Cấu trúc “Feel” được dùng khi muốn diễn tả về cảm nhận về một sự việc gì đó. Bạn cũng muốn nói về những “cảm nhận” của riêng mình bằng tiếng Anh thông qua cấu trúc này? Để MochiMochi giúp bạn. Cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết về lý thuyết và cách dùng cấu trúc “Feel” trong bài viết dưới đây nhé!
1. Feel là gì?
Feel là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy, diễn tả cảm nhận của một người vè sự vật hay sự việc nào đó.
Ví dụ:
- Harry feels something is not good. (Harry cảm thấy có gì đó không tốt.)
- I feel exhausted. (Tôi cảm thấy mệt mỏi.)
2. Các giới từ đi kèm với “Feel”
“Feel” là một động từ có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau. Cùng MochiMochi tìm hiểu đó là những giới từ gì nhé!
- Feel for something: tìm kiếm cái gì đó với mục đích cụ thể.
Ví dụ: He felt his dictionary for some words to translate the English song into Vietnamese. (Anh tra từ điển tìm một số từ để dịch bài hát tiếng Anh sang tiếng Việt.)
- Feel for someone: cảm thông, cảm thấy buồn bã cho nỗi khổ của ai đó.
Ví dụ: I know what it’s like to be lonely, so I do feel for her. (Tôi biết cảm giác cô đơn là như thế nào nên tôi rất thông cảm với cô ấy.)
- Feel about: cảm nhận về một điều nào đó.
Ví dụ: What do you feel about giving Lily a book as a birthday gift? (Bạn nghĩ sao về việc tặng Lily một quyển sách làm quà sinh nhật?)
3. Cách dùng cấu trúc Feel
Vì Feel là một linking verb thường dùng để chỉ cảm xúc về mặt tinh thần, hoặc cảm giác khi chạm vào một thứ gì đó nên nó có nhiều cách dùng khác nhau, trong đó bao gồm:
3.1. Cấu trúc Feel + Tính từ
Cấu trúc này có ý nghĩa là cảm thấy như thế nào.
Ví dụ:
- I feel happy. (Tôi cảm thấy vui.)
- I feel really guilty at forgetting her birthday again. (Tôi cảm thấy rất tội lỗi vì lại quên sinh nhật của cô ấy).
3.2. Cấu trúc Feel + Danh từ
Đứng sau Feel là danh từ thì cụm cấu trúc này mang ý nghĩa là cảm thấy điều gì đó hoặc có cảm giác hoặc ấn tượng như thế nào.
Ví dụ:
- I can feel the pain in my head. (Tôi cảm thấy cơn đau trong đầu.)
- I felt a surge of happiness when I saw her. (Tôi cảm thấy một luồng hạnh phúc khi nhìn thấy cô ấy.)
3.3. Cấu trúc Feel like/as if/as though + Clause
Cấu trúc này mang ý nghĩa là cảm thấy như thể là.
Ví dụ:
- I feel like he is lying to me. (Tôi cảm thấy như thể là anh ấy đang nói dối tôi.)
- I feel as if I could fly. (Tôi cảm thấy như thể mình có thể bay.)
3.4. Cấu trúc Feel + That clause
Cấu trúc Feel đi kèm với một mệnh đề mang ý nghĩa “cảm thấy rằng là” và thường dùng trong trường hợp nhằm bày tỏ ý kiến phản hồi về một sự việc nào đó.
Ví dụ:
- I feel that nobody believes me. (Tôi cảm thấy rằng không ai tin tưởng tôi.)
- I feel that we need to take action to protect the environment. (Tôi cảm thấy rằng chúng ta cần phải hành động để bảo vệ môi trường.)
3.5. Cấu trúc Feel like doing something
Cấu trúc Feel này khá phổ biến trong văn nói và được sử dụng khi người nói mong muốn ai đó hoặc chính họ làm một điều gì đó.
Ví dụ:
- He feels like cooking a meal for her. (Anh ấy muốn nấu một bữa ăn cho cô ấy.)
- I don’t feel like doing exercise today. (Tôi không muốn tập thể dục hôm nay.)
4. Những từ, cụm từ chứa “Feel”
- A feel for something: sự hiểu biết hoặc khả năng tự nhiên, đặc biệt là trong một chủ đề hoặc hoạt động.
Ví dụ:
- She has a real feel for language. (Cô ấy có khả năng, năng lực thực về ngôn ngữ.)
- I tried learning the piano, but I never had much of a feel for it. (Tôi cố để học chơi piano nhưng tôi không thể cảm thụ được nó.)
- Feel your age: nhận ra mình không còn trẻ nữa
Ví dụ: Hana is always urged to get married and she starts feeling her age. (Hana luôn bị thúc giục kết hôn và cô bắt đầu cảm thấy mình không còn trẻ nữa.)
- Feel free: làm bất cứ điều gì mình muốn
Ví dụ: Feel free to eat whatever you want. (Ăn bất cứ cái gì mà bạn muốn.)
- Feel pain: chịu đựng hậu quả từ điều gì hoặc sự việc gì đó
Ví dụ: He felt pain all over his body after the fall. (Anh ấy cảm thấy đau đớn khắp cơ thể sau trận ngã xe.)
- Feel it in one’s bones: tin tưởng chắc chắn vào điều gì đó mặc dù không thể lý giải
Ví dụ: He will pass the exam, I feel it in my bones. (Anh ấy chắc chắn sẽ vượt qua bài kiểm tra, tôi tin chắc chắn là như vậy.)
