Cách dùng Few - A Few
Few và A Few là các lượng từ luôn đứng trước danh từ đếm được số nhiều.
Few/A few + Danh từ đếm được số nhiều + V(số nhiều)
Few: mang ý nghĩa rất ít, hầu như không còn gì (thiên về nghĩa phủ định)
A Few: mang ý nghĩa một lượng nhỏ, một số (thiên về nghĩa khẳng định).
Ví dụ:
Many are called but few are chosen.
He packed a few things into a bag.
Cách dùng Little - A little
Little và A little là một trong những lượng từ Tiếng Anh thường đặt trước danh từ không đếm được.
Little/A little + Danh từ không đếm được + V(số ít)
Little: mang ý nghĩa rất ít, hầu như không đủ (thiên về nghĩa phủ định)
A little: mang ý nghĩa một lượng nhỏ, một chút (thiên về nghĩa khẳng định).
Ví dụ:
He is a wise man who speaks little.
I always enjoy a little cream and sugar in my coffee.
Lưu ý: Khi muốn nhấn mạnh hơn nữa vào số lượng, bạn có thể thêm “only” vào trước A little. Tuy nhiên, điều này sẽ hướng câu văn mang ý nghĩa tiêu cực hơn.
Ví dụ: After thirty years, Benny looked just the same, only a little fatter.
Cách dùng Some
Lượng từ Some trong Tiếng Anh có thể dùng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Some thường dùng trong câu khẳng định.
Khi kết hợp với danh từ đếm được, “Some” mang ý nghĩa một vài
Khi kết hợp với danh từ không đếm được, “Some” mang ý nghĩa một ít,
Ví dụ:
The plant needs some water - it's starting to droop.
Some customers prefer to pay by cheque.
Cách dùng Any
Tương tự với Some, “Any” cũng được dùng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Any thường được dùng trong câu phủ định và nghi vấn.
Khi được sử dụng với danh từ đếm được, “Any” mang ý nghĩa một vài
Khi kết hợp với danh từ không đếm được, “Any” mang ý nghĩa một ít, và thường dùng trong câu khẳng định.
Ví dụ:
The shops were closed so I didn't get any milk.
The government insists that any dogs confiscated in Beijing will be fed and vaccinated.
Cách dùng Much - Many
Much và Many là hai lượng từ định lượng Tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến trong bài thi IELTS và trong những trường hợp giao tiếp hàng ngày. “Many” thường được sử dụng trước danh từ đếm được, ngược lại “Much” thường được kết hợp với các danh từ không đếm được.
Ví dụ:
I don't have manyrelatives.
I don't have much money.

Cách dùng No - None - None of
Cả ba lượng từ No, None và None of đều mang ý nghĩa là không có. Vì mỗi lượng từ đều đảm nhận một vai trò ngữ pháp khác nhau, nên cách dùng của chúng trong từng trường hợp đều có sự khác biệt.
No là một lượng từ Tiếng Anh có thể dùng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Ví dụ:
Because there is no food, the people are starving.
No boys were present in the sports class
“None” đóng vai trò là một đại từ trong câu. Bên cạnh đó, lượng từ None còn được dùng như một chủ ngữ hoặc tân ngữ và có thể thay thế cho danh từ.
Ví dụ:
I left three pies on the table and now there are none.
I turned to bookshops and libraries seeking information and found none.
Khi đi kèm với giới từ of, “None of” trở thành một từ hạn định (Determiners) thường đứng trước mạo từ và các từ chỉ định (this, that, these, those) hoặc những từ sở hữu (mine, his, her), hoặc đại từ (me, us).
Ví dụ:
Don't be so nosy! It's none of your business.
None of his old friends knew what had happened to him.
Cách dùng A lot of, Lots of, Plenty of, A great number of, A large number of
Những quantifiers điển hình như A lot of, Lots of, Plenty of, A great number of, A large number of đều mang ý nghĩa là “nhiều” và được sử dụng tương tự như much và many. Các từ chỉ định lượng này thường được dùng trong câu khẳng định và trong các trường hợp mang tính trang trọng.
Ví dụ:
There's a lot of storage space in the loft.
It attracts a great number of tourists every year.
There is plenty of coal in this area.
Cách dùng Most / Most of
Lượng từ Most mang ý nghĩa là hầu hết. Most có thể đứng trước danh từ số nhiều và danh từ không đếm được.
Ví dụ:
Most people are not very well-informed about the disease.
Choosing a color took the most time.
Khi đi kèm với giới từ of, “Most of” trở thành một từ hạn định (Determiners) thường đứng trước mạo từ và các từ chỉ định (this, that, these, those) hoặc những từ sở hữu (mine, his, her), hoặc đại từ (me, us).
Ví dụ:
Most of his time is spent traveling.
He'd made most of the desserts himself.
Cách dùng Enough
Lượng từ Enough mang ý nghĩa là “đủ”. Enough có thể đứng trước danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
Ví dụ:
There isn't enough wind to fly a kite.
There are not enough apples for all of us.
Khi đi kèm với giới từ of, “Enough of” trở thành một từ hạn định (Determiners) thường đứng trước mạo từ và các từ chỉ định, những từ sở hữu, hoặc đại từ.
Ví dụ:
I've seen enough of his work to be able to recommend him.
I'd had enough of academic life.
Cách dùng Less
Lượng từ Less thường sử dụng trong những trường hợp mang hàm ý là “ít hơn”. Less thường đứng trước danh từ số ít không đếm được.
Ví dụ:
The moon yields less light than the sun.
She finished in less time than I did.
Khi đi kèm với giới từ of, “Less of” trở thành một từ hạn định (Determiners) thường đứng trước mạo từ và các từ chỉ định, những từ sở hữu, hoặc đại từ.
Ví dụ:
There was less of a crowd where Rachel reached the beach than she had expected.
Last year less of the money went into high-technology companies.