Để có thể giao tiếp tiếng Anh tốt, bạn cần phải nắm vững ngữ pháp. Trong đó, Gerund và Infinitive là một điểm ngữ pháp quan trọng bạn cần biết khi học tiếng Anh qua mạng cho người mới bắt đầu.Vậy Gerund và Infinitive là gì? Có những quy tắc sử dụng nào? Hãy để QTS English mách cho bạn nhé!
1. Gerund và Infinitive là gì?
Gerund (Danh động từ) là những từ có cấu trúc như một động từ, nhưng lại có chức năng làm danh từ. Danh động từ là những động từ thêm “ing” để biến thành danh từ.
Infinitive (Động từ nguyên mẫu) là những động từ có cấu trúc cơ bản nhất. Động từ nguyên mẫu được chia thành 2 loại: động từ đi kèm bởi “to”, và động từ không có “to”.
Vậy khi nào dùng Gerund và khi nào thì dùng Infinitive?
Gerunds (Ving)
Gerunds thường được sử dụng khi hành động là có thật, cố định hoặc đã hoàn thành.
- Theo sau giới từ
- Theo sau một số động từ (V) nhất định.
- Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Infinitive (to + VInf hoặc VInf)
Infinitive thường được sử dụng khi hành động không thực tế, trừu tượng hoặc tương lai.
Đối với to + VInf
- Theo sau tính từ
- Theo sau một số động từ (V) nhất định.
Đối với VInf không có “to”
- Sau các biểu thức với ‘why’
- Theo sau động từ khiếm khuyết.
- Theo sau ‘let’, ‘make’ và đôi khi theo sau ‘help’.
- Sau một số động từ chỉ sự nhận thức (see, watch, hear, notice, feel, sense).
2. Các quy tắc sử dụng Gerund và Infinitive bạn cần biết
Dưới đây là một số quy tắc sử dụng Gerund và Infinitive cần thiết khi học tiếng Anh. Lưu lại ngay nhé!
a) Quy tắc 1: Gerund có thể làm chủ ngữ trong câu
Hãy theo dõi một vài ví dụ sau:
- Swimming is good for your health.
- Making mistakes bring me more experiences.
- Becoming an engineer is a childhood dream.
Những từ được in đậm “Swimming”, “Making mistakes”, “Becoming an engineer” là những danh động từ với chức năng làm chủ ngữ trong câu.
Bạn đang tìm cách để lấy lại “gốc” tiếng Anh của mình nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Vậy thì đừng bỏ qua: 5 bước lấy lại căn bản tiếng Anh cho người mất gốc hiệu quả nhất.
b) Quy tắc 2: Cả Gerund và Infinitive đều có thể làm tân ngữ
Cả Gerund và Infinitive đều có thể làm tân ngữ.
Bạn có thể nói “I enjoy drawing” và bạn cũng có thể nói “Yesterday, I decided to draw”.
Với một số động từ đi kèm, nó sẽ là Gerund hoặc Infinitive.
Cụ thể như sau:
Các động từ đi kèm với Infinitive:
- Agree: I agreed to help her.
- Ask: Could you ask him to come to the meeting tomorrow?
- Decide: I decided not to take part in the meeting.
- Deserve: Everyone deserves to be respected.
- Expect: I expect to see the new movie tomorrow.
- Help: Can you help me to carry these boxes upstairs?
- Hope: We were hoping to avoid traffic by leaving early.
- Learn: He learned not to trust anyone.
- Need: She needs to learn English.
- Offer: I offered to help Susan with homework.
- Plan: We are planning to our picnic tomorrow.
- Promise: My mother promised to buy a new dress for me.
- Seem: We seem to be lost.
- Wait: I cannot wait to see him.
- Want: I want to go to the movie theater.
- Would like: I would like to visit the museum this weekend.
Các động từ đi kèm với Gerund:
- Admit: They admitted going to the zoo.
- Advise: I advise proceeding (moving forward) with caution.
- Avoid: She avoided asking him the question about his mother.
- Consider (think about): I considered staying silent, but I had to tell her.
- Deny: I denied going to the party.
- Involve: The course involved writing three tests.
- Mention (say something): She mentioned seeing my brother at the school.
