Từ vựng màu sắc tiếng Anh đầy đủ chi tiết và cách sử dụng đúng

Key takeaways

Có ba cấu trúc cơ bản người viết có thể áp dụng để sử dụng các từ chỉ màu sắc ở dạng tính từ:

Màu sắc tiếng Anh là gì?

Màu sắc tiếng Anh được gọi là: color /ˈkʌlə(r)/ (US English) hay colour /ˈkʌl.ər/ (British English), chia thành 3 loại màu chủ đạo bao gồm:

Màu sắc tiếng Anh

Các màu cơ bản trong tiếng Anh

Tiếng Việt

Màu sắc tiếng Anh

Phiên âm

Màu đen

Black

/blæk/Audio icon

Màu trắng

White

/waɪt/Audio icon

Màu đỏ

Red

/red/Audio icon

Màu vàng

Yellow

/ˈjel.əʊ/Audio icon

Màu cam

Orange

/ˈɒr.ɪndʒ/Audio icon

Màu tím

Purple

/ˈpɜː(ɹ).pəl/Audio icon

Màu xanh

Blue

/bluː/

Màu xanh lá

Green

/griːn/

Màu nâu

Brown

/braʊn/

Màu nâu

Gray/grey

/greɪ/

Màu hồng

Pink

/pɪŋk/

Sắc độ của màu sắc tiếng Anh

Ngoài những màu sắc căn bản được kể bên trên ra, màu sắc nói chung còn có những tính từ miêu tả như sau:

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Phiên âm

màu tro

ashy

/ˈæʃ.i/

màu nổi

bold

/bəʊld/

màu sáng

bright

/braɪt/

màu sống động

brilliant

/ˈbrɪl.jənt/

nhàm chán

colorless

/ˈkʌl.ə.ləs/

màu tối

dark

/dɑːk/

bạc màu

fade

/feɪd/

nổi bật

flamboyant

/flæmˈbɔɪ.ənt/

đơn sắc

monochromatic

/ˌmɒn.əʊ.krəˈmæt.ɪk/

màu cân bằng

neutral

/ˈnjuː.trəl/

trong suốt

transparent

/trænˈspær.ənt/

màu sống động

vivid

/ˈvɪv.ɪd/

màu ấm

warm

/wɔːm/

màu lạnh

cold

/kəʊld/

Sắc thái theo nhóm màu

Nhóm màu xanh tiếng Anh

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Phiên âm

Màu lam

Turquoise

/ˈtɜː.kwɔɪz/

Xanh lá cây đậm

Dark Green

/dɑːk griːn/

Xanh nhạt

Light Blue

/laɪt bluː/

Xanh da trời đậm

Navy

/ˈneɪ.vi/

Màu xanh đậm ( màu xanh của bơ )

Avocado

/ævə´ka:dou/

Màu xanh thẫm ( màu chanh )

Limon

/laimən/

Xanh diệp lục

Chlorophyll

/‘klɔrəfili/

Màu lục tươi

Emerald

/´emərəld/

Màu xanh da trời

Blue

/bl:u/

Màu xanh da trời

Sky

/skaɪ/

Màu xanh nước biển tươi

Bright blue

/brait bluː/

Màu xanh lá cây tươi

Bright green

/brait griːn/

Màu xanh lá cây nhạt

Light green

/lait griːn/

Màu xanh da trời nhạt

Light blue

/lait bluː/

Màu xanh da trời đậm

Dark blue

/dɑ:k bluː/

Màu xanh lá cây đậm

Dark green

/dɑ:k griːn/

Sắc xanh có ánh đỏ

Lavender

/´lævəndə(r)/

Lam nhạt

Pale blue

/peil blu:/

Xanh da trời

Sky - blue

/skai: blu:/

Lam khổng tước

Peacock blue

/’pi:kɔk blu:/

Xanh lá cây

Grass - green

/grɑ:s gri:n/

Xanh hành lá

Leek - green

/li:k gri:n/

Xanh táo

Apple green

/’æpl gri:n/

Nhóm màu vàng tiếng Anh

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Phiên âm

Màu quả dưa vàng

Melon

/´melən/

Màu vàng rực

Sunflower

/´sʌn¸flauə/

Màu quýt

Tangerine

/tændʒə’ri:n/

Màu vàng óng

Gold

/gold- colored/

Vàng nhạt

Yellowish

/‘jelouiʃ/

Vàng cam

Waxen

/´wæksən/

Vàng nhạt

Pale yellow

/peil ˈjel.əʊ/

Vàng hạnh, Vàng mơ

Apricot yellow

/ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈjel.əʊ/

Nhóm màu hồng tiếng Anh

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Phiên âm

Màu hồng tươi ( hoa cẩm chướng )

