“Sit” là một trong những từ đầu tiên chúng ta học trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết những ý nghĩa khác nhau của từ vựng này, cũng như cách chia động từ “sit” trong các trường hợp khác nhau. FLYER sẽ tổng hợp tất tần tật những cách chia động từ của “sit” qua bài viết sau đây, đồng thời đưa ra những bài tập đơn giản để chúng ta cùng nhau ôn luyện nhé!
1. “Sit” trong tiếng Anh là gì?
“Sit” /sɪt/ tiếng Việt được hiểu đơn giản là “ngồi“. Tuy nhiên, trong các trường hợp với chủ ngữ khác nhau, “sit” có thể nhiều mang ý nghĩa khác nhau:
2. Các cụm động từ và thành ngữ với “sit”
Như các động từ thường gặp trong tiếng Anh khác, “sit” được sử dụng trong rất nhiều cụm động từ cũng như các idiom (thành ngữ). Một số cụm động từ và thành ngữ thường gặp với “sit” sẽ được FLYER giới thiệu ngay trong phần dưới đây.
3. Cách chia động từ “sit” ở 12 thì
3.1. Cách dùng “sit” ở thì hiện tại
Ở các thi hiện tại, tùy thuộc vào nội dung cũng như chủ ngữ, chúng ta sẽ có những cách chia động từ với “sit” khác nhau.
Ví dụ:
- She sits on this chair to watch TV every night.
Cô ấy ngồi trên chiếc ghế này để xem tivi mỗi tối.
- I am sitting outside and waiting for you.
Tôi đang ngồi ngoài và chờ bạn.
- We havebeen sitting here for two hours.
Chúng tôi đã ngồi đây được 2 tiếng rồi.
- You have sat here for too long.
Bạn đã ngồi đây quá lâu rồi.
3.2. Cách dùng “sit” ở thì quá khứ
Vậy có bao nhiêu cách chia động từ quá khứ của “sit”? Vì “sit” là một động từ có quy tắc rất dễ nhớ, bạn hãy ghi lại ngay các dạng của “sit” trong bảng sau để luôn nhớ kỹ cách chia động từ này ở thì quá khứ nhé!
Ví dụ:
- Last night, we sat down and talked about the matter.
Tối qua, chúng tôi ngồi xuống và nói về chuyện đó.
- When I came home, my parents was sitting in the living room.
Khi tôi về nhà, ba mẹ tôi đang ngồi trong phòng khách.
- We have been sitting here for two hours.
Chúng tôi đã ngồi đây được 2 tiếng rồi.
- He had sat on that sofa before they sold it.
Anh ấy đã ngồi trên chiếc ghế sofa đó trước khi họ bán nó đi.
- She had been sitting in the room for thirty minutes before we came back.
Cô ấy đã ngồi trong phòng 30 phút trước khi chúng tôi quay lại.
3.3. Cách dùng “sit” ở thì tương lai
Ví dụ:
- I will sit here and wait until he gets back.
Tôi sẽ ngồi đây và chờ tới khi anh ta quay trở lại.
- We are going to sit at the front row of the concert.
Chúng tôi sẽ ngồi ở hàng ghế đầu trong buổi ca nhạc.
- He will be sitting on the plane this time tomorrow.
Anh ấy sẽ đang ngồi trên máy bay vào giờ này ngày mai.
- I will have sat in this office for 3 years next month.
Tính đến tháng sau, tôi đã ngồi ở văn phòng này được 3 năm.
Đọc thêm: Tóm gọn kiến thức 12 thì trong tiếng Anh
2.4. Cách dùng “sit” ở câu điều kiện
Mệnh đề điều kiện là một loại mệnh đề phụ thuộc, cần được kết hợp với một mệnh đề chính. Mệnh đề điều kiện thường bắt đầu bằng một liên từ điều kiện (Conditional conjunction) như “If” (Nếu) hoặc “Unless” (Trừ khi). “Sit” được chia tương tự như các động từ khác trong câu điều kiện. Tùy thuộc vào các loại câu điều kiện khác nhau mà chúng ta sẽ có những cách chia động từ khác nhau với từ “sit”.
4. Bài tập
5. Tổng kết
Là một động từ đơn giản trong tiếng Anh, song “sit” lại có rất nhiều cách chia động từ khác nhau trong những ngữ cảnh khác nhau. Mong rằng sau khi đọc bài viết này, bạn đã nắm vững kiến thức về cách chia động từ “sit” trong các thì khác nhau.
>>> Xem thêm:
- Những nguyên tắc cơ bản phải biết về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
- Chi tiết bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh và mẹo học nhanh, nhớ lâu
- Sau động từ là gì? Tổng hợp ngữ pháp về các từ loại theo sau động từ và cấu trúc của chúng