Sao băng tiếng Anh là gì: Định nghĩa, Ví dụ Anh - Việt

Sao băng trong tiếng anh được gọi là gì? Hãy cùng studytienganh tìm hiểu tên gọi, cách phát âm chính xác cũng như sử dụng của thuật ngữ này nhé!

1. Sao băng tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, sao băng là “meteor”.

Sao băng là một hiện tượng thiên nhiên hiếm gặp. Có quan niệm rằng, nếu bạn cầu nguyện trước một ngôi sao băng đang rơi thì điều ước đó sẽ trở thành sự thực.

Thực tế, sao băng chỉ là những hạt bụi hay đá có kích thước khác nhau từ vũ trụ bay ngang qua bầu khí quyển của trái đất.

sao băng tiếng anh

Meteor là từ chỉ sao băng trong tiếng Anh

2. Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Sao băng" trong câu tiếng Anh.

Cách viết: meteor (Danh từ có thể đếm được)

  • Phát âm Anh - Anh:/ˈmiː.ti.ɔːr/
  • Phát âm Anh - Mỹ: /ˈmiː.t̬i.ɔːr/

Nghĩa tiếng Anh: a piece of rock from space that produces bright light as it travels through the earth's atmosphere.

Nghĩa tiếng Việt: một mảnh đá từ không gian tạo ra ánh sáng rực rỡ khi nó đi qua bầu khí quyển của trái đất.

sao băng tiếng anh

Sao băng là một mảnh thiên thạch tạo ra ánh sáng rực rỡ bay ngang bầu trời

3. Một số ví dụ về cách sử dụng “meteor” trong câu tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn ý nghĩa cũng như cách sử dụng từ “meteor” trong câu tiếng Anh, hãy cùng studytienganh tham khảo những ví dụ dưới đây.

sao băng tiếng anh

Cầu nguyện dưới sao băng biến chúng thành sự thật

4. Một số từ vựng liên quan đến từ chỉ "Sao băng" trong tiếng Anh

Từ/ cụm từ liên quan

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

Shooting star

Sao băng

Some thought it was a shooting star or a spacecraft that had crashed.

Một số người cho rằng đó là một ngôi sao băng hoặc một tàu vũ trụ đã bị rơi.

Falling star

Sao băng

This is the year of the falling stars.

Đây là năm có sao băng.

Meteor shower

Mưa sao băng

It's a funeral, not a meteor shower.

Đó là một đám tang, không phải mưa sao băng.

Bolide

Sao băng

We were severely damaged by a bolide storm and are now without electricity.

Chúng tôi đã bị thiệt hại nặng nề bởi một cơn bão sao băng và hiện không có điện.

Supernova

Sao băng, siêu tân tinh

Each one is a supernova, the brilliant demise of a massive star.

Mỗi cái là một siêu tân tinh, sự tàn lụi rực rỡ của một ngôi sao lớn.

Fireball

Sao băng, quả cầu lửa

One night, when I was a boy I saw a thousand fireballs fall out of the sky.

Vào một đêm khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi đã thấy hàng ngàn ngôi sao băng bay ngang qua bầu trời.

Như vậy, chúng ta đã cùng tìm hiểu ý nghĩa cũng như cách sử dụng của từ chỉ sao băng trong tiếng Anh. Chúc các bạn có những thời gian học tập thật thoải mái và hiệu quả cùng studytienganh.

Đừng quên theo dõi studytienganh để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/sao-bang-tieng-anh-a17926.html