
In order to và So as to
I. In order to là gì?
In order to là gì? In order to là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là “để làm gì đó…”, được sử dụng để chỉ mục đích hoặc mục tiêu của một hành động hoặc sự kiện. Cụ thể, nó thường đi kèm với một động từ để diễn tả lý do, mục đích hoặc mục tiêu mà hành động đó được thực hiện. Ví dụ:
- I studied hard in order to pass the exam. (Tôi đã học hành chăm chỉ để đỗ kỳ thi.)
- She saved money in order to buy a new car. (Cô ấy tiết kiệm tiền để mua một chiếc ô tô mới.)
- They worked late into the night in order to finish the project on time. (Họ đã làm việc đến tận khuya để hoàn thành dự án đúng hạn.)

II. So as to là gì?
So as to là gì? So as to cũng là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là “để làm gì đó…”, dùng để diễn đạt mục đích hoặc lý do mà một hành động được thực hiện. Ví dụ:
- She woke up early so as to catch the first bus. (Cô ấy thức dậy sớm để kịp bắt chuyến xe buýt đầu tiên.)
- He exercised regularly so as to improve his fitness. (Anh ấy tập thể dục thường xuyên để cải thiện sức khỏe.)
- They saved money so as to go on a vacation next year. (Họ tiết kiệm tiền để đi nghỉ dưỡng vào năm sau.)

III. Cách dùng So as to và In order to
Vậy hai cấu trúc In order to và So as to được sử dụng như thế nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu cách dùng In order to và So as to ngay dưới đây nhé!
- S + V + so as (not) to + V(inf).
- Mai practiced so hard so as to get the first prize. (Mai luyện tập rất chăm chỉ để có thể đạt được giải nhất.)
- S + V + in order (not) to + V(inf)…
- S + V + in order + for somebody + (not) + to + V(inf)…
- Rose saved money in order not to overspend on her vacation. (Rose đã tiết kiệm tiền để không chi tiêu quá mức cho kỳ nghỉ của mình.)
- She cooked a special meal in order for her family to enjoy their dinner together. (Cô nấu một bữa ăn đặc biệt để gia đình thưởng thức cùng nhau.)

Lưu ý khi sử dụng In order to và So as to: Khi chúng ta sử dụng cấu trúc In order to và So as to để nối 2 câu chỉ mục đích lại với nhau, bạn cần chú ý:
- Hai câu gốc cần có CHUNG CHỦ NGỮ mới có thể dùng In order to và So as to để nối được.
- Khi thực hiện nối hai câu đơn lại với nhau, cần BỎ CHỮ NGỮ CÂU SAU và BỎ các động từ “like, love, want, hope,...” và giữ nguyên các động từ sau đó dạng nguyên mẫu.
Ví dụ:
- I study hard. I want to get a good job. ➞ I work hard in order to get a good job. (Tôi làm việc chăm chỉ để có một công việc tốt.)
- I ordered a cup of milk tea. I want to fulfill my energy to work. ➞ I ordered a cup of milk tea so as to fulfill my energy to work. (Tôi gọi một cốc trà sữa để nạp năng lượng làm việc.)
IV. Phân biệt In order to và So as to
In order to và So as to thường bị nhầm lẫn với nhau, vậy làm thế nào để có thể phân biệt được chúng? Hãy cùng PREP theo dõi bảng dưới đây nhé!
V. Một số cấu trúc tương đương với In order to và So as to
Thay vì chỉ dùng lặp đi lặp lại hai cấu trúc In order to và So as to, PREP xin giới thiệu một số cấu trúc đồng nghĩa để các bạn có thể linh hoạt sử dụng nhé!

VI. Bài tập In order to và So as to có đáp án
Dưới đây là phần bài tập về In order to và So as too để giúp bạn củng cố kiến thức lý thuyết hơn. Cố gắng tự làm và kiểm tra đáp án ngay phía dưới nhé!

1. Bài tập
Bài tập 1: Sử dụng In order to và So as to để nối các câu dưới đây:
-
- He speaks slowly. He doesn't want to confuse the audience. (so as to)
- They practiced diligently. They want to improve their skills. (so as to)
- She wrote a thank-you letter. She wants to express her gratitude for the gift. (so as to)
- They organized the event because they want attendees to have a memorable experience. (in order to)
- They exercised regularly. They want to stay healthy. (in order to)
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- They attended the workshop _____ gain a better understanding of the new software.
- so as to
- so that
- She studied diligently _____ pass her exams with flying colors.
- with a view to
- in order to
- He saved money for months _____ buy a new car.
- so that
- in order to
- She woke up early _____ catch the first train to the city.
- so as to
- with an aim of
- They worked overtime _____ meet the tight project deadline.
- in order not to
- in order to
2. Đáp án
Bài tập 1:
-
- He speaks slowly so as not to confuse the audience.
- They practiced diligently so as to improve their skills.
- She wrote a thank-you letter so as to express her gratitude for the gift.
- They organized the event in order for the attendees to have a memorable experience.
- They exercised regularly in order to stay healthy.
Bài tập 2:
-
- A
- B
- A
- B
- B
VII. Lời Kết
PREP hy vọng phần chia sẻ kiến thức về In order to và So as to bên trên đã giúp bạn nắm được cách sử dụng của chúng.
Nếu còn nhiều câu hỏi thì bạn hãy đăng ký ngay các lộ trình học toàn diện dưới đây tại Prep nhé.
- Luyện thi IELTS
- Luyện thi TOEIC
- Luyện thi tiếng anh THPTQG