- Feel the pinch: gặp vấn đề về tiền vì số tiền kiếm được ít hơn trước
Ví dụ: Rising food prices are causing many families to feel the pinch. (Giá cả thực phẩm tăng cao khiến nhiều gia đình cảm thấy khó khăn.)
5. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Feel
Để sử dụng tốt cấu trúc Feel, bạn cần lưu ý những điều sau đây:
- Feel mang ý nghĩa khác nhau trong những ngữ cảnh khác nhau. Vì vậy. bạn nên xác định đúng nghĩa của câu với đúng ngữ cảnh.
Ví dụ:
- I feel like watching a movie. (Tôi muốn xem một bộ phim.)
- I feel like I’m watching a movie. (Tôi cảm thấy như đang xem một bộ phim.)
- Feel là một linking verb nên hầu như không thể dùng “feel” ở dạng tiếp diễn. Tuy nhiên, khi “Feel” được dùng để chỉ cảm xúc về mặt tinh thần (thường là cấu trúc feel + tính từ) thì vẫn có thể dùng ở dạng tiếp diễn.
Ví dụ:
- Don’t worry. I’m feeling very good. (Đừng lo lắng, tôi cảm thấy ổn.)
- They felt a wave of fear when they saw the storm approaching. (Họ cảm thấy một làn sóng sợ hãi khi nhìn thấy cơn bão đang đến gần.)
6. Cách học cấu trúc Feel hiệu quả
Có thể thấy “Feel” có đa dạng các cấu trúc, đòi hỏi người học phải nắm vững nếu muốn thành thạo cách sử dụng cũng như áp dụng vào thực tế. Bạn có thể học và tự đặt câu với các cấu trúc đó mỗi ngày. Việc tự tìm tòi, luyện tập sẽ giúp bạn ghi nhớ nghĩa và cách dùng cấu trúc lâu hơn, so với việc chỉ ghi chép lại công thức.
Bạn có thể tìm các ví dụ về cấu trúc Feel tại ứng dụng MochiVocab do team Mochi nghiên cứu và phát triển. Không chỉ có ví dụ về cấu trúc Feel, MochiVocab còn cung cấp cho bạn kho 20 khóa học từ vựng với nhiều chủ đề đa dạng có đính kèm flashcard và hình ảnh minh họa.
Ngoài ra MochiVocab còn giúp bạn luyện tập và củng cố kiến thức bằng cách tính toán thời điểm tối ưu để ôn tập từng từ vựng dựa trên lịch sử ôn tập của bạn. Đồng thời, ứng dụng sẽ sắp xếp từ vựng theo 5 cấp độ ghi nhớ nhằm đảm bảo cho bạn có thể phân bổ thời gian học hợp lý.
Mặt khác, học từ vựng qua các cấu trúc giúp bạn có vốn từ để giao tiếp và diễn đạt ý tưởng của mình. Tuy nhiên, chỉ học từ vựng như vậy thôi là chưa đủ. Bạn cần phải tra từ điển để hiểu rõ nghĩa của từ, cách sử dụng từ trong từng ngữ cảnh cụ thể, cách phát âm chính xác và cách kết hợp từ với các từ khác để tạo thành câu hoàn chỉnh. Nếu bạn cần một “người bạn” đồng hành tra cứu từ vựng cùng bạn thì bạn có thể “liên hệ” từ điển tiếng Anh - Việt Mochi.
Sở hữu kho 100,000 từ và cụm từ tiếng Anh, từ điển này sẽ hỗ trợ bạn mở rộng từ vựng, cải thiện phát âm. Từ điển Anh - Việt Mochi miễn phí và không có quảng cáo, bạn có thể hoàn toàn có thể yên tâm tập trung vào việc tra cứu từ mà không còn lo bị phân tâm bởi các yếu tố không liên quan nữa nha!
7. Bài tập về cấu trúc
- Tìm lỗi sai trong câu sau: Students may feel happily to sing this song.A) mayB) happilyC) singD) feel
- Tìm lỗi sai trong câu sau: It feels scary going into that abandoned house.A) feelsB) scaryC) goingD) abandoned
- Tìm lỗi sai trong câu sau: This cake was delicious, I felt like to make a cake like this.A. wasB. felt likeC. makeD. to make
- Tìm lỗi sai trong câu sau: I feel it necessarily to invite her.A. feelB. itC. necessarilyD. to invite
- Tìm lỗi sai trong câu sau: I’m feeling the softness of the silk fabric.A) I’m feelingB) the softnessC) offD) the silk fabric
- She __ like going to the movies tonight.A) feelB) is feelingC) feelingD) feels
- The food __ delicious.A) feelsB) feltC) feelD) is feeling
- The teacher feels __ when the students give her flowers.A) happyB) happilyC) strongD) like
- I felt __ if my baby was going to cry.A) asB) as ifC) forD) about
- How do you feel __ inviting him to your party?A) likeB) forC) aboutD) as if
Đáp án
- B
- C
- D
- C
- A
- D
- A
- B
- B
- C
Trên đây là bài viết tổng hợp lý thuyết và bài tập vận dụng với cấu trúc “Feel”. Hy vọng bài viết giúp bạn sử dụng đúng cấu trúc trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Và đừng quên theo dõi MochiMochi để cập nhật thêm nhiều kiến thức hay ho nhé!