Keep là một động từ và danh từ rất thông dụng với nghĩa là giữ lại. Tuy nhiên, nếu kết hợp với nhiều loại từ, động từ “keep” có thêm những nghĩa khác và cấu trúc keep cũng đa dạng hơn. ILA sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về keep + gì, sau keep là gì, keep đi với giới từ gì, cách dùng - đặt câu với keep và bài tập cấu trúc keep có đáp án.
Keep có nghĩa là gì? Định nghĩa và cách dùng cấu trúc keep
1. Động từ keep
Keep có nghĩa là giữ lại, ở lại đây là cũng là nghĩa phổ biến nhất của động từ này. Tuy vậy, nghĩa của “keep” cũng có những thay đổi tùy theo tình huống biểu đạt.
Dịch nghĩaVí dụ Keep có nghĩa là giữ lại kỹ, không để đánh mất. In spite of everything, Mai managed to keep her sense of humor. (Dù sao đi nữa, Mai vẫn sẽ giữ được khiếu hài hước của ấy.) Keep có nghĩa cất giữ một vật ở chỗ cụ thể để ta có thể dễ dàng kiếm được. Keep your passport in a safe place. (Hãy để hộ chiếu của bạn ở nơi an toàn.) Keep có nghĩa là ở lại, giữ lại trong một điều kiện, vị trí nhất định. She had trouble keeping her balance. (Cô ấy gặp vấn đề trong việc giữ thăng bằng.) Keep có nghĩa là để dành cho ai. I hope he keep a seat for me. (Tôi hy vọng rằng anh ấy sẽ giữ chỗ cho tôi.) Keep có nghĩa là giữ gìn, bảo vệ ai đó. She does everything to keep her children from harm. (Cô ấy làm tất cả để bảo vệ các con khỏi nguy hiểm.) Keep có nghĩa là khiến ai đó không được rời khỏi chỗ. The girl was kept in hospital for weeks due to her consistent injury. (Cô ấy buộc phải ở trong bệnh viện nhiều tuần do vết thương dai dẳng.) Keep có nghĩa là ghi chép, viết nhật ký. She is keeping a record of everyone who enters or leaves the class. (Cô ấy ghi lại tất cả những ai vào và rời khỏi lớp.)Một nghĩa khác của “keep” là tiếp tục, liên tục làm một việc gì đó. Trong trường hợp “keep” được dùng với nghĩa này, ta thường thấy cụm “keep on doing something”.
Ví dụ:
• I will keep on working this part time job until I graduate from university. (Tôi sẽ vẫn tiếp tục làm công việc bán thời gian này cho tới khi tôi tốt nghiệp đại học.)
• He kept on telling himself how short the distance. (Anh ấy liên tục tự nhủ rằng quãng đường còn rất ngắn.)
Động từ “keep” còn có nghĩa là làm trễ ai, hoặc tuân theo lời hứa.
Ví dụ:
• You’re late for hours. What’s keeping you? (Bạn đã trễ cả tiếng rồi. Điều gì làm bạn trễ vậy?)
• He fails to keep his appointments (Anh ấy không có mặt ở cuộc hẹn như đã hứa.)
Ngoài ra, động từ này còn có khá nhiều nghĩa khác khá hiếm gặp như dùng để hỏi thăm về sức khỏe, hay trong ăn uống có nghĩa là vẫn còn dùng được, hay cũng còn có nghĩa là nuôi động vật.
Ví dụ:
• We keep goats and some of chickens (Chúng tôi nuôi dê và một vài con gà.)
• Eat the salmon because it won’t keep till tomorrow. (Hãy ăn hết cá hồi vì chúng sẽ không còn tốt nếu để đến ngày mai.)
2. Danh từ keep
Danh từ của “keep” có nghĩa là các nhu yếu phẩm và giá của chúng.
Ví dụ:
• It’s about time you get a job and earn your keep. (Đã đến lúc bạn phải kiếm việc và tự trang trải cho những vật dụng bạn cần.)
Sau keep là gì? Đa dạng các cấu trúc keep
Dưới đây là cấu trúc dùng của động từ keep.
S + keep + NounVí dụ:
• My grandmother kept her glasses next to the bed. (Bà tôi đặt mắt kính cạnh giường.)
• My mom kept all the letter my father ever wrote to her. (Mẹ tôi đã giữ hết tất cả những lá thư mà bố từng viết cho mẹ.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh
Cấu trúc keep kết hợp với tính từ:
S + keep + somebody/ something + adjVí dụ:
• If you want to keep fit, you should reduce the amount of fast food. (Nếu bạn muốn giữ dáng thì cần giảm ăn những đồ ăn nhanh.)
• It is important to keep calm in an emergency. (Điều quan trọng là phải giữ bình tĩnh trong các tình huống khẩn cấp.)
Cách dùng cấu trúc keep + V-ing:
S + keep + somebody + V-ingVí dụ:
• She kept me talking on the phone for two hours. (Cô ấy khiến tôi trò chuyện qua điện thoại đến hai tiếng.)
