Familiar đi với giới từ to, with, at. Cùng IETLSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng của chúng nhé!
I. Familiar là gì?
- “Familiar” là một tính từ (adjective) có nghĩa là quen thuộc hoặc thân thuộc.
- “Familiar” cũng có thể được sử dụng như một danh từ (noun), có nghĩa là bạn thân, người thân cận, người quen.
- Familiar /fəˈmɪliər/ (adj): quen thuộc, thân thuộc, giống
(n): người thân, người quen
E.g:
- This song is very familiar to me.
(Bài hát này rất quen thuộc với tôi.)
- She was delighted to spend time with a familiar who she hadn’t seen in years.
(Cô ấy rất vui khi được dành thời gian cùng với người quen mà cô ấy chưa gặp trong nhiều năm.)
II. Familiar đi với giới từ gì?
1. Familiar đi với giới từ to
(Một nơi, một vật hoặc một khía cạnh của cuộc sống mà bạn đã từng trải qua, đã biết đến hoặc quen thuộc)
- The street was familiar to me because I used to live there.
(Con đường này quen thuộc với tôi vì trước đây tôi đã từng sống ở đó.)
- The landscape was familiar to that of the countryside where he grew up.
(Phong cảnh giống với vùng quê mà anh ta đã lớn lên.)
2. Familiar đi với giới từ with
(Mức độ hiểu biết hoặc sự quen thuộc với một vấn đề, một kiến thức hoặc một người nào đó.)
- He is not familiar with the city, so he asked for directions.
(Anh ấy không quen thuộc với thành phố, vì vậy anh ấy đã hỏi đường.)
- I’m not familiar with this software, can you show me how to use it?
(Tôi không quen thuộc với phần mềm này, bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng được không?)
3. Familiar đi với giới từ at
To be Familiar at= to be good at: giỏi về lĩnh vực nào đó
(Kỹ năng hoặc sự thành thạo của một người trong một lĩnh vực hoặc một hoạt động cụ thể)
- She is very familiar at playing the guitar. (Cô ấy rất giỏi chơi đàn guitar.)
- The chef is familiar at cooking seafood dishes.
(Đầu bếp chuyên nấu các món hải sản.)
- She is familiar at using computer software.
(Cô ấy giỏi sử dụng các phần mềm máy tính.)
III. Một số thành ngữ phổ biến với Familiar
- Familiarity breeds contempt: thành ngữ này có nghĩa là sự quen thuộc có thể dẫn đến sự khinh thường, bất hòa hoặc mất tôn trọng.
E.g: Although they used to be close friends, familiarity eventually bred contempt between them
(Mặc dù họ từng là bạn thân, cuối cùng do việc quá quen thuộc khiến họ khinh thường lẫn nhau)
- Make oneself familiar with: thành ngữ này có nghĩa là tìm hiểu và trở nên quen thuộc với một điều gì đó.
E.g: Before starting a new job, it’s important to make oneself familiar with the company’s policies and procedures.
(Trước khi bắt đầu công việc mới, quan trọng là phải làm quen với các chính sách và thủ tục của công ty)
IV. Bài tập familiar đi với giới từ gì?
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- I’m not very _____ using this software. Can you give me some tips?
- The city was __________ me because I had visited it before.
- She is very __________ playing the piano.
- As an experienced salesperson, he is __________ closing deals.
- This dish is ____ me because it’s a traditional recipe from my family.
Đáp án:
- familiar with
- familiar to
- familiar at
- familiar at
- familiar to
Hy vọng bài viết này sẽ mở rộng thêm vốn từ vựng, đồng thời giúp các bạn tự tin hơn với các bài tập về giới từ nhé
Xem Thêm:
- INDEPENDENT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
- ARRIVE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
- APPROVE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
- BLAME ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
- SUFFER ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
- CAPABLE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
- IMPRESS ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?