Tiếng Anh là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn nâng cao cơ hội tìm kiếm công việc trong ngành TÀI CHÍNH. Đây là một lĩnh vực thú vị và đầy thử thách, hãy đọc ngay bài viết “Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về TÀI CHÍNH” này để có được vốn từ vựng phong phú về chủ đề TÀI CHÍNH và chuẩn bị cho việc làm tương lai nhé!
(Hình minh họa cho “FINANCE”)
TÀI CHÍNH trong Tiếng Anh là “FINANCE” được phát âm là /ˈfaɪ.næns/
Ví dụ:
This report gives an international picture of the company's finances.
Báo cáo này đưa ra một bức tranh quốc tế về tình hình tài chính của công ty.
My company's finances are really in a mess.
Tình hình tài chính công ty tôi thực là một mớ hỗn độn.
(Hình minh họa cho “FINANCE”)
Từ vựng
Nghĩa Tiếng Việt
Inflation
Lạm phát
Deflation
Giảm phát
Downturn
thời kỳ suy thoái
Recession
tình trạng suy thoái
Depression
tình trạng đình đốn
Financial crisis
khủng hoảng tài chính
Personal finances
tài chính cá nhân
High street banks
các ngân hàng bán lẻ lớn có nhiều chi nhánh
Loan
cho vay
Mortgage
thế chấp
Default
sự vỡ nợ
Foreclosure/ Repossession
sự xiết nợ, tịch thu tài sản
Accrued expenses
Chi phí phải trả
Accumulated
lũy kế
Assets
Tài sản
Balance sheet
Bảng cân đối kế toán
Bookkeeper
người lập báo cáo
Cash
Tiền mặt
Cash in hand
Tiền mặt tại quỹ
Cost of goods sold
Giá vốn bán hàng
Current assets
Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
Current portion of long-term liabilities
Nợ dài hạn đến hạn trả
Total liabilities and owners’ equity
Tổng cộng nguồn vốn
Finance minister
Bộ trưởng bộ tài chính
Financial market
Thị trường tài chính (nơi mua bán cổ phiếu hoặc hàng hóa)
Rising inflation
Lạm phát gia tăng
Increased cost of living
Giá cả sinh hoạt tăng
Negative equity
tình trạng bất động sản không có giá trị bằng số vốn đã vay để mua bất động sản đó
Pessimistic
bi quan
Gloomy
ảm đạm
Risky lending
việc cho vay mang nhiều rủi ro
Unemployment
tình trạng thất nghiệp
Unemployment benefit
trợ cấp thất nghiệp
Job losses / job cuts / redundancies
những người thất nghiệp
Net Profit
Lợi nhuận ròng
Contribution
Lãi góp
Budgeted Production
Sản lượng dự toán
Breakeven Point
Điểm hòa vốn
He took out a £400,000 mortgage to buy the luxury car.
Anh ta thế chấp khoản vay £400,000 để mua chiếc xế sang.
My father is another company owner facing foreclosure.
Bố tôi là một chủ doanh nghiệp khác cũng phải đối mặt với việc bị tịch thu tài sản để xiết nợ.
The company announced a net profit of $180 millions for the first quarter.
Công ty công bố lợi nhuận ròng đạt 180 triệu đô cho quý đầu tiên.
The financial market in the second half of the year was gloomy.
Thị trường tài chính nửa cuối năm vô cùng ảm đạm.
The government has no response to the alarming rise in the rate of inflation.
Chính phủ không có bất cứ biện pháp gì trước sự gia tăng báo động của tỉ lệ lạm phát.
(Hình minh họa cho “FINANCE”)
Có một số cấu trúc Tiếng Anh thường xuyên được sử dụng khi nói về tình trạng kinh tế, tài chính, hãy cùng học nhé!
Cấu trúc
Nghĩa Tiếng Việt
To slide into (recession,…)
Rơi vào (tình trạng suy thoái,…)
To cut interest rates
cắt giảm lãi suất
To bring down the rate of inflation
giảm tỷ lệ lạm phát
To be bust
bị phá sản
To be nationalised/
Bought by the government
bị quốc hữu hóa
To be made redundant
bị sa thải
In free fall
rơi tự do (giá cả)
To be at rock bottom
thấp nhất (giá cả)
To foot the bill
thanh toán tiền
To pay the price
trả giá (cho những lỗi lầm)
To live beyond your means
tiêu xài quá khả năng
To be in good shape
mạnh, bền vững
To weather the storm
vượt qua thời kỳ khó khăn
To lay off
cho nghỉ việc
To cut one’s workforce
cắt giảm lực lượng lao động
To inject (money) into
bơm (tiền) vào
Check and take over
nghiệm thu
Ví dụ:
Will the global economy slide into recession after Covid-19?
Liệu nền kinh tế toàn cầu sẽ rơi vào tình trạng suy thoái sau Covid-19?
Why do the investors cut interest rates when the economy begins to struggle or raise them when the economy is booming?
Tại sao các nhà đầu tư lại cắt giảm lợi nhuận khi nền kinh tế bắt đầu khó khăn hoặc tăng lãi suất khi nền kinh tế bùng nổ?
If they raised interest rates in order to bring down inflation, there would be a high cost to pay in terms of slower economic growth.
Nếu họ tăng lãi suất để làm giảm lạm phát, sẽ phải trả một cái giá cao trong điều kiện tăng trưởng kinh tế chậm hơn.
Only massive changes in government policies will prevent the euro going into free fall.
Chỉ có những thay đổi cực lớn trong chính sách của chính phủ mới ngăn được đồng euro rơi tự do/ phá giá.
They were selling all the inventory at rock-bottom prices.
Họ đang bán tất cả hàng tồn với mức giá thấp nhất.
In the next few days we will see if the company can weather the financial problem caused by CEO’faults.
Trong vài ngày tới chúng ta sẽ biết được liệu công ty có vượt qua được khó khăn trong vấn đề tài chính gây ra bởi lỗi lầm của vị CEO hay không.
The National economy is in good shape.
Nền kinh tế quốc gia đang trong giai đoạn ổn định, mạnh mẽ.
2/3 the workforce was laid off.
2/3 lực lượng lao động bị cho thôi việc.
He injected a large amount of money into the financial company.
Anh ấy bơm một khoản tiền lớn vào một công ty tài chính.
Vậy là chúng ta đã cùng học những điều thú vị và rất nhiều từ vựng liên quan đến chủ đề TÀI CHÍNH. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và giúp bạn một phần nhỏ bé trên con đường chinh phục Tiếng Anh!
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/tai-chinh-tieng-anh-la-gi-a13869.html