Enthusiastic là một tính từ trong tiếng Anh có thể đi cùng với nhiều giới từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Vậy enthusiastic đi với giới từ gì? Cùng Học IELTS 24h tìm hiểu về nghĩa của từ enthusiastic là gì và các giới từ đi cùng với enthusiastic thông dụng nhất nhé!
I. Enthusiastic là gì?
Trước khi tìm hiểu về cách sử dụng từ enthusiastic đi với giới từ thì hãy cùng tìm hiểu qua về nghĩa của từ này trước nhé!
Enthusiastic /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ là một tính từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa là nhiệt tình, thường được sử dụng để nói về một người có sự quan tâm hay hứng thú với một điều gì đó.
Ví dụ:
- I’ve bought Christmas decorations and I’m enthusiastic about decorating. (Tôi đã mua đồ giáng sinh và tôi đang hào hứng với việc trang trí.)
- Anna didn’t seem very enthusiastic about the company party. (Anna có vẻ không hào hứng lắm đối với bữa tiệc của công ty.)
- Tom is enthusiastic about his new job. (Tom rất hào hứng đối với công việc mới của mình.)
Word family của enthusiastic
Ngoài tính từ enthusiastic, trong tiếng Anh có một số từ loại khác liên quan đến từ này bao gồm danh từ và trạng từ. Cụ thể như sau:
Từ vựng
Phát âm
Ý nghĩa
Ví dụ
enthusiasm (n)
/ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/
Sự nhiệt tình, sự hào hứng.
Anna’s enthusiasm for her work made up for her inexperience.
(Sự nhiệt tình của Anna trong công việc đã bù đắp cho sự thiếu kinh nghiệm của cô ấy.)
The company thanks the employees for their enthusiasm and dedication.
(Công ty cảm ơn các nhân viên vì sự nhiệt tình và những cống hiến của họ.)
enthusiastically
/ɪnˌθu·ziˈæs·tɪk·li/
Một cách nhiệt tình.
The president was greeted enthusiastically by the crowd.
(Vị Tổng thống được đám đông chào đón nhiệt tình.)
The audience below applauded enthusiastically, and the band returned to the stage to bow again.
(Khán giả phía dưới vỗ tay nhiệt tình, nhóm nhạc quay lại sân khấu cúi chào lần nữa.)
Tính từ enthusiastic có thể đi cùng với nhiều giới từ khác nhau trong tiếng Anh tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Vậy enthusiastic đi với giới từ gì? Cùng tìm câu trả lời trong phần tiếp theo của bài viết nhé!
II. Enthusiastic đi với giới từ gì?
Thông thường enthusiastic đi với giới từ about, ngoài ra trong một số trường hợp tính từ này còn có thể đi với các giới từ for, in trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu chi tiết về cách dùng cụ thể của mỗi trường hợp nhé.
1. Enthusiastic đi với giới từ about
About là giới từ đi cùng với enthusiastic phổ biến nhất trong tiếng Anh, cụm enthusiastic about được sử dụng để mô tả sự nhiệt tình của một người đối với một việc hoặc một chủ đề cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- John was enthusiastic about the company’s new project. (John rất nhiệt tình đối với dự án mới của công ty.)
- Customers are very enthusiastic about the company’s newly launched product. (Khách hàng rất nhiệt tình với sản phẩm mới ra mắt của công ty.)
- My sister was enthusiastic about learning the new language. (Chị gái tôi rất hào hứng với việc học ngôn ngữ mới.)
2. Enthusiastic đi với giới từ for
Câu trả lời tiếp theo cho enthusiastic đi với giới từ gì đó là giới từ for. Cấu trúc enthusiastic for được dùng để mô tả sự nhiệt tình của một người đối cho một người hay một sự kiện cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- Peter is enthusiastic for the school’s upcoming sporting event. (Peter rất hào hứng với sự kiện thể thao sắp tới của trường học.)
- The employees were enthusiastic for the company’s new product launch event. (Các nhân viên rất hào hứng với sự kiện ra mắt sản phẩm mới của công ty.)
- Mina is enthusiastic for her sister’s wedding. (Mina hào hứng với đám cưới của em gái mình.)
3. Enthusiastic đi với giới từ in
Ngoài ra enthusiastic còn đi với giới từ in trong tiếng Anh. Tuy nhiên trường hợp này sẽ ít phổ biến hơn.
Ví dụ:
- James is very enthusiastic in his work. (James rất nhiệt tình trong công việc của mình.)
- My sister was enthusiastic in learning ballet. (Em gái tôi nhiệt tình trong việc học múa ba lê.)