• Lan kept the computer running without using it. (Lan vẫn để máy tính hoạt động dù không dùng nó.)
Phân biệt cấu trúc keep với các từ gần nghĩa
1. Phân biệt “keep” và “hold”
Khi dịch sang tiếng Việt, hai từ này có nghĩa khá giống nhau là giữ lại một vật, cái gì đó. Tuy nhiên, hai động từ được dùng trong các trường hợp hoàn toàn khác nhau.
“Hold” có nghĩa là giữ, trong trường hợp bạn dùng tay để cầm nắm một vật gì đó:
Ví dụ:
• They sat holding hands under the tree. (Họ ngồi và nắm tay nhau dưới bóng cây.)
• She holds a knife in her left hand. (Cô ấy cầm con dao bằng tay trái.)
Hơn nữa, “hold” còn có nhiều nghĩa khác nhau. Các ý nghĩa này có sự phân biệt rõ ràng với “keep”. Động từ “hold” còn có nghĩa là tổ chức tiệc, họp mặt, hoặc đảm nhận một vị trí quan trọng hay đưa ra một ý kiến, sở hữu một thứ gì đó…
Ví dụ:
• None of these men held the office over three months. (Không ai trong ba người đàn ông này đảm nhận chức vụ này quá ba tháng.)
• A thanksgiving day was held to mark the occasion. (Buổi lễ tạ ơn sẽ được tổ chức để kỷ niệm dịp này.)
• He holds several company directorships. (Anh ấy nắm giữ chức giám đốc ở nhiều công ty.)
2. Phân biệt giữa “keep” và “store”
Động từ “store” là một trong những từ đồng nghĩa với “keep” và mang nghĩa là lưu giữ vật, điều gì đó. Tuy nhiên, “keep” mang nhiều hàm ý và dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, còn “store” chỉ có một nghĩa cụ thể mang tính tích trữ, lưu trữ đồ vật.
Ví dụ:
• I couldn’t store all the books in the attic so I sold some. (Tôi không thể chứa hết sách trên gác xép nên đã bán bớt một vài quyển.)
• I tried to keep my vision straight and take a tiny step forward. (Tôi cố gắng giữ tầm nhìn và tiến từng bước nhỏ về phía trước.)
Động từ “keep” được dùng rộng rãi hơn và thường kết hợp với các từ khác để tạo ra nhiều nghĩa mới.
Các cụm từ kết hợp (collocation), thành ngữ (idiom) và cụm động từ (phrasal verb) của keep
Khi học về cấu trúc keep, sẽ rất thiếu sót nếu bỏ qua các thành ngữ hay cụm động từ. Những từ vựng này rất phổ biến trong các bài tập đặt câu với keep hay những dạng câu hỏi trắc nghiệm. Hãy cùng tìm hiểu chúng nhé.
1. Cụm từ kết hợp (collocation)
Cụm từ kết hợpDịch nghĩa và ví dụ keep your word/keep a promise Giữ lời hứa. Ví dụ: I joined a gym to keep a promise that I made myself to get fitter. (Tôi đã đến phòng tập vì tự hứa với bản thân sẽ trở nên thon gọn hơn.) Keep a secret Giữ bí mật. Ví dụ: The worst way to keep a secret is to tell the kids. (Điều tệ nhất khi đang giữ bí mật là nói cho bọn trẻ biết.) Keep (something) quiet (about something) Cấu trúc keep này nghĩa là không tiết lộ điều gì. Ví dụ: They managed to keep the company’s problem quiet for a while. (Họ đã dự tính không tiết lộ vấn đề của công ty trong một khoảng thời gian.) Keep (somebody) going Có, tạo nên những hy vọng, cảm xúc để họ vượt qua hoàn cảnh khó khăn, hoặc tiếp tục làm điều gì đó. Ví dụ: Her letters were the only things that kept me going while I was in prison. (Những lá thư của cô ấy là điều duy nhất khiến tôi lạc quan hơn khi đang ở trong nhà giam.) Keep in touch Giữ liên lạc. Ví dụ: Rescuers were kept in touch through radio links. (Những người cứu hộ giữ liên qua các hệ thống vô tuyến.)2. Thành ngữ (idiom)
Thành ngữDịch nghĩa và ví dụ Keep your/an eye on something/someone Cấu trúc keep này nghĩa là để ý ai, quan tâm ai, điều gì đó. Ví dụ: Investors are keeping an eye on oil prices. (Các nhà đầu tư có sự quan tâm đến giá dầu.) Keep (someone) in his/her place Làm giảm vị thế, ngăn chặn ai đó đạt được một địa vị cao hơn. Ví dụ: Social rules were used to keep women in their place. (Những luật lệ xưa thường kìm hãm sự tiến bộ của người phụ nữ.) Keep a rein on Kiểm soát, kiềm chế ai, cái gì. Ví dụ: Rising gasoline prices also will keep a rein on demand for trucks. (Việc tăng giá xăng cũng sẽ hạn chế nhu cầu mua xe tải.) Keep the wolf from the door Chỉ có đủ tiền để chi trả những thứ cơ bản. Ví dụ: I took an evening job in a coffee shop just to keep the wolf from the door. (Tôi làm công việc buổi tối ở quán cà phê để trang trải cuộc sống.) Keep your nose to the grindstone Cấu trúc keep này nghĩa là làm việc chăm chỉ trong một thời gian dài. Ví dụ: This is more to life than keep your nose to the grindstone and saving it for a rainy day. (Cuộc sống có nhiều điều hơn việc đi liên tục và tích góp cho những lúc cần thiết.)>>> Tìm hiểu thêm: Thành ngữ tiếng Anh