- Recommend: I recommend watching this movie.
- Risk: Don’t risk losing your job!
- Suggest: I suggest going to the library.
- Enjoy: I really enjoy spending time with my friends and family.
- Fancy: She fancies trying out new restaurants every weekend
- Discuss: Let’s discuss planning the upcoming project.
- Dislike: He dislikes attending crowded parties.
- Finish: They finished cleaning the entire house before the guests arrived.
- Mind: Would you mind helping me with this task
- Suggest: I suggest booking tickets in advance for the concert
- Keep: Please keep practicing your piano skills regularly.
c) Quy tắc 3: Infinitive có thể sử dụng sau một số tính từ
Ngoài việc trở thành tân ngữ đi sau một số động từ, Infinitive có thể được sử dụng sau một số tính từ.
Ví dụ:
- It is not easy to graduate from university.
- It is necessary to speak English to work in a hotel.
- It is wonderful to have close friends.
Khi miêu tả một thứ gì đó bằng tính từ (những từ gạch chân trong ví dụ trên) thì theo sau nó phải là một Infinitive. Sử dụng Gerund trong trường hợp này là sai.
Tuy nhiên, nếu bạn muốn biến những từ in đậm thành chủ ngữ, bạn sẽ phải chuyển chúng thành Gerund (xem quy tắc 1).
- Graduating from university is not easy.
- Speaking English is necessary to work in a hotel.
- Having close friends is wonderful.
d) Quy tắc 4: Chỉ có Infinitive được dùng sau tân ngữ chỉ người
Đặc biệt, chỉ có Infinitive được dùng sau tân ngữ chỉ người.
Ví dụ: We asked her not to go.
Trong ví dụ này, “We” là chủ ngữ, “asked” là động từ, và “her” là tân ngữ của đại từ “she.” Vì vậy bạn phải sử dụng Infinitive “to go”, sau tân ngữ đó, không phải là Gerund.
Dưới đây là một số động từ được theo sau bởi tân ngữ chỉ người và khi đó bạn phải dùng Infinitive.
- Ask: Can I ask him to help me clean the floor?
- Expect: I never expected him to become my boyfriend.
- Hire (give a job to someone): Did the company hire you just to sit in your office?
- Invite: I invited her to attend my birthday party.
- Order: She ordered the child to stay at home.
- Remind: Please remind me to go to work.
- Require: This job required us to have experience.
- Teach: That will teach you to follow the rules!
- Tell: Who told you to come here?
- Warn: I am warning you not to do this!
e) Quy tắc 5: Chỉ có Gerund theo sau giới từ
Giới từ có thể đứng trước danh từ, đại từ, động từ. Đặc biệt khi giới từ đứng trước động từ thì động từ phải ở dạng Gerund.
Ví dụ:
- He is not interested in getting a job at the moment.
- Thanks for coming.
Các Gerund được in đậm “getting” và “coming” đóng vai trò động từ trong câu, đứng trước đó là tính từ được gạch chân “in”, “for”.
Riêng có 2 giới từ là “except” và “but”, nếu theo sau có động từ thì động từ đó phải ở dạng nguyên mẫu không có to.
Ví dụ:
- I could do nothing exceptagree.
- He did nothing butcomplain.
Trường hợp đặc biệt
Trường hợp đặc biệt là những động từ thay đổi nghĩa khi động từ theo sau là gerund hoặc infinitive.
Remember và Forget
Remember / Forget + to V: nhớ / quên để làm việc gì đó. Hành động quên này sẽ ảnh hưởng đến chủ ngữ ngay thời điểm hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
- I forgot to lock the door when I left the house. (Tôi quên khóa cửa khi ra khỏi nhà)
- Please remember to turn off the lights before leaving the room. (Hãy nhớ tắt đèn trước khi rời khỏi phòng)
Remember / Forget + Ving: nhớ / quên việc đã làm, đã diễn ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- I remember meeting you at the party last night. (Tôi nhớ đã gặp bạn ở bữa tiệc tối qua.)
- She forgot locking the door and it was left open all night. (Cô ấy quên khóa cửa và để nó mở suốt đêm)
Try
Try + to V: Cố gắng để làm điều gì đó.
