương trình truyền hình, podcast, và đặc biệt là với Mochi Listening áp dụng phương pháp Intensive Listening.
Mochi Listening là khóa học gồm các bài tập nghe với nhiều chủ đề khác nhau, giúp bạn nâng cao khả năng nghe hiểu qua các video tiếng Anh. Mỗi bài học gồm ba bước nghe sâu của phương pháp Intensive Listening: nghe bắt âm, nghe vận dụng, nghe chi tiết. Mochi Listening với kho video đa dạng sẽ giúp bạn bắt được các từ trong câu văn, hiểu rõ cách phát âm chính xác và cách người bản địa sử dụng idioms.
Bài tập vận dụng
Để diễn đạt ý nghĩa chính xác và sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, bạn cần luyện tập và trau dồi vốn từ vựng phong phú. MochiVocab là công cụ hỗ trợ học từ vựng hiệu quả, giúp bạn ghi nhớ từ vựng và hiểu rõ cách sử dụng chúng trong đa dạng ngữ cảnh. Nhờ vốn từ vựng đa dạng, bạn sẽ dễ dàng hoàn thành các bài tập vận dụng và sử dụng cấu trúc “give up” một cách tự nhiên và phù hợp nhất.
MochiVocab là bí quyết giúp bạn chinh phục kho tàng từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Nhờ áp dụng các kỹ thuật học tập tiên tiến như lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) và hệ thống thẻ từ vựng thông minh, MochiVocab mang đến cho bạn trải nghiệm học tập hiệu quả và tối ưu. Với tính năng độc đáo “Thời điểm vàng”, MochiVocab sẽ tự động xác định thời điểm học tập phù hợp nhất cho từng từ vựng, giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và bền vững. Lộ trình học tập được cá nhân hóa cùng hệ thống 5 cấp độ ghi nhớ sẽ hỗ trợ bạn ôn tập từ vựng hiệu quả.
Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau, xác định đúng từ loại và ngữ cảnh sử dụng “give up”.
Câu 1: She decided to __________ smoking for her health.
A. give up
B. gives up
C. giving up
D. gave up
Câu 2: After many failures, he finally __________ trying to solve the problem.
A. give up
B. gives up
c) giving upd) gave up
Câu 3: They __________ their plan because it was too expensive.
a) give up
b) gave up
C. giving up
D. gives up
Câu 4: If you don’t __________ now, you’ll succeed eventually.
A. give up
B gives up
C. giving up
D. gave up
Câu 5: I can’t believe you want to __________ on your dreams so easily.
A. give up
B. gives up
C. giving up
D. gave up
Câu 6: We should never __________ hope, even in difficult times.
A. give up
B. gives up
C. giving up
D. gave up
Câu 7: They are __________ their plan to open a new restaurant.
A. give up
B gives up
C. giving up
D. gave up
Câu 8: Why did you __________ your exercise routine?
A. give up
B. gives up
C. giving up
D. gave up
Câu 9: He told me not to __________ studying because it’s important for my future.
A. give up
B. gives up
C. giving up
D. gave up
Câu 10: The company had to __________ the project due to lack of funds.
A. give up
B. gives up
C. giving up
D. gave up
Đáp án:
- A
- D
- B
- A
- A
- A
- C
- A
- A
- D
“Give up” - hai từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa sức mạnh to lớn, có thể dẫn dắt bạn đến thành công hoặc thất bại. Quyết định bỏ cuộc hay tiếp tục theo đuổi đam mê là một lựa chọn quan trọng mà mỗi người phải đối mặt trong cuộc sống. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn “never give up”, không ngừng học hỏi trong hành trình chinh phục ngôn ngữ Anh.