AgNO3 là một hợp chất quá đỗi quen thuộc với những người yêu thích hóa học. Ngoài được ứng dụng trong hóa phân tích chúng còn là nguyên liệu quan trọng trong nhiều ngàng công nghiệp sản xuất, y tế. Bài viết dưới đây VIETCHEM sẽ cùng bạn đi tìm hiểm AgNO3 là gì, những tính chất đặc trưng, cách điều chế cũng như những ứng dụng quan trọng của chúng trong thực tiễn.

1. AgNO3 là gì?

AgNO3 là công thức hóa học của bạc nitrat. Đây là một hợp chất phổ biến của bạc với axit nitric, có nhiều tên gọi khác nhau như bạc đơn sắc, muối axit nitric (I), …

Hóa chất này được biết đến như một tinh thể không màu, dễ hòa tan trong nước. Dung dịch AgNO3 chứa một lượng lớn các ion bạc, chính vì vậy mà nó có đặc tính oxy hóa mạnh và có tính ăn mòn nhất định.

Đây là hóa chất được sử dụng phổ biến hiện nay để mạ bạc, phản chiếu, in ấn, trong y học, nhuộm tóc…

AgNO3 là gì

2. Cấu tạo phân tử của AgNO3 Bạc Nitrat

Cấu tạo phân tử của AgNO3 Bạc Nitrat

Cấu tạo phân tử của AgNO3 Bạc Nitrat

3. Những tính chất lí hóa của nitrat bạc

3.1 Tính chất vật lí của AgNO3 là gì?

KHỐI LƯỢNG RIÊNG

5.35 g/cm3

ĐIỂM NÓNG CHẢY

212 °C (485 K; 414 °F)

ĐIỂM SÔI

444 °C (717 K; 831 °F)

ĐỘ HÒA TAN TRONG NƯỚC

1220 g/L (0 °C)

2160 g/L (20 °C)

4400 g/L (60 °C)

7330 g/L (100 °C)

ĐỘ HÒA TAN

hòa tan trong acetone, Amoniac, Ete, Glyxerol

CHIẾT SUẤT (ND)

1.744

3.2 Những tính chất hóa học của AgNO3 là gì?

Sau đây là những tính chất hóa học nổi bật của bạc nitrat:

N2H4 + 4AgNO3 → 4Ag + N2 + 4HNO3

H3PO3 + 2AgNO3 + H2O → 2Ag + H3PO4 + 2HNO3

2AgNO3 + Cu → Cu(NO3)2 + 2Ag

AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2

2AgNO3 + 2NH3 · H2O → Ag2O + H2O + 2NH4NO3 (lượng nhỏ amoniac)

AgNO3 + 3NH3 · H2O → Ag(NH3)2OH + NH4NO3 + 2H2O (amoniac dư)

AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3

HBr + AgNO3 → AgBr + HNO3

2NaOH + 2AgNO3 → 2NaNO3 + Ag2O + H2O

Cl2 + H2O → HCl + HClO HCl + AgNO3 → AgCl + HNO3

4. Điều chế AgNO3 Bạc Nitrat ra sao?

Sau đây là một số cách giúp điều chế AgNO3:

(Lưu ý: Quá trình này cần điều kiện có tủ hút khí độc do chất độc nitơ ôxit sinh ra trong phản ứng vô cùng nguy hiểm).

Điều chế AgNO3 Bạc Nitrat ra sao

Điều chế AgNO3 Bạc Nitrat ra sao

5. Những ứng dụng quan trọng của AgNO3 trong cuộc sống, sản xuất

5.1 Ứng dụng của AgNO3 trong hóa phân tích

>>>XEM THÊM:Sodium chloride NaCl 99%, Việt Nam, 50kg/bao

>>>XEM THÊM:Sodium chloride 99% NaCl, Ấn Độ, 25kg/bao

5.2 Ứng dụng trong công nghiệp của AgNO3

Ứng dụng trong công nghiệp của AgNO3

Ứng dụng trong công nghiệp của AgNO3

5.3 Các ứng dụng trong y học của AgNO3

AgNO3 có vai trò quan trọng trong y học, chúng giúp ăn mòn mô hạt tăng sinh và dung dịch loãng, sử dụng để làm thuốc diệt nấm trong chữa trị nhiễm trùng mắt.

5.4 Những ứng dụng khác

Hóa chất này là một tác nhân để phát hiện aldehyd và đường.

Sử dụng để đo các ion clorua, chất xúc tác để xác định mangan, mạ điện, chụp ảnh và tô màu sứ.

6. Một số thông tin cần lưu ý về AgNO3

6.1 AgNO3 có độc hại hay không?

6.2 Những biện pháp xử lý khi tiếp xúc với AgNO3

Cần sơ cứu kịp thời khi AgNO3 tiếp xúc với mắt

Cần sơ cứu kịp thời khi AgNO3 tiếp xúc với mắt

7. Gợi ý địa chỉ nên mua AgNO3 chất lượng nhất tại Hà Nội, TP HCM

Nếu bạn đang muốn tìm mua sản phẩm AgNO3 trên thị trường thì đừng nên bỏ qua Công ty hóa chất VietChem - Đây là đơn vị tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất uy tín, chất lượng và giá thành tốt nhất hiện nay.

Gợi ý địa chỉ nên mua AgNO3 chất lượng nhất tại Hà Nội, TP HCM

Để liên hệ VietChem, bạn hãy tham khảo một số cách dưới đây:

8. Các câu hỏi thường gặp về AgNO3

8.1. AgNO3 là chất vô cơ hay chất hữu cơ?

Nhìn vào công thức phân tử có thể thấy, trong thành phần cấu tạo của AgNO3 không có sự tham gia của nguyên tố C. Chính vì vậy, nó là một chất vô cơ trong số các chất hoá học.

8.2. Trong các phản ứng hoá học, AgNO3 đóng vai trò như thế nào?

Trong những phản ứng hoá học, hợp chất này đóng vai trò một chất oxy hoá. Khi được hòa tan trong nước thành dung dịch, AgNO3 sẽ phân ly thành các ion Ag+ và NO3-. Nó thường được sử dụng để nhận diện sự có mặt hay không của ion clorua trong một dung dịch nhất định.

8.3. Điều kiện bảo quản AgNO3 tốt nhất là bao nhiêu độ?

Do tính chất riêng của mình, hoá chất này giữ được phẩm chất tốt nhất khi bảo quản trong điều kiện từ +15 đến +25 độ C. Đặc biệt, nên tránh để hoá chất bị tiếp xúc với không khí hay các chất lượng khác làm ảnh hưởng đến chất lượng, độ tinh khiết của nó.

Với những chia sẻ qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã hiểu hơn AgNO3 là gì? Có những tính chất và ứng dụng ra sao và những lưu ý cần thiết khi tiếp xúc với hóa chất này để đảm bảo an toàn nhất. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào hãy liên hệ ngay qua số hotline 0826 010 010 để được các chuyên viên của VIETCHEM giải đáp và hướng dẫn mua bạc nitrat nhanh chóng nhất.

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/agno3-a17577.html