Key takeaways
Would rather được sử dụng để thể hiện các sở thích, mong muốn của một người.
Có hai cấu trúc phổ biến với “Would rather”: với một chủ ngữ và với hai chủ ngữ.
Trong những trường hợp không mang tính trang trọng, người học có thể sử dụng dạng viết tắt của “Would rather” để giúp quá trình ghi chép được ngắn gọn, nhanh chóng hơn.
Cấu trúc “Would rather” với một chủ ngữ
Ở thì hiện tại hoặc tương lai
Cách dùng:
“Would rather” được sử dụng để diễn tả mong ước và sở thích của một người khi nói về 1 điều gì đó ở hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + would rather + V (nguyên thể).
Phủ định: S + would rather + not + V (nguyên thể).
Nghi vấn: Would + S + rather + V (nguyên thể)?
Ví dụ:
My mother would rather drink lemonade. (Mẹ tôi thích uống nước chanh).
Would the students rather go to the museum? (Học sinh có thích đi bảo tàng không?)
He would rather not do homework. (Anh ấy không thích làm bài tập về nhà).
Ở thì quá khứ
Cách dùng:
Cấu trúc với would rather khi ở thể quá khứ được dùng để diễn tả sự nuối tiếc về một sự việc/vấn đề gì đó đã xảy ra.
Cấu trúc:
Khẳng định: S + would rather + have + V-ed/ V3.
Phủ định: S + would rather + not + have + V-ed/ V3.
Nghi vấn: Would + S + rather + have + V-ed/ V3?
Ví dụ:
She would rather not have bought this skirt. (Cô ấy thà không mua chiếc chân váy này).
Liz would rather have saved the money for the trip to London. (Liz thà tiết kiệm tiền cho chuyến đi tới Luân Đôn).
Cấu trúc “Would rather … than …” và “Would rather … or…”
Cách dùng:
Cấu trúc would rather … than hay would rather … or… được sử dụng để thể hiện sự ưu tiên, yêu thích một việc gì đó hơn một việc khác.
Ví dụ:
Would you rather eat Western food or eat Asian food tonight? (Bạn muốn ăn đồ Âu hay đồ Á vào tối nay?)
She’d rather go to the gym in the morning than in the afternoon. (Cô ấy thích đến phòng tập gym vào buổi sáng hơn là chiều)
Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Rather than.
Cấu trúc “Would rather” với hai chủ ngữ
Ở thì hiện tại hoặc tương lai
Cách dùng:
Cấu trúc “Would rather” được sử dụng để giả định điều gì đó đối lập với hiện tại hoặc mong muốn của ai đó làm gì ở thì hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc:
Khẳng định: S1 + would rather (that) + S2 + V-ed/ V2.
Phủ định: S1 + would rather (that) + S2 + not + V-ed/ V2.
Nghi vấn: Would + S + rather + S2 + V-ed/ V2?
Ví dụ: My aunt would rather that her daughter worked as a teacher. (Dì của tôi mong muốn con gái của bà ấy làm một giáo viên).
Ở thì quá khứ
Cách dùng:
Cấu trúc “Would rather” được sử dụng để thể hiện sự mong muốn, nuối tiếc về một điều gì đó trong quá khứ hoặc giả định điều đối lập với quá khứ. Cách sử dụng này cũng tương đương với cách cấu trúc câu điều kiện loại 3.
Cấu trúc:
Khẳng định: S1 + would rather (that) + S2 + had + V-ed/ V3.
Phủ định: S1 + would rather (that) + S2 + had not + V-ed/ V3.
Nghi vấn: Would + S1 + rather + S2 + had + V-ed/ V3?
Ví dụ: I would rather that Jack hadn’t called me yesterday. (Thà rằng Jack đừng gọi cho tôi vào ngày hôm qua).
Dạng viết tắt của “Would rather”
Trong các văn bản không mang tính trang trọng, người học có thể sử dụng dạng viết tắt để giúp quá trình ghi chép được ngắn gọn, nhanh chóng hơn.
Khẳng định
I would = I’d.
She would = She’d.
He would = He’d.
You would = You’d.
They would = They’d.
We would = We’d.
It would = It’d.
Phủ định
I would rather not = I’d rather not.
She would rather not = She’d rather not.
He would rather not = He’d rather not.
You would rather not = You’d rather not.
They would rather not = They’d rather not.
We would rather not = We’d rather not.
It would rather not = It’d rather not.
Xem thêm các cấu trúc khác:
Cấu trúc Prefer, Would prefer
Cấu trúc Would like
Cấu trúc Would you like
Bài tập would rather vận dụng
Exercise: Lựa chọn đáp án đúng:
1. I would rather _______ at home tonight.
A. Stay
B. Stayed
C. Had stayed
2. They would rather _______ tea than coffee.
A. Drink
B. Drank
C. Had drunk
3. She would rather he _______ yesterday
A. Not arrive
B. Didn’t arrive
C. Hadn’t arrived
4. Would you rather Tom’s team _______ out tonight?
A. Not go
B. Didn’t go
C. Hadn’t gone
Đáp án:
1 - A.
I would rather stay at home tonight. (Tôi muốn ở nhà vào tối nay).
2 - A.
They would rather drink tea than coffee. (Họ thích uống trà hơn là cà phê).
3 - C.
She would rather he hadn’t arrived yesterday. (Cô ấy ước rằng anh ấy đừng đến vào tối qua).
4 - B.
Would you rather Tom’s team didn’t go out tonight? (Bạn có muốn nhóm của Tom không đến vào tối nay không?)
Tổng kết
Bài viết này đã cung cấp đầy đủ cách dùng, cấu trúc cùng những ví dụ, bài tập ứng dụng giúp người học sử dụng chính xác cấu trúc would rather. Người học cần ôn tập và ghi nhớ để nắm chắc chủ điểm ngữ pháp thông dụng này.