Trước khi đi tìm hiểu quá khứ của See, cũng PREP khám phá khái niệm của See bạn nhé!
See có phiên âm là /siː/, đóng vai trò là động từ, mang nhiều ý nghĩa:
II. V0, V2, V3 của See là gì? Quá khứ của See trong tiếng Anh
Quá khứ của See là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của See trong bảng dưới đây nhé!
III. Cách chia động từ See
Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ See được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Trong các thì
2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt
Tham khảo thêm bài viết:
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Find: Find - Found - Found
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Get: Get - Got - Got/ Gotten
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Lose: Lose - Lost - Lost
IV. Phrasal verb với See trong tiếng Anh
Bên cạnh tìm hiểu cách chia động từ quá khứ của See, nhanh tay bỏ túi danh sách phrasal verbs với See trong tiếng Anh cùng PREP bạn nhé!
Tham khảo nhiều hơn nữa Phrasal verbs với See cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!
V. Idioms với See trong tiếng Anh
Bên cạnh việc tìm hiểu quá khứ của See, PREP xin cung cấp đến bạn danh sách Idioms với See trong tiếng Anh, tham khảo ngay!
Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với See cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!
VI. Bài tập chia động từ See có đáp án
Để hiểu hơn về dạng quá khứ của See trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Chia động từ See ở thì thích hợp
I (see) ________ the news every morning.
She (be) ________ seeing her friend at the café right now.
They (have) ________ seen that movie before.
I (have been) ________ seeing a therapist for the past six months.
He (see) ________ his favorite band last weekend.
We (be) ________ seeing a play when the power went out.
She (had seen) ________ the report before the meeting started.
They (had been seeing) ________ significant improvements before the project was paused.
I (will see) ________ my family next month.
He (will be seeing) ________ the doctor at this time tomorrow.
2. Đáp án
Trên đây PREP đã trả lời câu hỏi “Quá khứ của See là gì?” và cung cấp thêm thông tin về khái niệm, phrasal verbs cùng idioms với See. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Khi đi Du lịch Thái Lan, bạn có thể sử dụng cả tiền Baht Thái Lan, USD và Euro để thanh toán các dịch vụ hay mua sắm tại trung tâm thương mại (tiền đô Mỹ thông dụng hơn Euro)....
Tìm hiểu khái niệm website là gì có lẽ không phải là công việc khó khăn, trong giai đoạn internet đang bùng nổ và trở nên rất phổ biến ở Việt Nam hiện nay.Nếu bạn đang đọc những dòng này,...
Campuchia là điểm đến lý tưởng cho mùa hè này. Nếu bạn thích thăm quan di sản hay những đền chùa cổ kính thì hành trình Seam Riep - Phnom Penh rất phù hợp với bạn. Thành phố Sihanoukville -...
Đầu cơ và đầu tư là hai thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt là trên thị trường chứng khoán. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn nhầm lẫn giữa hai khái niệm này và...
Vàng là một trong những nguyên liệu chuyên để chế tác, gia công trang sức, đồ vật sang trọng được yêu thích và sử dụng phổ biến. Thế nhưng đối với những người không có quá nhiều kiến thức chuyên...
Back up và back down là 2 cụm động từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh. Vậy Back up là gì? Back down là gì? Cách sử dụng 2 cụm động từ này như thế nào? Để làm rõ,...
Tự do tài chính - Financial Freedom là khi con người đủ năng lực tài chính để có quyền tự do quyết định các vấn đề trong cuộc sống mà không cần phải lo lắng về vấn đề tiền bạc....
Tấm thẻ đen Black Card là một tấm thẻ quyền lực bậc nhất của các ngân hàng lớn. Những người sở hữu thẻ đen (Black Card) ở Việt Nam và Thế giới là ai? Bài viết này sẽ điểm danh...
Hơn hai năm sau đại dịch Covid-19, nhiều người nhận thấy rõ tầm quan trọng của việc xây dựng kế hoạch tài chính cá nhân trọn đời, biết tính đến các trường hợp khẩn cấp và rủi ro trong cuộc...