Trong tiếng Anh, “postpone” có nghĩa là trì hoãn, dời lại, hoặc hoãn lại một sự kiện, hoạt động hoặc hành động nào đó sang một thời điểm về sau. Ngoài postpone, hai động từ khác là delay và suspend cũng mang ý nghĩa là hoãn hoặc trì hoãn một sự kiện hoặc hành động. Ở bài viết sau đây, Anh ngữ PEP sẽ giúp các bạn tìm hiểu cách sử dụng động từ postpone đúng ngữ pháp và phân biệt được khi nào cần dùng postpone, delay và suspend.
Giải nghĩa động từ postpone trong tiếng Anh
Postpone là ngoại động từ mang ý nghĩa là hoãn lại, trì hoãn một việc gì đó. Thông thường đi sau “postpone” trong câu cần có tân ngữ. Ngoại động từ postpone được kết hợp với nhiều từ loại khác nhau trong câu tùy theo ngữ cảnh nói hay viết.
Ví dụ:
- We postponed the competition because of the rain. It’ll be on Sunday. ( Chúng tôi đã trì hoãn cuộc thi bởi vì trời mưa. Cuộc thi sẽ được tổ chức vào ngày chủ nhật.)
- I can’t postpone my dinner time anymore because I’m too hungry. (Tôi không thể trì hoãn bữa tối thêm nữa bởi vì tôi quá đói.)
Các từ có chung gốc từ với Postpone
TừPhiên âmÝ nghĩaVí dụ Postponement (n) UK: /pəʊstˈpəʊn.mənt//pəstˈpəʊn.mənt/
US: /poʊstˈpoʊn.mənt/
sự trì hoãn Nam’s lawyers requested a postponement of his trial. (Luật sư của Nam yêu cầu hoãn phiên tòa) Postponed (adj) /ˌpɔːstˈpɔːnd/ đã trì hoãn The trip on this year has been postponed twice. (Chuyến đi trong năm nay đã bị hoãn lại 2 lần) Postponedly (adv) /ˌpɔːstˈpɔːnɪdli/ theo cách trì hoãn The meeting with a partner was postponedly scheduled for next week (Cuộc họp với đối tác đã được lên lịch cho tuần tới sau khi bị trì hoãn)Postpone to V hay Ving?
Trong tiếng Anh, Postpone sẽ đi với “V-ing” trong câu để nói về việc trì hoãn lại hành động nào đó với cấu trúc: S + postpone + V-ing
Ví dụ: At the moment I heard a loud noise, I postponed doing homework, ran out of my house. (Tại khoảnh khắc tôi nghe thấy tiếng động mạnh, tôi hoãn lại việc làm bài tập về nhà và chạy ra khỏi nhà.)
Ngoài ra, postpone sẽ có thể đi với danh từ mang ý nghĩa tương tự là trì hoãn việc gì đó với cấu trúc: S + postpone + danh từ
Ví dụ: We had to postpone the competition because of the rain. (Chúng tôi đã phải hoãn lại trận thi bởi vì trời mưa.)
>>> Bài viết liên quan: Intend to V hay Ving?
Bài tập vận dụng với động từ postpone
Bài tập: Điền từ chính xác vào ô trống còn thiếu để hoàn thành câu
- Don’t worry anymore, our school …. taking the final exam.
- I heard the strange voice, I ….. doing housework and ran out of my garden yo find.
- They had to…. going out with the company because her son was sick.
- When she …. doing something, she wants to do it later.
Đáp án:
- postponed
- postponed
- postpone
- postpone
Postpone đi với giới từ gì?
1. To: Giới từ “to” được sử dụng để chỉ thời điểm hoặc sự kiện mà việc hoãn lại được thực hiện.
Cấu trúc:Postpone + something + to + time/event
Ví dụ:
The meeting has been postponed to next week. (Cuộc họp đã được hoãn sang tuần sau.)
She postponed her decision to Friday. (Cô ấy đã hoãn quyết định sang thứ Sáu.)
2. Until: Giới từ “until” được sử dụng để chỉ thời điểm mà việc hoãn lại sẽ kết thúc.
Cấu trúc:Postpone + something + until + time/event
Ví dụ:
The class has been postponed until further notice. (Lớp học đã được hoãn cho đến khi có thông báo mới.)
We postponed the game until the rain stops. (Chúng tôi đã hoãn trận đấu cho đến khi trời hết mưa.)
She postponed her wedding until she finishes her studies. (Cô ấy đã hoãn đám cưới cho đến khi cô ấy hoàn thành việc học.)
3. From: Giới từ “from” được sử dụng để chỉ thời điểm hoặc sự kiện mà việc hoãn lại bắt đầu.
Cấu trúc:Postpone + something + from + time/event
Ví dụ:
The concert has been postponed from Saturday to Sunday. (Buổi hòa nhạc đã được hoãn từ thứ Bảy sang Chủ Nhật.)
I postponed my meeting from 10 am to 2 pm. (Tôi đã hoãn cuộc họp từ 10 giờ sáng sang 2 giờ chiều.)
She postponed her vacation from next month to the summer. (Cô ấy đã hoãn kỳ nghỉ từ tháng sau sang mùa hè.)