3. Keep đi với giới từ gì? Cụm động từ keep (phrasal verbs)
Cụm động từDịch nghĩa và ví dụ Keep back Không nói điều mà bạn biết, che giấu cảm xúc, cản trở ai thành công. Ví dụ: I must now confess something which I kept back from you earlier. (Đã đến lúc tôi phải thổ lộ những điều mà tôi đã giấu bạn trước đây.) Keep at Tiếp tục làm việc. Ví dụ: If you keep at your physics, you’ll soon master it. (Nếu bạn có sự cố gắng liên tục cho môn vật lý, bạn sẽ học tốt chúng trong thời gian ngắn.) Keep from Cấu trúc keep này có nghĩa là ngăn cản làm việc gì. Ví dụ: The outside noise kept me from sleeping. (Tiếng ồn ở ngoài ngăn tôi không thể ngủ.) Keep upKeep up with
Duy trì, bảo quản, tiếp tục điều gì, không cho ai ngủ. Ví dụ: The enemy kept up attacking all night. (Kẻ địch vẫn tiếp tục tấn công trong đêm.)Theo kịp, cập nhật liên tục. Ví dụ: Wages are not keeping up with inflation. (Tiền lương không thể bắt kịp với lạm phát.)
Keep down Kiểm soát giá cả, chèn ép, đè nén, nhịn để không nôn thức ăn. Ví dụ: Plantation owners kept slaves down by refusing them an education. (Các địa chủ chèn ép các nô lệ bằng cách không cho họ được đi học.) Keep inKeep in with
Khiến ai không thể rời khỏi nơi nào đó, kìm nén cảm xúc. Ví dụ: He could hardly keep in his indignation. (Anh ấy gặp khó khăn với việc kiềm chế sự phẫn nộ của mình.)Giữ quan hệ tốt với ai đó để nhận được lợi ích. Ví dụ: She’s always kept in with the people with power. (Cô ấy luôn giữ quan hệ tốt với những người có quyền lực.)
Keep off Cấu trúc keep này nghĩa là không chạm, kiêng ăn, uống, tránh đề cập đến vấn đề gì, tránh ngăn điều gì. Ví dụ: I think we’d better keep off the subject of war. (Chúng ta nên tránh những chủ đề về chiến tranh.) Keep to Đi theo, bám sát, giữ lời hứa, không rời khỏi vị trí, giữ bí mật. Ví dụ: We kept to the road we knew. (Chúng tôi đi theo con đường chúng tôi quen.) Keep out of Tránh xa, ngăn chặn ai bị ảnh hưởng. Ví dụ: You should keep your personal life out of your work. (Bạn nên tách xa giữa cuộc sống với công việc.) Keep after Bị giữ lại sau giờ học. Ví dụ: The teacher kept him after for misbehaving in class. (Giáo viên giữ anh ấy ở lại sau giờ học để phạt vì những hành động sai trái trên lớp.)>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả giới từ trong tiếng Anh
Bài tập cấu trúc keep có đáp án
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. The company has kept a tight rein/grindstone on costs.
2. She kept her secret/ word and provided us everything we needed.
3. I held/kept her until she went to sleep.
4. I keep forget/forgetting to purchase this ticket.
5. My mother will keep her eye/care on the kids when I go to work.
Bài 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
1. After the operation I couldn’t keep my food……
2. This child can’t keep…… of mischief.
3. Influencers are crazy about keeping up…. the latest fashion.
4. I was always getting kept………. for something when I was a kid.
5. He was all in favor of anything that kept their costs……
6. A programme aimed at keeping teenagers……… drugs.
7. She was unable to keep…… her tears.
8. The typhoon kept…. all day.
9. I decided not to keep…… touch with an old girlfriend.
Đáp án bài tập cấu trúc keep
Bài 1:
1. rein
2. word
3. held
4. forgetting
5. eye
Bài 2:
1. down
2. out
3. with
4. after
5. down
6. off
7. back
8. up
9. in
Lời kết
Cấu trúc keep tưởng chừng đơn giản nhưng lại rất đa dạng và phức tạp. Để có thể vận dụng các cấu trúc keep, bạn cần nắm chắc các công thức và sự kết hợp của chúng. ILA đã cung cấp những kiến thức cụ thể về cấu trúc keep để giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả.
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến