Lãi kép hay lãi suất kép, được ví như “kỳ quan thứ 8 của thế giới” bởi Albert Einstein, là chìa khóa giúp gia tăng tài sản một cách phi thường. “Thiên tài đầu tư” Warren Buffett cũng khẳng định lãi suất kép là một trong những lý do cho sự giàu có của ông.
Biểu đồ dưới đây mô tả sự tăng trưởng của khoản đầu tư ban đầu $1.000 trong 20 năm với các công thức tính lãi suất kép và lãi suất đơn khác nhau:
Áp dụng công thức tính lãi đơn và lãi kép, ta có thể thấy lợi nhuận sau 20 năm như sau:
Rõ ràng, lãi suất kép là một công cụ tài chính mạnh mẽ giúp tăng gần như gấp đôi lợi nhuận so với lãi suất đơn. Hiểu rõ và tận dụng sức mạnh của lãi kép sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu tài chính của mình.
Lãi suất kép trong tiếng Anh là Compound Interest. Khác với lãi suất đơn, lãi kép được tính trên cả tiền gốc ban đầu và lãi suất đã tích lũy từ các kỳ trước. Nhờ vậy, số tiền của bạn sẽ tăng trưởng theo cấp số nhân, mang đến hiệu quả đầu tư thật sự ấn tượng.
Lãi suất kép liên tục là phương pháp tính lãi suất dựa trên giả định rằng lãi được cộng dồn và tái đầu tư vô hạn lần trong một khoảng thời gian nhất định.
Công thức tính lãi suất kép được áp dụng trên toàn thế giới sẽ bao gồm công thức tính lãi suất kép cơ bản và các biến thể của công thức tính lãi suất kép theo ngày, tháng, năm.
Công thức tính lãi kép cơ bản: A = P x (1 + r)^n
Ngoài công thức tính lãi suất kép cơ bản, ngành tài chính còn áp dụng công thức này để tính lãi suất kép theo chu kì hàng năm, hàng tháng, hàng ngày.
Chú thích:
Dưới đây là một vài ví dụ về sức mạnh của lãi suất kép trong đầu tư bao gồm việc áp dụng công thức tính lãi kép theo ngày, tháng năm hoặc sử dụng công thức tính lãi kép liên tục trong cho vay hoặc gửi tiết kiệm.
Dưới đây là bảng lãi suất tiết kiệm của các ngân hàng tại Việt Nam cập nhật mới nhất ngày 10/07/2024
Ngân hàng
01 tháng
03 tháng
06 tháng
09 tháng
12 tháng
18 tháng
24 tháng
ABBANK
3.2 %
4 %
5.6 %
5.8 %
6 %
5.7 %
5.7 %
ACB
2.8 %
3.1 %
3.9 %
4 %
4.7 %
—
—
Agribank
1.6 %
1.9 %
3 %
3 %
4.7 %
4.7 %
4.7 %
Timo
3.4 %
3.5 %
4.9 %
-
5.6 %
5.8 %
5.8 %
Bac A Bank
3.5 %
3.7 %
4.9 %
5 %
5.5 %
5.6 %
5.6 %
Bảo Việt
3.0 %
3.55 %
4.7 %
4.8 %
5.1 %
5.7 %
5.7 %
BIDV
2 %
2.3 %
3.3 %
3.3 %
4.7 %
4.7 %
4.8 %
BVBank
3.4 %
3.5 %
4.9 %
5.05%
5.6 %
5.8 %
—
CBBank
3.40%
3.60%
5.15%
5.10%
5.30%
5.55%
5.55%
Eximbank
3.5 %
3.8 %
4.5 %
4.5 %
5 %
5.1 %
—
HDBank
3.25%
3.25%
4.9 %
4.7 %
5.5 %
6.1 %
—
GPBank
3.00%
3.52%
4.85%
5.20%
5.75%
5.85%
5.85%
Kienlongbank
2.8 %
2.8 %
4.5 %
4.8 %
5 %
5.3 %
5.3 %
Hong Leong
2.70%
3.00%
4.00%
4.00%
4.00%
-
-
Indovina
3.30%
3.60%
4.60%
4.65%
5.35%
5.60%
5.75%
OceanBank
3.40%
3.80%
4.40%
4.60%
5.40%
5.90%
6.00%
PublicBank
3.30%
3.30%
4.30%
4.50%
5.20%
5.80%
5.30%
LPBank
2.2 %
2.5 %
3.5 %
3.5 %
5 %
5 %
5.3 %
SCB
1.6 %
1.9 %
2.9 %
2.9 %
3.7 %
3.9 %
3.9 %
MB
2.7 %
3 %
3.8 %
3.9 %
4.7 %
4.7 %
5.6 %
MSB
3.2 %
3.2 %
4.3 %
4.3 %
5.1 %
5.1 %
5.1 %
Nam A Bank
3.1 %
3.8 %
4.5 %
5 %
5.3 %
5.6 %
—
NCB
3.6 %
3.9 %
5.25%
5.45%
5.6 %
6.1 %
—
OCB
3.6 %
3.8 %
4.8 %
4.9 %
5.1 %
5.4 %
5.8 %
PGBank
3.2 %
3.5 %
4.5 %
4.5 %
5.3 %
5.8 %
5.9 %
Sacombank
2.7 %
3.2 %
4 %
4.1 %
4.9 %
5.1 %
—
Saigonbank
2.3 %
2.5 %
3.8 %
4.1 %
5 %
5.6 %
5.7 %
SeABank
2.7 %
2.9 %
3.8 %
3.94%
4.75%
5.6 %
5.6 %
SHB
3.1 %
3.2 %
4.5 %
4.6 %
5 %
5.3 %
—
Techcombank
3.05%
3.55%
4.85%
4.85%
5.75%
5.75%
5.85%
TPBank
3.3 %
3.6 %
4.3 %
—
—
5.4 %
—
VIB
2.9 %
3.2 %
4.2 %
4.3 %
4.7 %
4.7 %
4.9 %
VietABank
3.2 %
3.5 %
4.6 %
4.6 %
5.2 %
5.5 %
—
Vietbank
3.1 %
3.3 %
4.6 %
4.6 %
5.2 %
5.8 %
—
Vietcombank
1.6 %
1.9 %
2.9 %
2.9 %
4.6 %
—
4.7 %
Vietinbank
1.7 %
2 %
2 %
3 %
4.7 %
4.7 %
4.8 %
VPBank
3.1 %
3.5 %
4.7 %
4.7 %
5.2 %
5.2 %
—
Giả sử bạn gửi tiết kiệm 10.000.000 VND tại ngân hàng Vietcombank với lãi suất 4,7%/năm. Để tính xem sau 2 năm, bạn sẽ có bao nhiêu tiền trong tài khoản, chúng ta sẽ sử dụng công thức tính lãi kép hàng tháng như sau:
Bước 1: Tính lãi suất hàng tháng
Lãi suất hàng tháng = Lãi suất năm / 12 tháng = 4,7% / 12 = 0,391667%
Bước 2: Tính số kỳ tính lãi
Số kỳ tính lãi = Số năm gửi * 12 tháng/năm = 2 năm * 12 = 24 kỳ
Bước 3: Áp dụng công thức tính lãi kép
Tổng số tiền sau 2 năm = Số tiền gốc * (1 + lãi suất hàng tháng)^số kỳ tính lãi
Tổng số tiền sau 2 năm = 10.000.000 VND * (1 + 0,00391667)^24 = 10.983.581,52 VND (làm tròn đến 2 chữ số thập phân)
Sau 2 năm gửi tiết kiệm với lãi suất kép hàng tháng, số tiền trong tài khoản của bạn sẽ là 10.983.581,52 VND. So với số tiền gửi ban đầu là 10.000.000 VND, bạn đã nhận được 983.581,52 VND tiền lãi.
Trong ngành tài chính, lãi suất cho vay hoặc tiết kiệm thường áp dụng công thức tính lãi theo ngày, tháng. Hầu như các tổ chức đều không áp dụng lãi suất kép liên tục, tuy nhiên, ONUS vẫn đưa ra một ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu rõ sức mạnh của lãi suất kép liên tục so với lãi suất kép thông thường.
Bạn đầu tư 10.000 USD với lãi suất 15% trong 1 năm. Các ví dụ sau đây cho thấy giá trị cuối cùng của khoản đầu tư khi lãi được gộp hàng năm, nửa năm, hàng quý, hàng tháng, hàng ngày và liên tục.
Loại lãi suất
Tần suất cộng dồn
Công thức tính lãi kép
Tổng tiền nhận được
Lãi kép hàng năm
1 năm
FV = $10,000 x (1 + (15% / 1)) ^ (1 x 1)
$11,500
Lãi kép nửa năm
2 lần
FV = $10,000 x (1 + (15% / 2)) ^ (2 x 1)
$11,556.25
Lãi kép hàng quý
4 lần
FV = $10,000 x (1 + (15% / 4)) ^ (4 x 1)
$11,586.50
Lãi kép hàng tháng
12 lần
FV = $10,000 x (1 + (15% / 12)) ^ (12 x 1)
$11,607.55
Lãi kép hàng ngày
365 lần
FV = $10,000 x (1 + (15% / 365)) ^ (365 x 1)
$11,617.98
Lãi kép liên tục
Vô hạn lần
FV = $10,000 x e^(15% x 1)
$11,618.34
Với lãi gộp hàng năm, tổng tiền lãi kiếm được sau khi trừ tiền gốc 10.000 USD là 1.500 USD, trong khi với lãi gộp liên tục, tổng tiền lãi kiếm được là 1.618,34 USD, một mức chênh lệch khá cao.
Công cụ tính lãi suất kép là các phần mềm hoặc ứng dụng giúp người dùng tính toán lãi suất kép, hay còn gọi là lãi suất cộng dồn.
Có nhiều loại công cụ tính lãi suất kép, từ các máy tính trực tuyến đơn giản đến các ứng dụng di động và phần mềm tài chính phức tạp. Mỗi loại công cụ đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng khác nhau.
Máy tính online là các công cụ trực tuyến mà người dùng có thể truy cập thông qua trình duyệt web. Chúng thường dễ sử dụng và không yêu cầu cài đặt phần mềm. Người dùng chỉ cần nhập các thông tin cần thiết như số tiền đầu tư ban đầu, lãi suất hàng năm, số kỳ tính lãi và thời gian đầu tư, hệ thống sẽ tự động tính toán số tiền tích lũy theo lãi suất kép.
Ưu điểm
Hạn chế
Ứng dụng di động là các ứng dụng được cài đặt trên điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng. Chúng cung cấp nhiều tính năng hơn và thường có giao diện người dùng thân thiện, cho phép người dùng tính toán lãi suất kép và theo dõi các khoản đầu tư mọi lúc mọi nơi.
Ưu điểm
Hạn chế
Phần mềm tài chính là những chương trình phức tạp được thiết kế để sử dụng trên máy tính cá nhân hoặc hệ thống máy chủ. Chúng thường được sử dụng bởi các tổ chức tài chính, ngân hàng, hoặc các doanh nghiệp lớn để quản lý và tính toán lãi suất kép.
Ưu điểm
Hạn chế
Công cụ tính lãi kép trên ONUS giúp bạn ước tính lợi nhuận từ việc gửi tiết kiệm một cách nhanh chóng và dễ dàng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
Bước 1: Truy cập công cụ
Bạn có hai lựa chọn để truy cập công cụ tính lãi kép của ONUS:
Bước 2: Nhập thông tin
Điền đầy đủ các thông tin sau vào công cụ:
Bước 3: Xem kết quả
Sau khi nhập thông tin, công cụ sẽ tự động tính toán và hiển thị kết quả dự kiến:
ONUS mang đến cho bạn trải nghiệm đầu tư độc đáo với lãi kép liên tục được trả vào mỗi ngày mới, cùng lãi suất cao 12.8%/năm. Hãy tưởng tượng:
Kết quả khi bạn 65 tuổi:
Vậy nên hãy đầu tư ngay từ bây giờ cùng ONUS để bắt đầu hành trình tự do tài chính của chính mình chỉ trong 6 phút bạn nhé:
Lãi suất kép là một công cụ mạnh mẽ giúp tiền của bạn sinh sôi nảy nở theo thời gian. Dưới đây là những lời khuyên đầu tư từ ONUS, đúc kết từ nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính và công nghệ, đặc biệt là trong ngành tiền điện tử, giúp bạn tận dụng tối đa sức mạnh của lãi suất kép.
Tại sao nên tận dụng lãi suất kép?
Làm thế nào để tận dụng lãi suất kép?
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/cong-cu-tinh-lai-kep-online-a19810.html