Gillyflower

/´dʒili¸flauə/

Màu hồng tươi ( tên gọi màu son của phụ nữ )

Baby pink

/’beibi pɪŋk/

Màu hồng cam

Salmon

/´sæmən/

Hồng đỏ

Pink red

/pɪŋk red/

Hồng tím

Murrey

/’mʌri/

Phấn hồng, màu hồng điều

Scarlet

/’skɑ:lət/

Hồng đỏ

Vermeil

/’və:meil/

Nhóm màu đỏ tiếng Anh

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Phiên âm

Màu đỏ sáng

Bright red

/brait red/

Màu đỏ anh đào

Cherry

/’t∫eri/

Đỏ màu rượu vang

Wine

/wain/

Màu đỏ mận

Plum

/plʌm/

Đỏ nhạt

Reddish

/’redi∫/

Đỏ hoa hồng

Rosy

/’rəʊzi/

Nhóm màu tím tiếng Anh

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Phiên âm

Màu tím

Purple

/ˈpɜː.pəl/

Màu cà tím

Eggplant

/ˈɛgˌplænt/

Màu tím thẫm

Grape

/ greɪp/

Màu tím nhạt

Orchid

/’ɔ:kid/

Xem thêm từ vựng các thể loại sách bằng tiếng Anh

Sử dụng màu sắc tiếng Anh ở dạng tính từ

Tất cả các từ ngữ chỉ màu sắc (red, yellow, blue, …) ở trên đều có thể được sử dụng dưới dạng tính từ. Các tính từ chỉ màu sắc tiếng Anh có thể được dùng để miêu tả vẻ ngoài hay sắc thái của một đồ vật cụ thể nào đó.

Có hai cấu trúc cơ bản người viết có thể áp dụng để sử dụng các từ chỉ màu sắc ở dạng tính từ:

Cấu trúc 1: Tính từ (chỉ màu sắc) đứng liền trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ

Ví dụ: A red car.

Ở đây, ta có thể thấy tính từ red đứng liền ngay trước danh từ car để bổ nghĩa cho từ car. Cụm từ trên có nghĩa là “một chiếc xe ô tô màu đỏ”.

Ví dụ tương tự:

Xem thêm các món ăn bằng tiếng Anh

Cấu trúc 2: Tính từ chỉ màu sắc đi sau động từ to be

Ví dụ: Her favourite hat is green. (Chiếc nón yêu thích của cô ấy màu xanh lá)

Ở đây, ta có thể thấy tính từ chỉ màu sắc (green) đi sau động từ to be là is.

Ví dụ tương tự:

Đặc biệt khi muốn diễn tả sắc độ màu này pha với màu khác của màu sắc tiếng Anh, người học chỉ cần thêm “ish” phía sau màu đó.

Ví dụ:

Màu sắc tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa

Blackish

/blæk.ɪʃ/

Pha đen

Whitish

/ˈwaɪ.tɪʃ/

Pha trắng

Reddish

/ˈred.ɪʃ/

Pha đỏ

Yellowish

/ˈjel.əʊ.ɪʃ/

Pha vàng

Orangish

/ɒrɪndʒɪʃ/

Pha cam

Purplish

/ˈpɜː.pəl.ɪʃ/

Pha tím

Bluish

/ˈbluː.ɪʃ/

Pha xanh

Greenish

/ˈɡriː.nɪʃ/

Pha xanh lá

Brownish

/ˈbraʊ.nɪʃ/

Pha nâu

Gray/greyish

/ˈɡreɪ.ɪʃ

Pha nâu

Pinkish

/ˈpɪŋ.kɪʃ/

Pha hồng

Sử dụng màu sắc tiếng Anh ở dạng danh từ

Bên cạnh chức năng hoạt động như một tính từ, các từ chỉ màu sắc tiếng Anh còn có thể được sử dụng dưới dạng danh từ, mang nghĩa thuần túy về một màu nào đó.

Ví dụ:

A: What is your favourite colour? (Bạn thích màu gì nhất)

B: Well, I suppose I like red the most. (Tôi nghĩ tôi thích màu đỏ nhất)

Tổng kết

Qua bài viết trên, tác giả hy vọng người học đã có thêm các thông tin bổ ích về màu sắc tiếng Anh. Việc vận dụng những tính từ chỉ sắc độ màu sắc sẽ giúp người học miêu tả màu sắc chính xác và hấp dẫn hơn.

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/cac-mau-sac-trong-tieng-anh-a16441.html