>>> Bài viết cùng chủ đề: Plan to v hay ving?
Các từ đồng nghĩa với Postpone
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ Delay(v): /dɪˈleɪ/ Trì hoãn, hoãn lại The flight to Da Nang was temporarily delayed due to a mechanical problem(Chuyến bay tới Đà Nẵng tạm thời bị hoãn do sự cố máy móc.)
Suspend(v): /səˈspend/ Hoãn tạm thời The newly launched project was temporarily suspended because due to lack of product(Dự án mới ra mắt tạm thời bị hoãn do thiếu sản phẩm.)
defer(v): /dɪˈfɜː(r)/ Hoãn lại, dời lại The decision was deferred until next week. (Quyết định đã được dời lại đến tuần sau.) Put off: /pʊt ɒf/ Để lại, hẹn lại I’ll put off doing my homework until tomorrow. (Tôi sẽ để lại việc làm bài tập về nhà đến ngày mai.) Shelve(v): /ʃelv/ Tạm gác lại, trì hoãn The project was shelved due to lack of funding. (Dự án đã bị tạm gác lại do thiếu kinh phí.) Put on hold: /pʊt ɒn həʊld/ Tạm dừng, đình chỉ The negotiations were put on hold until the next round of talks. (Các cuộc đàm phán đã bị tạm dừng cho đến vòng đàm phán tiếp theo.)Phân biệt giữa postpone, delay và suspend
Postpone, delay và suspend mang nghĩa tiếng Việt là trì hoãn, hoãn lại. Tuy nhiên, trong từng ngữ cảnh khác nhau thì những từ này lại được sử dụng khác biệt như sau:
TừCách sử dụng & điểm khác biệtVí dụ Postpone Trì hoãn sự việc, hành động đã được lên kế hoạch nhưng chưa diễn ra sang thời điểm khác muộn hơn. The vote has been postponed from June 23th and looks unlikely to take place until the end of the year.(Cuộc bỏ phiếu đã bị hoãn lại từ ngày 23 tháng 6 và có vẻ như sẽ không diễn ra cho đến cuối năm nay.)
Delay Trì hoãn chậm lại một sự việc, hành động vẫn đang diễn ra. (trì hoãn tạm thời) The flight may be delayed due to storms.(Chuyến bay có thể bị hoãn vì gió bão.)
Suspend Tạm hoãn hành động đang diễn ra. (tạm hoãn cho đến khi có thông báo mới) The vote on the merger has been suspended from June 23th and it will restart next week.Cuộc bỏ phiếu về việc sáp nhập đã bị hoãn lại từ ngày 23 tháng 6 và bắt đầu lại vào tuần sau.
Kiến thức bổ sung: Delay to V hay Ving?
Thông thường, theo sau delay sẽ là một Ving với mục đích diễn tả ý nghĩa trì hoãn một việc gì đó. Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp ngoại lệ, khi delay có thể kết hợp với một V.
Để sử dụng delay một cách chính xác nhất các bạn nên chú ý đến nghĩa của cả câu. Nếu bạn đang trì hoãn một hành động, thì bạn nên dùng Ving. Nếu bạn đang trì hoãn việc đưa ra quyết định hoặc bắt đầu một cái gì đó, thì bạn có thể dùng V.
Bạn có thể tham khảo các ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn:
Ví dụ về việc trì hoãn một hành động:
- The flight was delayed by an hour. (Chuyến bay bị trì hoãn một giờ.)
- The construction project was delayed due to bad weather. (Dự án xây dựng bị trì hoãn do thời tiết xấu.)
- The patient’s surgery was delayed due to a shortage of beds. (Ca phẫu thuật của bệnh nhân bị trì hoãn do thiếu giường bệnh.)
Ví dụ về việc trì hoãn việc đưa ra quyết định hoặc bắt đầu một cái gì đó:
- The company delayed making a decision on the new product. (Công ty đã trì hoãn việc đưa ra quyết định về sản phẩm mới.)
- The government delayed taking action on climate change. (Chính phủ đã trì hoãn việc hành động về biến đổi khí hậu.)
- The student delayed starting their homework until the last minute. (Học sinh đã trì hoãn việc bắt đầu bài tập về nhà cho đến phút chót.)
>>> Bài viết cùng chủ đề: Finish to v hay ving?
Bài tập vận dụng phân biệt giữa postpone, delay và suspend
Bài tập: Điền từ Postpone, delay và suspend thích hợp vào ô trống:
- He …. until I asked him to do it.
- The train was ….. because of the storm.
- We can’t … the party anymore.
- The game was ….. because of the rain.
- The meeting was …. because the director was late.
- He was …. after hitting the kid
- The light is ….. from the lighting system.
Đáp án:
- delayed
- delayed
- postpone
- postponed
- delayed
- suspended
- suspended
Bài viết trên đây Anh ngữ PEP đã cung cấp đầy đủ kiến thức về cách sử dụng động từ postpone trong tiếng Anh. Điều này sẽ giúp các bạn sử dụng đúng động từ này trong ngữ cảnh giao tiếp và các kì thi. Chúc các bạn học tập thật tốt môn tiếng Anh.