4. Enthusiastic đi với giới từ over
Thêm một giới từ có thể đi cùng với enthusiastic nhưng khá ít người sử dụng đó là giới từ over. Ví dụ:
- The fans were enthusiastic over the team’s victory. (Người hâm mộ tỏ ra phấn khích trước chiến thắng của đội.)
- Although the proposal is far from reality, many were enthusiastic over the master plan. (Mặc dù đề xuất này còn xa thực tế nhưng nhiều người vẫn tỏ ra hào hứng với quy hoạch tổng thể.)
Ngoài đi cùng với giới từ thì trong nhiều trường hợp bạn còn có thể sử dụng tính từ enthusiastic mà không cần đi kèm với giới từ. Ví dụ:
- All volunteers participating in the trial were enthusiastic and gave positive feedback. (Tất cả những tình nguyện viên tham gia thử nghiệm đều nhiệt tình và đưa ra phản hồi tích cực.)
- Anna is always enthusiastic. (Anna luôn nhiệt tình.)
Tham khảo thêm:
- Fascinated đi với giới từ gì? 3 giới từ đi cùng fascinated
- Pleased đi với giới từ gì? 5 giới từ đi cùng với pleased
III. Các từ đồng nghĩa với enthusiastic
Như vậy là bạn đã có thể trả lời câu hỏi enthusiastic đi với giới từ gì rồi. Ngoài ra hãy cùng tham khảo thêm một số từ đồng nghĩa với enthusiastic trong tiếng Anh để nâng cao vốn từ vựng nhé!
Từ đồng nghĩa
Ý nghĩa
Ví dụ
Eager
Háo hức.
Lily sounded very eager to meet her boyfriend.
(Lily hào hứng được gặp bạn trai của cô ấy.)
Excited
Hào hứng, phấn khởi.
I was excited that he was coming to visit.
(Tôi rất vui mừng vì nhóm nhạc Blackpink tới Việt Nam.)
Avid
Cực kỳ háo hức, quan tâm.
He is an avid baseball fan.
(Anh ấy là một người hâm mộ bóng chày cuồng nhiệt.)
Raring to
Rất nhiệt tình về việc bắt đầu một cái gì đó.
My sister has bought all the stuff for Christmas decorations and she is raring to get started.
(Chị gái tôi đã mua hết đồ để trang trí Giáng sinh và chị ấy đang rất háo hức để bắt đầu.)
Be dying for/to do
Cực kỳ háo hức muốn có hoặc làm điều gì đó.
I’m dying to hear his news.
(Tôi nóng lòng muốn nghe tin tức của anh ấy.)
Jump at
Chấp nhận một cái gì đó một cách háo hức.
Tim jumped at the chance of a trip to Thailand
(Tim chớp lấy cơ hội được đi du lịch Thái Lan.)
Interested
Hứng thú, thích thú.
I’d be interested to hear more about your love.
(Tôi rất muốn nghe thêm về tình yêu của bạn.)
Exhilarated
Hồ hởi, vui mừng, hạnh phúc.
At the end of the swimming competition, he was very exhilarated.
(Kết thúc cuộc thi bơi lội, anh ấy rất phấn khởi.)
Fascinated
Cực kỳ quan tâm.
The kids were completely fascinated by the cartoon.
(Những đứa trẻ hoàn toàn bị mê hoặc bởi bộ phim hoạt hình.)
Thrilled
Hồi hộp, cực kỳ hạnh phúc.
My boss was thrilled that so many people came to the company party.
(Sếp của tôi rất vui mừng khi có rất nhiều người đến dự bữa tiệc của công ty.)
IV. Luyện tập enthusiastic đi với giới từ gì
Dưới đây là một bài tập nhỏ để bạn có thể thực hành và ghi nhớ kiến thức về enthusiastic đi với giới từ gì. Cùng luyện tập nhé!
Bài tập: Điền giới từ đi cùng với enthusiastic thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- My brother is _____ his goal of becoming a doctor, and he is working hard to study.
- You don’t seem very _____ the date - don’t you want to go this weekend?
- They are very _____ supporting poor children.
- Students are _____ the school’s upcoming sports event.
- Ms.Johnson was _____ the Dior makeup offered up.
- All experimenters were _____ and gave positive feedback.
Đáp án
- enthusiastic about
- enthusiastic about
- enthusiastic in
- enthusiastic for
- enthusiastic over
- enthusiastic
Trên đây là tổng hợp kiến thức về enthusiastic đi với giới từ gì cùng một số từ đồng nghĩa với tính từ này để bạn học có thể tham khảo. Hy vọng bài viết có thể giúp bạn nắm được cách sử dụng enthusiastic một cách linh hoạt và chính xác trong giao tiếp cũng như trong các bài tập ngữ pháp. Ghé thăm Hocielts24h.com thường xuyên để học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích nhé!