“Could have, Should have, Might have, Must have’’ + past principle (quá khứ phân từ) là những mẫu câu thông dụng trong tiếng Anh, thường được bắt gặp trong cả tiếng Anh giao tiếp hằng ngày cũng như trong các bài thi.
Bài viết sau đây sẽ giới thiệu cho người đọc cách sử dụng cụ thể cùng với các ví dụ minh họa, đồng thời cung cấp bài tập để người đọc có thể nắm chắc và vận dụng một cách linh hoạt vào thực tế giao tiếp và các bài thi.
Key takeaways
“Could have” + past principle: đủ khả năng để làm việc gì đó trong quá khứ nhưng thực tế đã không làm.
“Couldn’t have” + past principle: không có khả năng làm được việc gì đó trong quá khứ dù rất muốn làm
“Should have” + past principle: đáng ra nên làm việc gì đó trong quá khứ nhưng thực tế đã không làm.
“Shouldn’t have” + past principle: đáng ra không nên làm việc gì đó trong quá khứ nhưng thực tế đã làm.
“Might have” + past principle: nói đến sự suy đoán không có căn cứ rõ ràng về một sự việc có khả năng xảy ra trong quá khứ.
“Must have” + past principle: nói đến sự suy đoán có căn cứ về một sự việc có khả năng cao, gần như chắc chắn xảy ra trong quá khứ.
“Could have” + past principle
Cấu trúc “Could have” + past principle thể hiện rằng chủ thể có đủ khả năng để làm việc gì đó trong quá khứ nhưng thực tế đã không làm.
Ví dụ:
I could have stayed up late to watch my favourite TV show, but I decided to go to bed early.
(Tôi đã có thể thức khuya để xem chương trình TV yêu thích, nhưng tôi đã quyết định đi ngủ sớm.)
Thể phủ định “Couldn’t have” + past principle mang nghĩa rằng chủ thể không có khả năng làm được việc gì đó trong quá khứ dù rất muốn làm
Ví dụ:
We couldn’t have won that final game even though we played at home.
(Chúng tôi đã không thể dành chiến thắng dù được thi đấu trên sân nhà).
Xem thêm: (Perfect modals) là gì? Phân loại các trường hợp sử dụng Perfect modals và bài tập luyện tập
“Should have” + past principle
Cấu trúc “Should have” + past principle thể hiện rằng chủ thể đáng ra nên làm việc gì đó trong quá khứ nhưng thực tế đã không làm.
Ví dụ:
I’m exhausted today. I should have gone to bed early last night.
(Hôm nay tôi như kiệt sức. Tối qua lẽ ra tôi nên ngủ sớm.)
Thể phủ định “Shouldn’t have” + past principle mang nghĩa rằng chủ thể đáng ra không nên làm việc gì đó trong quá khứ nhưng thực tế đã làm.
Ví dụ:
You shouldn’t have opened the gate. Someone broke in your house and stole your bike.
(Bạn lẽ ra không nên mở cổng như thế. Ai đó đã đột nhập vào nhà bạn và lấy đi chiếc xe đạp rồi.)
Ngoài ra, “Should have” + past principle + “by now” còn có nghĩa là nếu không có gì thay đổi, không có gì bất thường, thì sự việc nào đó đã xảy ra đúng như dự đoán rồi.
Ví dụ:
Jane should have finished her assignments by now.
(Nếu mọi thứ đều ổn thì bây giờ Jane đã hoàn thành bài tập rồi.)
Xem thêm: Sau should là gì? Cấu trúc và cách sử dụng như thế nào?
“Might have” + past principle
Cấu trúc “Might have” + past principle nói đến sự suy đoán không có căn cứ rõ ràng về một sự việc có khả năng xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
She haven’t received my gift. It may have got lost in somewhere.
(Cô ấy vẫn chưa nhận được quà của tôi. Có lẽ nó đã bị thất lạc ở đâu đó rồi.)
“Must have” + past principle
Cấu trúc “Must have” + past principle nói đến sự suy đoán có căn cứ về một sự việc có khả năng cao, gần như chắc chắn xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
The yard is wet. It must have rained last night.
(Cái sân đã bị ướt rồi. Chắc chắn đêm qua trời mưa.)
Xem thêm: Must là gì? Công thức, cách dùng
Cách học
Những mẫu câu trên là những mẫu câu thông dụng trong tiếng Anh. Để nắm chắc được cách sử dụng của các từ này, người học cần dành thời gian học và ôn tập theo một số gợi ý sau:
Đọc kỹ các ví dụ để nắm được cách sử dụng linh hoạt, phù hợp, đúng ngữ cảnh
Tự đặt câu với các mẫu câu này
Ôn tập ít nhất 3 lần để ghi nhớ lâu hơn những kiến thức đã học
Chủ động áp dụng những cấu trúc và từ vựng đã học bất cứ khi nào có thể trong quá trình học nói, học viết
Ngoài ra, các từ này còn cách viết và nói “informal” khác là shoulda (should have), coulda (could have).
Bài tập vận dụng
Sử dụng mẫu câu “Could have, Should have, Might have, Must have” + past principle để dịch các câu sau sang tiếng Anh:
1. Tôi có thể xem trận bóng đá tối qua nhưng tôi đã quyết định làm nốt bài tập.
2. Em trai tôi lẽ ra có thể thi đỗ vào trường đại học đó nhưng cậu ta lại không chịu cố gắng học hết sức.
3. Tôi đã không tài nào đến sớm hơn được bởi vì chiếc xe đạp của tôi đã bị xịt lốp.
4. Lẽ ra bạn nên thú nhận với bố mẹ thay vì cứ giấu diếm như thế.
5. Hội đồng lẽ ra không nên chọn phương án của Robert.
6. Tom đã không có ở nhà sáng nay. Có thể anh ấy đi hẹn hò với cô bạn gái mới rồi.
7. Chắc chắn họ đã làm sai ở bước 2.
Đáp án gợi ý
1. I could have watched the football match last night but I decided to finish my homework.
2. My younger brother could have passed the entrance exam of that university but he didn’t try his best.
3. I couldn’t have arrived sooner because my bicycle had a flat tire.
4. You should have confessed to your parents instead of withholding.
5. The council shouldn’t have chosen the plan of Robert.
6. Tom was not at home this morning. He might have dated his new girlfriend.
7. They must have made mistakes in the second step.
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp cách sử dụng của các mẫu câu “Could have, Should have, Might have, Must have” + past principle thông qua các ví dụ và giải nghĩa cụ thể, đồng thời cung cấp bài tập vận dụng để người đọc có thể luyện tập các mẫu câu.
Hy vọng rằng nội dung của bài viết sẽ hữu ích cho người đọc khi vận dụng các mẫu câu này trong tiếng Anh giao tiếp cũng như trong các bài thi.
Tài liệu tham khảo:
Mares, Gina. "Using Would Have, Could Have, Should Have - Video." Oxford Online English, 3 Dec. 2021, www.oxfordonlineenglish.com/would-have-could-have-should-have.
"Could Have, Should Have, Would Have." Perfect English Grammar, www.perfect-english-grammar.com/could-have-should-have-would-have.html."Shoulda Meaning & Origin | Slang by Dictionary.com." Dictionary.com, 5 July 2019, www.dictionary.com/e/slang/shoulda/.