Ví dụ:
- I tried to finish my homework on time, but I couldn’t. (Tôi đã cố gắng hoàn thành bài tập về nhà của mình đúng giờ, nhưng tôi không thể.)
- She tried to learn how to play the guitar, but she gave up after a few weeks. (Cô ấy đã cố gắng học cách chơi guitar, nhưng cô ấy đã bỏ cuộc sau vài tuần.)
Try + Ving: Thử làm điều gì đó.
Ví dụ:
- I tried cooking a new recipe last night. (Tối qua tôi đã thử nấu một công thức nấu ăn mới.)
- She tried playing tennis for the first time last week. (Cô ấy đã thử chơi tennis lần đầu tiên vào tuần trước.)
Stop
Stop + to + V: dừng thực hiện hành động này để bắt đầu thực hiện một hoạt động khác.
Ví dụ:
- I stopped to buy a coffee on my way to work. (Tôi dừng lại mua một ly cà phê trên đường đi làm.)
- We stopped to take a picture of the beautiful scenery. (Chúng tôi dừng lại để chụp ảnh cảnh quan đẹp đẽ.)
Stop + Ving: kết thúc / ngưng hoàn toàn một hành động nào đó.
Ví dụ:
- I stopped smoking last year. (Tôi đã bỏ thuốc lá vào năm ngoái.)
- She stopped drinking alcohol after she got pregnant. (Cô ấy đã ngừng uống rượu sau khi mang thai.)
Trên đây là những điều bạn cần biết về Gerund và Infinitive và những quy tắc sử dụng. Việc nắm vững những quy tắc này sẽ giúp bạn có thể viết thư thương mại bằng tiếng Anh thật chuẩn xác, không mắc lỗi ngữ pháp.
QTS English - chương trình tiếng Anh toàn cầu dành cho người đi làm
QTS English là chương trình học tiếng Anh được hỗ trợ và xây dựng bởi ban Giáo sư Úc. Chương trình tiếng Anh được các giáo sư thiết kế và xây dựng dựa trên trình độ cá nhân, nhu cầu, sở thích và kỹ năng mà học viên mong muốn đạt được.
Đồng thời, chương trình tiếng Anh của QTS English không chỉ giúp bạn luyện nghe tiếng Anh online hiệu quả, mà còn giúp bạn có thể luyện nói tiếng Anh online với giáo viên người bản xứ đến từ các Quốc gia có tiếng Anh là tiếng mẹ đẻ, thời gian học linh hoạt 24/7, học viên có thể book lớp học tương tác 1:1 với giáo viên bất kỳ thời điểm nào trong ngày, ở bất kỳ đâu.
Các học viên sẽ được học trên hệ thống chuẩn quốc tế, có thể book lớp học 1:6 (1 giáo viên bản xứ, 6 học viên) để có thể giao lưu với các “bạn học” đến từ nhiều quốc gia khác trên Thế giới. Bên cạnh đó, tài nguyên trên hệ thống học không giới hạn, có hơn 10,000 bài học thuộc 54 chủ đề dành cho trình độ từ pre A1 - A2, và có thêm 29 khóa học lớn, mang tính chuyên ngành (kinh tế, kỹ thuật, y khoa, công nghệ thông tin,…) dành cho học viên có trình độ từ B1 đến C1.
Và mỗi một học viên tại QTS English đều sẽ có riêng 1 cố vấn học tập (người Việt Nam) theo sát các bạn trong suốt quá trình học. Cố vấn học tập là người sẽ học cùng bạn, hỗ trợ giải đáp các vấn đề, thắc mắc mà giáo viên nước ngoài hướng dẫn bạn chưa hiểu, là người sẽ nhắc nhở nếu bạn lười, động viên khi bạn chán nản và dạy kèm nếu bạn yếu.
Cuối cùng, QTS English tin rằng chất lượng và tận tâm sẽ tạo nên giá trị đích thực cho từng học viên của mình!
Hãy liên hệ với chúng tôi qua số Hotline: (028) 38 404 505 hoặc để lại thông tin nhận tư vấn về chương trình học, lộ trình, học phí, cam kết từ QTS English ngay hôm nay nhé!