Trong tiếng Anh, khi người nói muốn “trông mong, mong đợi” một sự việc nào đó sẽ xảy ra ta sử dụng động từ expect. So với các từ, cấu trúc đồng nghĩa là hope, wish và looking foward to thì expect không phổ biến bằng. Rất nhiều bạn đọc sẽ thắc mắc rằng Expect đi với giới từ gì? hay expect đi với To V hay Ving, cách dùng của Expect ra sao? Nội dung bài viết dưới đây của Anh ngữ PEP sẽ giúp bạn đọc giải đáp chính xác nhất những câu hỏi kể trên.
Expect là gì?
“Expect” là một động từ phổ biến với ý nghĩa là mong đợi, trông đợi vào một điều gì đó sẽ xảy ra.
Ví dụ: My wife expects that our children will do well in school. (Vợ tôi mong rằng các con của chúng tôi sẽ học giỏi)
Bên cạnh đó, “ expect” còn có một số ý nghĩa khác như sau:
- Expect: mang nghĩa sinh, đẻ con và thường được sử dụng với dạng tiếp diễn.
Ví dụ: Hoa is expecting her baby in December (Hoa sẽ sinh con vào tháng 12)
- Expect: mang nghĩa mong, đòi hỏi cái gì ở ai đó
Ví dụ: Lan expect honesty from her students. (Lan mong học sinh của cô ấy phải có sự trung thực)
- Expect: với ý nghĩa mong chờ ai hay cái gì sẽ đến
Ví dụ: I have expected your call since last night (Tôi đã mong cuộc điện thoại của bạn từ tối qua)
Expect đi với giới từ gì?
Nếu bạn thắc mắc “expect đi với giới từ gì” thì câu trả lời là “Expect” không hề đi kèm với bất kỳ giới từ nào. Thông thường động từ đi kèm với “expect” trong tiếng Anh được sử dụng ở dạng thêm “ to”.
Bài viết cùng chuyên mục: Decrease đi với giới từ gì?
Expect đi với to v hay ving?
“Expect” là một động từ mặc định và theo sau nó luôn là một động từ nguyên mẫu to V.
Ví dụ:
My family expects to buy a new house (Gia đình tôi mong ước mua được một ngôi nhà mới).
You can’t expect to learn a English well in a few months (Bạn không thể mong đợi học tiếng Anh giỏi trong vài tháng).
Các cấu trúc của expect trong tiếng Anh
Một số cấu trúc với Expect trong tiếng Anh cơ bản như sau:
Cấu trúc 1: S + expect(s) + something
Cấu trúc này có ý nghĩa hy vọng điều gì đó.
Ví dụ: The company is expecting record sales next month (Công ty đang kỳ vọng doanh thu kỷ lục trong tháng tới).
Cấu trúc 2: S + expect(s) + something + from + somebody/something
Cấu trúc này có ý nghĩa mong chờ, mong đợi điều gì đó.
Ví dụ: The people are expecting help from the state. (Người dân đang mong đợi sự giúp đỡ từ nhà nước).
Cấu trúc 3: S + expect(s) + to V(nguyên mẫu) + something
Cấu trúc này có nghĩa là mong muốn trở thành gì đó hay cải thiện điều gì đó.
Ví dụ:
- We can expect to see an temperature in the weather over the next few days (Chúng tôi có thể mong đợi sự cải thiện về nhiệt độ trong vài ngày tới).
- She expects to become a good doctor. (Cô ấy mong muốn trở thành một bác sĩ giỏi).
Cấu trúc 4: S + expect(s) + (that) + S + V
Cấu trúc này thể hiện dự đoán, mong ước, hy vọng việc gì đó thành hiện thực.
Ví dụ:
It is widely expected that bank lending rate will increase. (Nhiều người dự đoán rằng lãi suất cho vay của ngân hàng sẽ tăng).
Bài tập vận dụng và đáp án
Bài tập: Viết dạng đúng của động từ trong ngoặc cho các câu sau
- Lan is expecting ……… (have) another chance.
- We are expecting your company ………. (join) this competition.
- I expect her ……….. (pass) the college entrance exam.
- I expect that he’ll ………… (wear) that yellow shirt.
- Mai is expected ……….. (be) a good teacher
- Mai and Kien ……… (expect) their wedding now.
- Students are expected ……… (do) complete homework.
Đáp án:
- To have
- To join
- To pass
- Wear
- To be.
- Are expecting
- To do
Phân biệt giữa expect, hope, wish và look forward to
Expect, hope, wish và look forward to đều mang ý nghĩa diễn tả mong muốn nói về một sự việc sắp diễn ra. Tuy nhiên mỗi từ sẽ có cách sử dụng cho từng trường hợp khác nhau như sau:
Phân biệt giữa expect, hope, wish và look forward
- Wish được sử dụng để thể hiện mong ước điều gì đó không có thật ở hiện tại hay giả định điều trái ngược so với thực tế.
Ví dụ: I wish that we didn’t need to work tomorrow. (Tôi ước rằng tôi không phải làm việc vào ngày mai.)
- Expect có ý nghĩa là trông đợi điều gì đó có thể trở thành hiện thực.
Ví dụ: He’s expecting a baby. (Anh ấy đang mong đợi có một em bé.)
- Hope mang ý nghĩa hy vọng hoặc mong đợi điều gì đó nhưng không chắc xảy ra hay không.
Ví dụ: Mai’s parents hope that she will get enter a teacher’s school. (Bố mẹ Mai hy vọng cô ấy sẽ đỗ vào trường sư phạm.)
- Look forward to mang ý nghĩa mong đợi, nói đến việc chắc chắn sẽ xảy ra và luôn trông chờ việc đó.
Ví dụ: Hung and Mai look forward to tomorrow early to be taken on a trip by their parents. (Hùng và Mai trông ngóng đến ngày mai thật sớm để được ba mẹ dẫn đi du lịch.)
Bài tập vận dụng và đáp án
Bài tập: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong câu.
- I …. (expec/look forward/hope) she isn’t late.
- I still…..(expec/look forward/hope) them to do it.
- I don’t ….. (expec/look forward/hope) to the holidays because I still have to work.
- We …. (expec/look forward/hope) you to work a five day week.
- They …..(expec/look forward/hope) a lot of me so I have to try.
Đáp án:
- Hope
- Expect
- Look forward
- Expect
- Expect
Bài viết trên đã giải đáp cho bạn đọc về thắc mắc “expect đi với giới từ gì” và cách dùng của động từ này trong câu. Hy vọng bạn đọc có thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích khi tìm hiểu bài viết.