1. Offer có ý nghĩa gì?
Trong tiếng Anh, Offer /ˈɒfə/ có thể được hiểu như thế này:
Động từ: hành động trả giá, cung cấp, đề nghị, mời hay tặng cái gì đó.
Ví dụ: Hầu hết các trường cao đẳng cung cấp thêm các khóa học A-level.
Danh từ: lời mời, lời đề nghị, lời đề nghị giúp đỡ, lời mời chào hàng, sự trả giá, sự khuyến mãi.
Ví dụ: Ưu đãi này chỉ áp dụng trong một khoảng thời gian giới hạn.
2. Các hình thức của Offer và cách áp dụng chúng
2.1. Cấu trúc Offer loại động từ
Chúng ta sử dụng cấu trúc này để mời, cung cấp hoặc đề xuất với ai đó.
Ví dụ:
- Let me offer you some advice. From my experience… (Hãy để tôi cho bạn một số lời khuyên. Từ kinh nghiệm của tôi …)
- The company offered a vacation to its employees. (Công ty đã cung cấp một kỳ nghỉ cho nhân viên của mình.)
Chúng ta áp dụng cấu trúc này để miêu tả việc ai đó được đề xuất, mời làm gì (câu bị động).
Ví dụ:
- She was offered employment in the sales office. (Cô được mời làm việc trong văn phòng kinh doanh.)
- He was offered a professorship. (Ông ta đã được đề nghị chức vụ giáo sư.)
Chúng ta sử dụng cấu trúc này để miêu tả hành động tự nguyện làm gì.
Ví dụ:
- She offers to buy food for my birthday party. (Cô ấy tình nguyện mua đồ ăn cho bữa tiệc sinh nhật của tôi.)
- You never ever offer to help! (Anh chẳng bao giờ tình nguyện giúp đỡ cả!)
Chúng ta áp dụng cấu trúc này để diễn tả hành động trả giá bao nhiêu cho cái gì.
Ví dụ:
- They offered $600 for this computer. (Họ trả giá 600 đô cho chiếc máy tính này.)
- How much do you offer for that jewellry? (Bạn trả giá bao nhiêu cho món đồ trang sức đó?)
2.2. Cấu trúc Offer dạng danh từ
Danh từ Offer có nghĩa là một lời mời, đề nghị giúp đỡ, đề nghị mua hàng, hành động trả giá, hoặc chương trình khuyến mãi.
Ví dụ:
- We thank you for your offer. (Chúng tôi cảm ơn vì đề nghị của bạn.)
- People are waiting for the most special offer from the supermarket. (Mọi người đang chờ đợi ưu đãi đặc biệt nhất từ siêu thị.)
Với cấu trúc Offer dạng danh từ, chúng ta có một số cách sử dụng phổ biến như sau:
To make an offer: trả giá một món đồ
Ví dụ: They made an offer on our house. (Họ đưa ra đề nghị về căn nhà của chúng tôi.)
To consider an offer: xem xét một lời đề nghị
Ví dụ: I am currently considering the proposal to work at that company. (Tôi đang xem xét đề nghị làm việc tại công ty đó.)
To accept/ take up an offer: nhận lời ai cho việc gì
Ví dụ: It would be advisable for you to accept his proposal. (Bạn nên chấp nhận đề nghị của anh ấy.)
To turn down an offer = To reject/ refuse/ decline an offer: từ chối lời đề nghị đưa ra
Cuối cùng, tôi phải giải thích tại sao tôi từ chối đề nghị của anh ấy. (Lastly, I must explain why I turned down his proposal.)
3. Offer to V hay Ving?
Offer + to VTrong tiếng Anh, từ 'Offer' có thể được sử dụng như động từ hoặc danh từ trong câu. Về việc sử dụng 'Offer to V' hay 'Offer + Ving', câu trả lời chính xác là...
Cấu trúc 'Offer + to V' được dùng để diễn tả hành động tình nguyện làm gì.
Ví dụ:
- John offered to drive during the trip. (John đề nghị lái xe trong chuyến đi.)
- Jenny offered to work overtime to complete this project on time. (Jenny đề nghị làm thêm giờ để hoàn thành dự án này đúng thời hạn.)
4. Một số thành ngữ liên quan đến Offer
Offer one’s hand → Bắt tay, chào hỏi
Ví dụ: Jane extended her hand and greeted everyone in the office. (Jane vẫy tay và chào hỏi với mọi người trong văn phòng).
On special offer -> Giá khuyến mãi, chương trình giảm giá
Ví dụ: ABC store has a special promotion on October 10th. (Cửa hàng ABC đang có chương trình khuyến mãi đặc biệt vào ngày 10/10).
Make an offer → Trả giá một món đồ
Ví dụ: Anna made a proposal regarding our shirts. (Anna đã đưa ra đề nghị về áo sơ mi của chúng tôi).
Take up an offer → Nhận lời mời hoặc lời đề nghị giúp đỡ của ai
Ví dụ: The partner accepted the offer of collaboration in this project. (Đối tác đã chấp nhận đề nghị hợp tác trong dự án này.)
Open to offers → Sẵn sàng xem xét giá cả ai đó đưa ra, mức giá hợp lý
Ví dụ: John is willing to negotiate the price of this house at a reasonable rate. (John sẵn sàng đàm phán về giá của căn nhà này với mức giá hợp lý).
5. Bài tập về cấu trúc Offer
5.1. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Translate these sentences to English using Offer structure
- Sau nhiều cân nhắc, cô quyết định chấp nhận lời đề nghị của họ.
- Tôi ước tôi có thể cho bạn một ít bánh ngọt nhưng không còn gì cả.
- Tôi có thể mời bạn một ly đồ uống không?
- Theo nhận định của tôi, chúng ta nên chấp nhận lời đề nghị của anh ấy.
- Bác tôi đề nghị cho tôi một vị trí trong công ty ông ấy.
- Tôi sẽ trả anh 1500 đô mỗi tháng, và đó là lời đề nghị cuối cùng của tôi.
- Chúng tôi cung cấp hỗ trợ tài chính cho sinh viên.
- Tôi đang tiến thoái lưỡng nan (in a dilemma) về lời mời làm việc này.
- Chúng tôi xin chân thành xin lỗi vì sự nhầm lẫn.
- Cô đã bị thu hút vào công việc bởi lời đề nghị một mức lương cao.
Bài tập 2: Rewrite these sentences using Offer structure
- Judith was invited to the opening of the new Gucci store.
- Mr. Smith asked me if I wanted to work in his company.
- I will pay $80 for this dress.
- My sister said that she would bring boba tea for everyone.
- Lana is invited to join the trip to Paris by her director.
- “Do you want me to drive you home?” Penelope asked me.
- “Can I buy you a drink?” Marie asks Hannah.
5.2. Đáp án cho bài tập
Bài tập 1:
- After much consideration, she decided to accept/take up their offer.
- I wish I could offer you some cake but there’s none left.
- Can I offer you a drink?
- In my opinion, we should accept his offer.
- My uncle offered me a position in his company.
- I’ll pay you $2000 per month, and that’s my final offer.
- We offer financial assistance to students.
- I’m in a dilemma about this job offer.
- We would like to offer our sincere apologies for the mistake.
- She was attracted to the job by a high salary.
- Judith was offered to attend the opening of the new Gucci store.
- Mr. Smith offered me a position in his company.
- I offer $80 for this dress.
- My sister offered to bring boba tea for everyone.
- Lana is offered a vacation in Paris by her director. = Lana is offered to join the trip to Paris by her director.
- Penelope offered me a ride home.
- Marie offers (to buy) Hannah a drink.