Cấu trúc Prevent: Cách dùng và bài tập vận dụng

Cấu trúc prevent được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh lẫn các bài thi đánh giá năng lực. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu cách dùng prevent và bài tập vận dụng chi tiết nhé.

Prevent trong tiếng Anh là gì?

Prevent /prɪˈvent/ là một ngoại động trong tiếng Anh, dùng để diễn tả việc ngăn cản ai đó, điều gì đó xảy ra.

Các từ đồng nghĩa với prevent: avoid, stop, prohibit.

Ví dụ:

Cách dùng cấu trúc Prevent

Cách dùng cấu trúc prevent

Cấu trúc Prevent dùng để diễn tả một nguyên nhân nào đó khiến cho hành động, sự việc không diễn ra.

S + prevent + O + from + V-ing S + prevent + O

Ví dụ:

Phân biệt cấu trúc Prevent và Avoid

Phân biệt cấu trúc prevent và avoid

Cấu trúc prevent và cấu trúc avoid đều ám chỉ hành động, sự việc nào đó không thể xảy ra. Tuy nhiên cách dùng của hai cấu trúc này khác nhau.

Cấu trúc prevent Cấu trúc avoid Prevent sb from doing sth Prevent + O Avoid + V-ing/Noun/Pronounprevent stomach painavoid pollen

Ngoài ra, cấu trúc avoid còn dùng để diễn tả: Tránh mặt ai đó, một việc gì đó. Cấu trúc prevent không dùng trong trường hợp này.

Ví dụ:

Bài tập cấu trúc Prevent [có đáp án chi tiết]

Bài tập cấu trúc prevent

Bài 1. Viết lại câu với cấu trúc prevent

1. My father is trying to keep her from playing volleyball.

My father wants ………………………………………………………………………

2. Linda could have stopped the accident from moving to there then.

The accident could have been …………………………………………………………

3. The students are prohibited from cheating in the exams, it’s the rule.

The rule …………………………………………………………………………………………………

4. The contract states that this information is confidential, so he can’t tell you anything about it.

The contract ……………………………………………………………………………………………..

5. Susie couldn’t eat more candies because her father said no.

Susie’s mother ……………………………………………………………………………………………..

6. His parcel got stuck at the border. It must have been the slow paperwork confirmation process.

The slow paperwork confirmation process………………………………………………………

Bài 2. Điền prevent hoặc avoid thích hợp vào chỗ trống

1. Children should ……….. crossing the road.

2. It is the teacher’s duty to ……….. his students making mistakes.

3. We are working to ………. forest fires.

4. You can ………. falling sick if you are careful.

5. You can ……… conflict by planning ahead.

6. Jack can’t ……… conflicts all the time.

7. She wants to ……… Johne getting sick.

8. This campaign is designed for ……… economic crisis.

9. She’s been ………me all week.

10. We are working to ………. flooding.

Đáp án:

Bài 1:

1. My father wants to prevent her from playing volleyball.

2. The accident could have been prevented by Linda

3. The rule prevents the students from cheating.

4. The contract prevents him from telling you anything about this information.

5. Susie’s father prevented her from eating more candies.

6. The slow paperwork confirmation process must have prevented his parcel from being delivered.

Bài 2:

Bài viết trên đã tổng hợp lý thuyết và bài tập vận dụng cấu trúc prevent. Hy vọng những kiến thức bổ ích này sẽ giúp bạn làm bài tập ngữ pháp và giao tiếp tốt hơn.

Ngoài ra, đừng quên học tiếng Anh mỗi ngày cùng ELSA Speak bạn nhé. Đây là app luyện nói hàng đầu hiện nay, giúp bạn phát âm 44 âm tiết chuẩn như người bản ngữ.

Công nghệ A.I. sẽ nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Người dùng sẽ được hướng dẫn chi tiết cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi sao cho đúng.

Bạn sẽ được làm bài đánh giá năng lực đầu vào, hệ thống sẽ tự động thiết kế lộ trình học cá nhân hóa dựa theo trình độ của mỗi người. Đồng thời, từ điển ELSA thông minh sẽ giúp bạn dễ dàng tra cứu từ vựng tiếng Anh bằng giọng nói lẫn hình ảnh.

Hơn 192 chủ đề, 7.000 bài học bổ ích tại ELSA Speak đang chờ bạn khám phá. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro để trải nghiệm ngay hôm nay!

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/prevent-to-v-hay-ving-a13581.html